I. Thông số kỹ
thuật chủ yếu ở trạng thái di chuyển
Chủng |
Mô |
Đơn |
Tham |
Tham |
Tham |
Xe |
Model |
FM12/6X4 | CXQ5IQ | Actros 3341 6×4 | |
Hãng |
VOVLVO
Thuỵ Điển |
ISUZU | BENZ Đức | ||
Vận tốc |
Km/h | 90 | 90 | 98 | |
Khả năng |
% | 38% | 38% | 38% | |
Đường |
M | 18.4 | 18.4 | 19.8 | |
Khoảng |
M | ≤7 | ≤7 | ≤7 | |
Khoảng |
Mm | 4900+1370 | 4595+1310 | 4500+1350 | |
Khoảng |
Mm | 2029/1872 | 2065/1855 | 2034/1804 | |
Góc |
(0) | 21/10 | 30.8/11 | 16/10 | |
Khoảng |
Mm | 270 | 300 | 300 | |
Quy cách |
12.00R20 | 12.00R20 | 315/80R22.5 | ||
Động |
Model |
D12 | 6WF1 | 0M501LA | |
Công |
Kw/(r/min) | 279 | 287 | 300 | |
Momen |
N.m/(r/min) | 1850 | 1862 | 2000 | |
Tiêu |
Châu Âu III | Châu Âu II | Châu Âu III | ||
Những |
Kích |
Mm |
11990x2490x3900 |
11900X2490X3900 |
|
Tự |
Kg |
28400 |
28150 | 28400 | |
Dung |
L | 450 | 400 | 400 | |
Tiêu hao |
l/100km | 40 | 40 | 40 |
II. Thông số kỹ
thuật chủ yếu ở trạng thái di chuyển
Chủng |
Mô |
Đơn |
Thông |
|
Hệ thống bơm chuyển |
Lượng bơm chuyển lý thuyết (áp suất cao/ áp suất thấp) |
M3/h |
90/138 |
|
Áp suất bơm bê tông (áp suất cao/áp suất |
Mpa |
13/8.7 |
||
Chỉ số năng lực bơm chuyển |
Mpa.m3/h |
695 |
||
Đường kính lớn nhất của vật liệu thô bơm |
Mm |
40 |
||
Độ cao vật liệu trên |
Mm |
1340 |
||
Phạm vi rơi của bơm chuyển bê tông |
Cm |
12~23 |
||
Cần bơm |
Độ cao có thể vươn của cần |
M |
37.4 |
|
Độ sâu có thể vươn của cần |
M |
25 |
||
Bán kính quay vòng của cần |
M |
32.6 |
||
Góc quay của cần |
(0) |
370 |
||
Góc duỗi dài của đốt cần 1 |
(0) |
94 |
||
Góc duỗi dài của đốt cần 2 |
(0) |
180 |
||
Góc duỗi dài của đốt cần 3 |
(0) |
180 |
||
Góc duỗi dài của đốt cần 4 |
(0) |
230 |
||
Khoảng cách trục |
K/c vươn dọc của chân chống thuỷ lực |
Mm |
6860 |
|
K/c vươn ngang của chân trống thuỷ lực trước |
Mm |
7280 |
||
K/c vươn ngang của chân trống thuỷ lực sau |
Mm |
6600 |
||
Kiểu lắp đặt van |
|
Kiểu chữ S |
||
Những thông số khác |
Kiểu bôi trơn |
|
Tự động bôi trơn |
|
Kiểu điều khiển |
|
Dùng tay |
||
Dung tích thùng nước |
L |
600 |
||
Áp suất nước lớn nhất của bơm nước |
MPa |
2 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.