QY16B.5

Phòng Kinh doanh: 0988 923 826
Kho Phụ tùng: 0961 672 061
Email: vietnamxcmg@gmail.com
Công ty TNHH Máy & Thiết bị XCMG Việt Nam​

QY16B.5

Thông số sản phẩm

 

 

Thông số tính
năng chủ yếu

 

1

Tổng trọng lượng cẩu được ước định lớn nhất

 

t

 

16

 

2

Biên độ lý thuyết nhỏ nhất

 

m

 

3

 

3

Bán kính quay vòng của đuôi xe

 

m

 

3.14

 

4

Mômen cẩu lớn nhất

 

kN.m

 

720

 

5

Chiều dọc

 

m

 

4.6

 

6

Chiều ngang

 

m

 

5.4

 

7

Độ cao nâng

 

 

 

8

Của cần cơ sở

 

m

 

9.9

 

9

Chiều dài nhất của cần chính

 

m

 

31.1

 

10

Chiều dài lớn nhất của cần chính+ cần phụ

 

m

 

39.4

 

 

Thông số về tốc độ làm việc

 

11

Thời gian một lần cẩu

 

s

 

60

 

12

Thời gian một lần duỗi

 

s

 

95

 

13

Tốc độ quay vòng lớn nhất

 

r/min

 

2.5

 

14

Khả năng nâng của cần chính khi đầy tải

 

m/min

 

54

 

15

Khả năng nâng của cần chính khi không tải

 

m/min

 

100

 

16

Khả năng nâng của cần phụ khi đầy tải

 

m/min

 

54

 

17

Khả năng nâng của cần phụ khi không tải

 

m/min

 

100

 

 

XE
CẨU THUỶ LỰC BÁNH LỐP MODEL QY16B.5

 

Stt

 

Mô tả

 

Đơn vị

 

Thông số

 

I.

 

Thông số kích
cỡ

 

1

 

Tổng chiều dài của xe

 

mm

 

12110

 

2

 

Tổng chiều rộng của xe

 

mm

 

2500

 

3

 

Tổng chiều cao của xe

 

mm

 

3250

 

II.

 

Thông số trọng
lượng

 

4

 

Trọng lượng xe khi di chuyển

 

Kg

 

24000

 

5

 

Phụ tải trục

 

 

 

Trục trước

 

Kg

 

6400

 

Trục giữa và sau

 

Kg

 

17600

 

III.

 

Thông số động

 

6

 

Model động cơ

 

 

WD415.21   SC8DK230Q3

 

7

 

Tieu chuan khí thải

 

 

 EUIII

 

  8

 

Công suất lý thuyết động cơ

 

Kw/(r/min)

 

155/2200 170/2200        

 

9

 

Mômen động cơ

 

N.m/(r/min)

 

820/1400 830/1400      

 

10

 

Tốc độ quay vòng ước định của động cơ

 

r/min

 

2200

 

IV.

 

Thông số khi di
chuyển

 

11

 

Tốc độ di chuyển lớn nhất 

 

Km/h

 

75                    

 

12

 

Đường kính quay vòng nhỏ nhất

 

mm

 

20000         

 

13

 

Khoảng cách gầm nhỏ nhất

 

mm

 

270          

 

14

 

Góc tiếp đất

 

 

210                      

 

15

 

Góc rời

 

 

100                      

 

16

 

Khoảng cách phanh khi vận tốc là 30km/h

 

M

 

≤9.5              

 

17

 

Khả năng leo dốc lớn nhất

 

 

24%            

 

18

 

Lượng dầu tiêu hao /100km

 

L

 

≤35            

 

 

Sản phẩm liên quan

Hỗ trợ tư vấn
Đồng hành tận tâm
Chât lượng toàn cầu
Bảo dưỡng toàn quốc