QY50K

Phòng Kinh doanh: 0988 923 826
Kho Phụ tùng: 0961 672 061
Email: vietnamxcmg@gmail.com
Công ty TNHH Máy & Thiết bị XCMG Việt Nam​

QY50K

Thông số sản phẩm

ĐẶC ĐIỂM CHÍNH XE CẨU THUỶ LỰC QY50K

 

  • Sử dụng nhiều hạng mục với kỹ thuật chuyên dụng và có bản quyền.
  • 5 đốt cần chính co duỗi hình bầu dục, hai đốt cần phụ gấp lại, phạm vi làm việc rộng
  • Cabin đầu bằng và buồng lái cẩu kiểu mới, thao tác thuận tiện, phạm vi quan sát lớn

  • cấu quay chuyển có khả năng tự do quay chuyển, tự động điều
    chỉnh thăng bằng cho vật cẩu, bánh răng nhỏ quay chuyển kiểu
    lệch tâm và phương thức ăn khớp ngoài, khoảng cách ăn khớp có
    thể điều chỉnh
  • Kết cấu mới, chất liệu thép nhập khẩu có độ cứng cao, giảm nhẹ trọng lượng của xe, tính năng xe được nâng cao
  • Hệ thống điều chỉnh điện tỷ lệ điều khiển chính xác, đơn giản
  • Bộ thuỷ lực chính chế tạo bằng kỹ thuật tiên tiến quốc tế, nâng cao độ tin cậy của máy móc
  • Bộ
    an toàn đầy đủ, hoàn thiện, bộ hạn chế momen tự động hoàn
    toàn, bộ hạn vị độ cao, bộ chống quá tời, thao tác càng an
    toàn
  • Động cơ công suất lớn, bảo vệ môi trường, động lực mạnh.

Stt

Mô tả

Đơn vị

Thông số

I

Thông số kích cỡ

1

Tổng chiều dài của xe mm 13100

2

Tổng chiều rộng của xe mm 2750

3

Tổng chiều cao của xe mm 3350

4

Khoảng cách trục
Khoảng cách trục 1-2 mm 1520
Khoảng cách trục 2 -3 mm 3815
Khoảng cách trục 3-4 1350

5

Khoảng cách lốp
Bánh trước mm 2240
Bánh sau mm 2055

II

Thông số trọng lượng

6

Trọng lượng xe khi di chuyển Kg 38580

7

Phụ tải trục
Trục 1-2 Kg 12950
Trục 3-4 Kg 25630

III

Thông số động cơ

8

Model động cơ SteyrWD615.67A ; CummuneMll-C290           WD615.46;                   ISLE+350

9

Công suất lý thuyết động cơ Kw/(r/min) 206/2200;                      216/2100;                  266/2200;                    258/2100

10

Mômen động cơ N.m/(r/min) 1100/1400;  1200/1400;

1460/1400     1550/1400

11

Tốc độ quay vòng lý thuyết r/min 2200 2100
2200 2100

IV

Thông số khi di chuyển

12

Tốc độ di chuyển
Tốc độ di chuyển lớn nhất Km/h 66 63 75 70
Tốc độ di chuyển thấp nhất Km/h 2.7 4.3
2.7 2.7

13

Đường kính quay vòng
Đường kính quay vòng nhỏ nhất M 24 24 24 24
Đường kính quay vòng nhỏ nhất của đầu cần trục M 26.8 26.8 26.8 26.8

14

Khoảng cách gầm nhỏ nhất mm 285 285 285 285

15

Góc tiếp đất 160 160 160 160

16

Góc rời 110 110 110 110

17

Khả năng leo dốc lớn nhất 27% 27% 46% 48%

18

Lượng dầu tiêu hao /100km L 42 42
42 42

V

Thông số tính năng chủ yếu

19

Tổng trọng lượng cẩu được ước định lớn nhất t 50

20

Biên độ lý thuyết nhỏ nhất m 3

21

Bán kính quay vòng của đuôi xe M m 3482

22

Mômen cẩu lớn nhất kN.m 1764

23

Cần chính
Độ dài lớn nhất của cần chính kN.m 823.2

24

Khoảng cách hai chân thuỷ lực
Chiều dọc m 5.65
Chiều ngang m 6.6

25

Độ cao nâng
Của cần cơ sở m 10.75
Chiều dài nhất của cần chính m 40
Chiều dài lớn nhất của cần chính+ cần phụ m 55.8

26

Chiều dài của cần nâng
Cần cơ sở m 10.7
Chiều dài lớn nhất của cần chính m 40.1
Chiều dài lớn nhất của cần chính + cần phụ m 55.1

27

Góc lắp cần phụ 00, 150, 300

VI

Thông số về tốc độ làm việc

28

Thời gian cần nâng thay đổi biên độ
Thời gian một lần cẩu s 88

29

Thời gian co duỗi của trục cẩu
Thời gian một lần co duỗi s 180

30

Tốc độ quay vòng lớn nhất r/min 2
Tốc độ nâng (tại cáp đơn tầng thứ 4)

31

Khả năng nâng của cần chính khi đầy tải m/min 85

32

Khả năng nâng của cần chính khi không tải m/min 110

33

Khả năng nâng của cần phụ khi đầy tải m/min 85

34

Khả năng nâng của cần phụ khi không tải m/min 110
QY50K

Sản phẩm liên quan

Hỗ trợ tư vấn
Đồng hành tận tâm
Chât lượng toàn cầu
Bảo dưỡng toàn quốc