|
Thông số tính
|
||
1 |
Tổng trọng lượng cẩu được ước định lớn nhất
|
t
|
16
|
2 |
Biên độ lý thuyết nhỏ nhất
|
m
|
3
|
3 |
Bán kính quay vòng của đuôi xe
|
m
|
3.14
|
4 |
Mômen cẩu lớn nhất
|
kN.m
|
720
|
5 |
Chiều dọc
|
m
|
4.6
|
6 |
Chiều ngang
|
m
|
5.4
|
7 |
Độ cao nâng
|
|
|
8 |
Của cần cơ sở
|
m
|
9.9
|
9 |
Chiều dài nhất của cần chính
|
m
|
31.1
|
10 |
Chiều dài lớn nhất của cần chính+ cần phụ
|
m
|
39.4
|
|
Thông số về tốc độ làm việc
|
||
11 |
Thời gian một lần cẩu
|
s
|
60
|
12 |
Thời gian một lần duỗi
|
s
|
95
|
13 |
Tốc độ quay vòng lớn nhất
|
r/min
|
2.5
|
14 |
Khả năng nâng của cần chính khi đầy tải
|
m/min
|
54
|
15 |
Khả năng nâng của cần chính khi không tải
|
m/min
|
100
|
16 |
Khả năng nâng của cần phụ khi đầy tải
|
m/min
|
54
|
17 |
Khả năng nâng của cần phụ khi không tải
|
m/min
|
100
|
XE
CẨU THUỶ LỰC BÁNH LỐP MODEL QY16B.5
Stt
|
Mô tả
|
Đơn vị
|
Thông số
|
I.
|
Thông số kích
|
||
1
|
Tổng chiều dài của xe
|
mm
|
12110
|
2
|
Tổng chiều rộng của xe
|
mm
|
2500
|
3
|
Tổng chiều cao của xe
|
mm
|
3250
|
II.
|
Thông số trọng
|
||
4
|
Trọng lượng xe khi di chuyển
|
Kg
|
24000
|
5
|
Phụ tải trục
|
|
|
Trục trước
|
Kg
|
6400
|
|
Trục giữa và sau
|
Kg
|
17600
|
|
III.
|
Thông số động
|
||
6
|
Model động cơ
|
|
WD415.21 SC8DK230Q3
|
7
|
Tieu chuan khí thải
|
|
EUIII
|
8
|
Công suất lý thuyết động cơ
|
Kw/(r/min)
|
155/2200 170/2200
|
9
|
Mômen động cơ
|
N.m/(r/min)
|
820/1400 830/1400
|
10
|
Tốc độ quay vòng ước định của động cơ
|
r/min
|
2200
|
IV.
|
Thông số khi di
|
||
11
|
Tốc độ di chuyển lớn nhất
|
Km/h
|
75
|
12
|
Đường kính quay vòng nhỏ nhất
|
mm
|
20000
|
13
|
Khoảng cách gầm nhỏ nhất
|
mm
|
270
|
14
|
Góc tiếp đất
|
|
210
|
15
|
Góc rời
|
|
100
|
16
|
Khoảng cách phanh khi vận tốc là 30km/h
|
M
|
≤9.5
|
17
|
Khả năng leo dốc lớn nhất
|
|
24%
|
18
|
Lượng dầu tiêu hao /100km
|
L
|
≤35
|
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.