THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHỦ YẾU CỦA CẨU THUỶ LỰC BÁNH XÍCH QUY50A
Loại |
Mô tả |
Đơn vị |
Thông số |
Trọng lượng nâng ước định lớn nhất | Cần cơ sở |
t |
50 |
Cần phụ cố định |
t |
4 |
|
Ròng rọc đơn đầu cần |
t |
4 |
|
Momen nâng lớn nhất |
t.m |
185 |
|
Độ dài cần chính |
m |
13~52 |
|
Góc biến đổi biên độ cần chính |
0 |
30~80 |
|
Độ dài cần phụ cố định |
m |
9.15~15.25 |
|
Tốc độ đơn cáp lớn nhất của kết cầu nâng (không tải, tầng cáp thứ 5) |
m/min |
65 |
|
Tốc độ đơn cáp lớn nhất của cơ cấu biến đổi biên độ cần chính |
m/min |
52 |
|
Tốc độ quay chuyển lớn nhất |
r/min |
1.5 |
|
Tốc độ di chuyển lớn nhất |
Km/h |
1.35 |
|
Khả năng leo dốc |
% |
40 |
|
Áp lực tiếp đất trung bình |
MPa |
0.069 |
|
Công suất động cơ |
kW |
125/158 |
|
Trọng lượng cả xe (móc cẩu chính, cần 13m) |
t |
50 |
|
Trọng lượng lớn nhất |
t |
31 |
|
Kích thước lớn nhất |
m |
11.5×3.47×3.4 |
|
Động cơ | Model |
|
SD8C170.2G2/SC8DK215 |
Kiểu |
|
Kiểu thẳng đứng 6 xi lanh |
|
Công suất ước định/(tốc độ quay chuyển) |
kW/(r/min) |
125/(1800)/158/(2200) |
|
Momen lớn nhất/(tốc độ quay chuyển) |
N.m/(rpm) |
730/(1260)/823/(1400) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.