Thông số kỹ thuật xúc đào hỗn hợp model WZ30-25
Stt |
Description |
Mô tả |
Thông số |
Đơn vị |
1. | Bucket capacity (heaped) |
Dung tích gầu đào |
1.0 | m3 |
2. | Digger capacity |
Dung tích gầu xúc |
0.3 (0.2 – 0.4) |
m3 |
3. | Diessel | Động cơ Diesel | Yuchai YC4B90-T10 / YC4A90-T22, turbo tăng ¸áp |
|
4. | Modality | Loại động cơ | ||
5. | Rated power |
Công suất định mức | 66/75 (turbo tăng áp) |
KW |
6. | Rated speed |
Tốc độ quay vòng | 2300 | r/min |
7. | Dumping clearance |
Độ cao dỡ tải | 2650 | mm |
8. | Dumping reach |
Khoảng cách dỡ tải | 930 | mm |
9. | Articulation angle |
Góc chuyển hướng | ±35 | ° |
10. | Max,steering angle of dig working device |
Góc chuyển hướng đào | ±85 | ° |
11. | Traceing speed I (F/R) |
Số 1 | 0-6.2 | km/h |
12. | Traceing speed II (II/R) |
Số 2 | 0-12 | km/h |
13. | Traceing speed III (F/R) |
Số 3 | 0-20 | km/h |
14. | Traceing speed IV (F/R) |
Số 4 | 0-33 | km/h |
15. | Back I speed |
Số lùi 1 | 0-8 | km/h |
16. | Back II speed |
Số lùi 2 | 0-28.5 | km/h |
17. | Wheel base |
Khoảng cách hai trục |
2600 | mm |
18. | Tread | Khoảng cách lốp | 1700 | mm |
19. | Tires | Quy cách lốp |
16/70-24 | |
20. | Max,digging depth |
Độ sâu đào lớn nhất | 4400 | mm |
21. | Max,digging radium |
Bán kính đào lớn nhất | 5471 | mm |
22. | Overall dimensions |
Kích thước xe (dài x rộng x cao ) | 8000 x2310 x3424 |
mm |
23. | Operating weight |
Trọng lượng cả máy | 9500 | kg |
Thông số kỹ thuật xúc đào hỗn hợp model WZ30-25
Stt |
Description |
Mô tả |
Thông số |
Đơn vị |
1. | Bucket capacity (heaped) | Dung tích gầu đào | 1.0 | m3 |
2. | Digger capacity | Dung tích gầu xúc | 0.3 (0.2 – 0.4) | m3 |
3. | Diessel | Động cơ Diesel | Yuchai YC4B90-T10 / YC4A90-T22, turbo tăng ¸áp | |
4. | Modality | Loại động cơ | ||
5. | Rated power | Công suất định mức | 66/75 (turbo tăng áp) | KW |
6. | Rated speed | Tốc độ quay vòng | 2300 | r/min |
7. | Dumping clearance | Độ cao dỡ tải | 2650 | mm |
8. | Dumping reach | Khoảng cách dỡ tải | 930 | mm |
9. | Articulation angle | Góc chuyển hướng | ±35 | ° |
10. | Max,steering angle of dig working device | Góc chuyển hướng đào | ±85 | ° |
11. | Traceing speed I (F/R) | Số 1 | 0-6.2 | km/h |
12. | Traceing speed II (II/R) | Số 2 | 0-12 | km/h |
13. | Traceing speed III (F/R) | Số 3 | 0-20 | km/h |
14. | Traceing speed IV (F/R) | Số 4 | 0-33 | km/h |
15. | Back I speed | Số lùi 1 | 0-8 | km/h |
16. | Back II speed | Số lùi 2 | 0-28.5 | km/h |
17. | Wheel base | Khoảng cách hai trục | 2600 | mm |
18. | Tread | Khoảng cách lốp | 1700 | mm |
19. | Tires | Quy cách lốp | 16/70-24 | |
20. | Max,digging depth | Độ sâu đào lớn nhất | 4400 | mm |
21. | Max,digging radium | Bán kính đào lớn nhất | 5471 | mm |
22. | Overall dimensions | Kích thước xe (dài x rộng x cao ) | 8000 x2310 x3424 | mm |
23. | Operating weight | Trọng lượng cả máy | 9500 | kg |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.