th«ng
sè kü thuËt xe n©ng XT530C(TB)
Hạng mục |
Mô tả |
Thông số |
Đơn vị |
Đặc tính |
1.1 Nhà sản xuất chế tạo |
XCMG |
|
1.2 Model |
XT530C(TB) |
|
|
1.3 Động cơ |
Diesel |
|
|
1.4 Sức nâng ước định |
3000 |
Kg |
|
1.5 Kiểu cabin |
Cabin tiêu chuẩn không kính |
|
|
1.6 Khoảng cách trung tâm tải trục |
500 |
mm |
|
1.7 Tự trọng |
4300 |
mm |
|
Lốp xe |
2.1 Lốp xe |
Lốp xe bơm hơi, lõi đặc |
|
2.2 Model lốp xe trước |
28×9-15-12PR |
|
|
2.3 Model lốp xe sau |
6.50-10-10PR |
|
|
2.4 Số lượng lốp xe (trước/sau) |
2/2 |
|
|
Kích thước |
3.1 Góc nghiêng khung cửa (khung cửa tiêu chuẩn) |
6/12 |
deg |
3.2 Chiều dài xe (không gồm fork) |
|
mm |
|
3.3 Chiều rộng xe |
1225 |
mm |
|
3.4 Chiều cao khung xếp hàng |
|
Mm |
|
3.5 Độ cao nâng lớn nhất |
3000 |
mm |
|
3.6 Độ cao khung đỉnh bảo vệ |
2090 |
mm |
|
3.7 Khoảng cách gầm khung cửa |
135 |
mm |
|
Tính năng |
4.1 Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
2420 |
Mm |
4.2 Tốc độ di chuyển (không tải/đầy tải) |
0-20/0-20 |
Km/h |
|
4.3 Tốc độ nâng (không tải/ đầy tải) |
550/600 |
Mm/s |
|
4.4 Tốc độ hạ (không tải/ đầy tải) |
450/500 |
Mm/s |
|
4.5 Khả năng leo dốc |
18 |
% |
|
Động cơ |
th«ng
sè kü thuËt xe n©ng XT530C(TB)
Hạng mục |
Mô tả |
Thông số |
Đơn vị |
Đặc tính |
1.1 Nhà sản xuất chế tạo |
XCMG |
|
1.2 Model |
XT530C(TB) |
|
|
1.3 Động cơ |
Diesel |
|
|
1.4 Sức nâng ước định |
3000 |
Kg |
|
1.5 Kiểu cabin |
Cabin tiêu chuẩn không kính |
|
|
1.6 Khoảng cách trung tâm tải trục |
500 |
mm |
|
1.7 Tự trọng |
4300 |
mm |
|
Lốp xe |
2.1 Lốp xe |
Lốp xe bơm hơi, lõi đặc |
|
2.2 Model lốp xe trước |
28×9-15-12PR |
|
|
2.3 Model lốp xe sau |
6.50-10-10PR |
|
|
2.4 Số lượng lốp xe (trước/sau) |
2/2 |
|
|
Kích thước |
3.1 Góc nghiêng khung cửa (khung cửa tiêu chuẩn) |
6/12 |
deg |
3.2 Chiều dài xe (không gồm fork) |
|
mm |
|
3.3 Chiều rộng xe |
1225 |
mm |
|
3.4 Chiều cao khung xếp hàng |
|
Mm |
|
3.5 Độ cao nâng lớn nhất |
3000 |
mm |
|
3.6 Độ cao khung đỉnh bảo vệ |
2090 |
mm |
|
3.7 Khoảng cách gầm khung cửa |
135 |
mm |
|
Tính năng |
4.1 Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
2420 |
Mm |
4.2 Tốc độ di chuyển (không tải/đầy tải) |
0-20/0-20 |
Km/h |
|
4.3 Tốc độ nâng (không tải/ đầy tải) |
550/600 |
Mm/s |
|
4.4 Tốc độ hạ (không tải/ đầy tải) |
450/500 |
Mm/s |
|
4.5 Khả năng leo dốc |
18 |
% |
|
Động cơ |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.