- Trọng lượng nâng : 5000 kg
- Dung tích gầu : 3.0 - 3.5 m3
- Trọng lượng vận hành : 17.140 kg
- Trọng lượng nâng : 6000 kg
- Dung tích gầu : 3.5 - 4.5 m3
- Trọng lượng vận hành : 23.300 kg
-
Trọng lượng nâng: 9.0t
-
Trọng lượng vận hành: 29.500kg
-
Tốc độ nâng gầu: 7s
-
Trọng Lượng Vận hành : 4850 kg
-
Trọng Lựơng nâng : 1500 kg
-
Dung tích gầu : 0.9 ~ 1.0m3
Trọng lượng nâng : 320kg Chiều cao nâng tối đa :14m Trọng lượng vận hành :3150 kG
Model GR100 Đơn vị Thông số chính cơ bản Động cơ Cummins 4BTA3.9 – C100 – II Công suất /tốc độ 74 /2200 Kw/rpm Tiêu chuẩn EURO II Vận tốc số tiến 5, 8, 11, 17, 24, 38 Km/h
GR165 Mô tả GR165 Thông số cơ bản Model động cơ Thượng Hải D6114ZG9B Công suất ước định/ tốc độ quay chuyển 125kw(170HP) /2200rpm Kích thước ngoài của máy 9242x2601x3430 mm Tự trọng 15000kg Trọng lượng phân phối lên bánh trước 4500kg Trọng lượng phân phối lên bánh sau 10500kg Quy cách lốp 17.5-25RP12
Model GR215 Đơn vị Thông số chính cơ bản Động cơ CTAA8.3/6CTA8.3 Công suất /tốc độ 153 /2200 160/2200 Kw/rpm Tiêu chuẩn EURO II Vận tốc số tiến 5, 8, 11, 19, 23, 38 Km/h Vận tốc số lùi 5, 11, 23 Km/h Khả năng leo dốc lớn nhất 90 KN
I. Thông số kỹ thuật chủ yếu ở trạng thái di chuyển Chủng loại Mô tả Đơn vị Tham số Tham số Tham số Xe cơ sở Model FM12/6X4 CXQ5IQ Actros 3341 6×4 Hãng sản xuất VOVLVO Thuỵ Điển ISUZU BENZ Đức Vận tốc lớn nhất Km/h 90 90 98 Khả năng leo dốc lớn