Hiển thị 433–444 của 454 kết quả

Thông số kỹ thuật xe xúc đào hỗn hợp model XT860 Stt Mô tả Thông số Đơn vị 1 Trọng lượng làm việc của xe 8400 Kg 2 Kích thước ngoài (DxRxC) 7650x2366x3600 mm 3 Vận tốc lớn nhất (Số tiến/số lùi) 23/23 4 Khoảng cách trục 2290 Km/h 5 Bán kính quay vòng 5000

th«ng sè kü thuËt xe n©ng XT530C(TB) Hạng mục Mô tả Thông số Đơn vị Đặc tính 1.1 Nhà sản xuất chế tạo  XCMG   1.2 Model XT530C(TB)   1.3 Động cơ Diesel   1.4 Sức nâng ước định 3000 Kg 1.5 Kiểu cabin Cabin tiêu chuẩn không kính   1.6 Khoảng cách trung tâm

th«ng sè kü thuËt xe n©ng XT530C(TC) Hạng mục Mô tả Thông số Đơn vị Đặc tính 1.1 Nhà sản xuất chế tạo  XCMG   1.2 Model XT530C(TC)   1.3 Động cơ Diesel   1.4 Sức nâng ước định 3000 Kg 1.5 Kiểu cabin Cabin tiêu chuẩn không kính   1.6 Khoảng cách trung tâm

th«ng sè kü thuËt xe n©ng XT550CD(TC) Hạng mục Mô tả Thông số Đơn vị Đặc tính 1.1 Nhà sản xuất chế tạo  XCMG   1.2 Model XT550CD(TC)   1.3 Động cơ Diesel   1.4 Sức nâng ước định 5000 Kg 1.5 Kiểu cabin Cabin tiêu chuẩn không kính   1.6 Khoảng cách trung tâm

th«ng sè kü thuËt xe n©ng XT550CD(TCX) Hạng mục Mô tả Thông số Đơn vị Đặc tính 1.1 Nhà sản xuất chế tạo  XCMG   1.2 Model XT550CD(TCX)   1.3 Động cơ Diesel   1.4 Sức nâng ước định 5000 Kg 1.5 Kiểu cabin Cabin tiêu chuẩn không kính   1.6 Khoảng cách trung tâm

Thông số kỹ thuật xe xúc đào hỗn hợp model XT870 Stt Mô tả Thông số Đơn vị 1 Trọng lượng làm việc của xe 7800 Kg 2 Kích thước ngoài (DxRxC) 7200x2366x3600 mm 3 Công suất ước định động cơ 82 kW 4 Tốc độ quay vòng 2200 r/min 5 Tốc độ di chuyển

Thông số kỹ thuật xe xúc đào bánh lốp model XT992 Stt   Mô tả   Thông số   Đơn vị   1 Trọng lượng làm việc của xe 3000 Kg 2 Kích thước ngoài (DxRxC) 7250x2450x2820 mm 3 Khoảng cách trục 2750 mm 4 Khoảng cách lốp 1800 mm 5 Khoảng cách gầm 370

  Model   Đơn vị   XE215C   Trọng lượng làm việc   kg   21500   Dung tích gầu   m3   0,91   Động cơ   Model động cơ   —   ISUZU BB-6BG1TRP   Kiểu động cơ   Phun thẳng   —   √   4 hành trình   —   √

Trọng Tải Vận Hành:            5000    Kg

Dung tích gầu:                      0.9       m3  

Công suất động cơ:        55/2400    kW/rpm

Trọng lượng vận hành:          6300  Kg

Dung tích gầu:                         1.4   m3

Công suất động cơ:         65/2400   kW/rpm

Tải Trọng:           10.000   Kg

Công Suất:          298       Kw

Dung Tích Gầu:   5.5m3 - 9m3

Tải Trọng: 11000 kg

Công suất:  92 kW

Dung tích gầu:  2.2 m3