XT530C(TB) xe nâng

Phòng Kinh doanh: 0988 923 826
Kho Phụ tùng: 0961 672 061
Email: vietnamxcmg@gmail.com
Công ty TNHH Máy & Thiết bị XCMG Việt Nam​

XT530C(TB) xe nâng

Thông số sản phẩm

th«ng
sè kü thuËt xe n©ng
XT530C(TB)

Hạng mục

Mô tả

Thông số

Đơn vị

Đặc tính

1.1 Nhà sản xuất chế tạo

 XCMG

 

1.2 Model

XT530C(TB)

 

1.3 Động cơ

Diesel

 

1.4 Sức nâng ước định

3000

Kg

1.5 Kiểu cabin

Cabin tiêu chuẩn không kính

 

1.6 Khoảng cách trung tâm tải trục

500

mm

1.7 Tự trọng

4300

mm

Lốp xe

2.1 Lốp xe

Lốp xe bơm hơi, lõi đặc

 

2.2 Model lốp xe trước

28×9-15-12PR

 

2.3 Model lốp xe sau

6.50-10-10PR

 

2.4 Số lượng lốp xe (trước/sau)

2/2

 

Kích thước

3.1 Góc nghiêng khung cửa (khung cửa tiêu chuẩn)

6/12

deg

3.2 Chiều dài xe (không gồm fork)

 

mm

3.3 Chiều rộng xe

1225

mm

3.4 Chiều cao khung xếp hàng

 

Mm

3.5 Độ cao nâng lớn nhất

3000

mm

3.6 Độ cao khung đỉnh bảo vệ

2090

mm

3.7 Khoảng cách gầm khung cửa

135

mm

Tính năng

4.1 Bán kính quay vòng nhỏ nhất

2420

Mm

4.2 Tốc độ di chuyển (không tải/đầy tải)

0-20/0-20

Km/h

4.3 Tốc độ nâng (không tải/ đầy tải)

550/600

Mm/s

4.4 Tốc độ hạ (không tải/ đầy tải)

450/500

Mm/s

4.5 Khả năng leo dốc

18

%

Động cơ

th«ng
sè kü thuËt xe n©ng
XT530C(TB)

Hạng mục

Mô tả

Thông số

Đơn vị

Đặc tính

1.1 Nhà sản xuất chế tạo

 XCMG

 

1.2 Model

XT530C(TB)

 

1.3 Động cơ

Diesel

 

1.4 Sức nâng ước định

3000

Kg

1.5 Kiểu cabin

Cabin tiêu chuẩn không kính

 

1.6 Khoảng cách trung tâm tải trục

500

mm

1.7 Tự trọng

4300

mm

Lốp xe

2.1 Lốp xe

Lốp xe bơm hơi, lõi đặc

 

2.2 Model lốp xe trước

28×9-15-12PR

 

2.3 Model lốp xe sau

6.50-10-10PR

 

2.4 Số lượng lốp xe (trước/sau)

2/2

 

Kích thước

3.1 Góc nghiêng khung cửa (khung cửa tiêu chuẩn)

6/12

deg

3.2 Chiều dài xe (không gồm fork)

 

mm

3.3 Chiều rộng xe

1225

mm

3.4 Chiều cao khung xếp hàng

 

Mm

3.5 Độ cao nâng lớn nhất

3000

mm

3.6 Độ cao khung đỉnh bảo vệ

2090

mm

3.7 Khoảng cách gầm khung cửa

135

mm

Tính năng

4.1 Bán kính quay vòng nhỏ nhất

2420

Mm

4.2 Tốc độ di chuyển (không tải/đầy tải)

0-20/0-20

Km/h

4.3 Tốc độ nâng (không tải/ đầy tải)

550/600

Mm/s

4.4 Tốc độ hạ (không tải/ đầy tải)

450/500

Mm/s

4.5 Khả năng leo dốc

18

%

Động cơ

Sản phẩm liên quan

Hỗ trợ tư vấn
Đồng hành tận tâm
Chât lượng toàn cầu
Bảo dưỡng toàn quốc