Thông số kỹ thuật XZJ5250ZYS xe ép rác XCMG
Mô tả |
XZJ5250ZYS |
Model xe cơ sở |
DFL1250A8 |
Model động cơ |
ISDE24530 |
Công suất ước định |
155kw |
Kích thước ngoài |
9785x2470x2940mm |
Tổng trọng lượng |
25000kg |
Trọng lượng tải ước định |
11000kg |
Trọng lượng cả xe |
14000kg |
Khoảng cách trục |
4350+1300mm |
Tốc độ tối đa |
81km/h |
Dung tích thùng thùng chứa rác |
16m3 |
Kích thước miệng bốc |
1992x850mm |
Khoảng cách tối đa từ miệng bốc tới mặt đất |
≤ 1050mm |
Thời gian 1 chu kỳ bốc |
14~18s |
Thời gian đóng |
≤ 40s |
Thông số kỹ thuật XZJ5250ZYS xe ép rác XCMG
Mô tả |
XZJ5250ZYS |
Model xe cơ sở |
DFL1250A8 |
Model động cơ |
ISDE24530 |
Công suất ước định |
155kw |
Kích thước ngoài |
9785x2470x2940mm |
Tổng trọng lượng |
25000kg |
Trọng lượng tải ước định |
11000kg |
Trọng lượng cả xe |
14000kg |
Khoảng cách trục |
4350+1300mm |
Tốc độ tối đa |
81km/h |
Dung tích thùng thùng chứa rác |
16m3 |
Kích thước miệng bốc |
1992x850mm |
Khoảng cách tối đa từ miệng bốc tới mặt đất |
≤ 1050mm |
Thời gian 1 chu kỳ bốc |
14~18s |
Thời gian đóng |
≤ 40s |
Thông số kỹ thuật XZJ5250ZYS xe ép rác XCMG
Mô tả |
XZJ5250ZYS |
Model xe cơ sở |
DFL1250A8 |
Model động cơ |
ISDE24530 |
Công suất ước định |
155kw |
Kích thước ngoài |
9785x2470x2940mm |
Tổng trọng lượng |
25000kg |
Trọng lượng tải ước định |
11000kg |
Trọng lượng cả xe |
14000kg |
Khoảng cách trục |
4350+1300mm |
Tốc độ tối đa |
81km/h |
Dung tích thùng thùng chứa rác |
16m3 |
Kích thước miệng bốc |
1992x850mm |
Khoảng cách tối đa từ miệng bốc tới mặt đất |
≤ 1050mm |
Thời gian 1 chu kỳ bốc |
14~18s |
Thời gian đóng |
≤ 40s |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.