QY100K-I

Phòng Kinh doanh: 0988 923 826
Kho Phụ tùng: 0961 672 061
Email: vietnamxcmg@gmail.com
Công ty TNHH Máy & Thiết bị XCMG Việt Nam​

QY100K-I

Thông số sản phẩm

Thông số tính năng chủ yếu

 

Tổng trọng
lượng cẩu ước định lớn nhất

 

t

 

100

 

Biên độ
ước định nhỏ nhất

 

 

 

3

 

Bán kính quay chuyển đuôi xe

 

 

 

 

 

Trọng lượng
cân bằng

 

mm

 

4200

 

Chỗ cuốn
phụ

 

mm

 

4590

 

Mômen cẩu
lớn nhất

 

 

 

3450

 

Cần cơ sở

 

kN.m

 

3450(4m×88t)

 

Cần
chính dài nhất

 

kN.m

 

1950(24m×7.1t)

 

Cần
chính + cần phụ dài nhất

 

kN.m

 

1230(19.2m×6t)

 

Khoảng
cách chân chống(Duỗi hoàn toàn)

 

 

 

 

 

Chiều dọc

 

m

 

7.56

 

Chiều
ngang

 

m

 

7.6

 

Độ cao nâng

 

 

 

 

 

Cần cơ sở

 

m

 

13.5

 

Cần
chính dài nhất

 

m

 

50.9

 

  Cần chính + cần
phụ dài nhất

 

m

 

70.4

 

  Độ dài cần cẩu

 

 

 

 

 

Cần
chính dài nhất

 

m

 

13.5

 

  Cần chính + cần
phụ dài nhất

 

m

 

51

 

Thông số tốc độ làm việc

 

m

 

51+18.1+4

 

Góc lắp
cần phụ

 

 

 

 

 

Thời
gian biến đổi biên độ cần cẩu

 

°

 

01530

 

Nâng cần

 

s

 

75

 

Thời
gian co duỗi cần cẩu

 

 

 

 

 

Duỗi
hoàn toàn

 

s

 

160

 

Tốc độ
quay chuyển lớn nhất

 

r/min

 

2

 

Thời
gian co duỗi chân chống

 

 

 

 

 

Chân chống
nằm ngang co/ duỗi đồng thời

 

s

 

25/15

 

Chân chống
dọc co/duỗi đồng thời

 

s

 

45/25

 

Tốc độ nâng (Đơn cáptầng thứ 4)

 

 

 

 

 

Cơ cấu
nâng chính

 

m/min

 

105

 

   Cơ cấu nâng phụ

 

m/min

 

104

 

 

Thông số kích thước

 

Đơn vị

 

QY100K-I

 

Kích thước
cả xe (DxRxC)

 

mm

 

15600×3000×3850

 

Khoảng
cách trục

 

mm

 

1420+2420+1800+1420+1505

 

Thông số
trọng lượng

 

 

 

 

 

Trọng lượng cả xe trạng thái di chuyển

 

kg

 

54900
58000

 

Tải trục

 

 

 

 

 

Trục 1

 

kg

 

7500
7500

 

Trục 2

 

kg

 

7500
7500

 

Trục 3

 

kg

 

8300
10000

 

Trục 4

 

kg

 

12000
12500

 

Trục 5

 

kg

 

12000
12500

 

Trục 6

 

kg

 

7600
8000

 

Thông số động cơ

 

 

 

 

 

Công suất ước định động cơ

 

kW/(r/min)

 

360/1800
(306/1900)

 

Mômen ước
định động cơ

 

N.m/(r/min)

 

2200/1300
(2010/1200)

 

Tốc độ xoay vòng ước định động cơ

 

r/min

 

1800
(1900)

 

Khoảng cách gầm nhỏ nhất

 

mm

 

310

 

Thông số
di chuyển

 

 

 

 

 

Góc tiếp
đất

 

°

 

20

 

Góc rời
đất

 

°

 

14

 

Khoảng
cách phanh(Tốc độ xe 30km/h)

 

m

 

≤10

 

Khả năng
leo dốc lớn nhất

 

%

 

40

 

Đường
kính quay vòng nhỏ nhất

 

m

 

24

 

Lượng dầu
tiêu hao/100km

 

L

 

70

 

 

Sản phẩm liên quan

Hỗ trợ tư vấn
Đồng hành tận tâm
Chât lượng toàn cầu
Bảo dưỡng toàn quốc