Trọng lượng vận hành : 47900Kg Dung tích gầu : 2.3~2.8m³ Động cơ : ISUZU Công suất : 250/2000kw/rpm
Sản phẩm cùng danh mụcXR360XR320DXR280D Động cơ Model Đơn vị CUMMINS QSL-325 Công suất ước định kW 242 Đầu động lực Momen lực lớn nhất kN.m 220 Tốc độ quay chuyển r/min 7~22 Đường kính khoan lớn nhất mm Ф
Động cơ Model Đơn vị CUMMINS QSM11-C400 Công suất ước định kW 298 Đầu động lực Momen lực lớn nhất kN.m 280 Tốc độ quay chuyển r/min 7~22 Đường kính khoan lớn nhất mm Ф 2500 Độ sâu
Động cơ Model Đơn vị CUMMINS QSM11-C400 Công suất ước định kW 298 Đầu động lực Momen lực lớn nhất kN.m 320 Tốc độ quay chuyển r/min 7~21 Đường kính khoan lớn nhất mm Ф 2500 Độ sâu
Động cơ Model Đơn vị CUMMINS QSM11-C400 Công suất ước định kW 298 Đầu động lực Momen lực lớn nhất kN.m 360 Tốc độ quay chuyển r/min 7~20 Đường kính khoan lớn nhất mm Ф 2500 Độ sâu
Thông số kỹ thuật xe xúc đào hỗn hợp model XT860 Stt Mô tả Thông số Đơn vị 1 Trọng lượng làm việc của xe 8400 Kg 2 Kích thước ngoài (DxRxC) 7650x2366x3600 mm 3 Vận tốc lớn nhất (Số tiến/số lùi) 23/23 4 Khoảng cách trục 2290 Km/h 5 Bán kính quay vòng 5000
th«ng sè kü thuËt xe n©ng XT530C(TB) Hạng mục Mô tả Thông số Đơn vị Đặc tính 1.1 Nhà sản xuất chế tạo XCMG 1.2 Model XT530C(TB) 1.3 Động cơ Diesel 1.4 Sức nâng ước định 3000 Kg 1.5 Kiểu cabin Cabin tiêu chuẩn không kính 1.6 Khoảng cách trung tâm
th«ng sè kü thuËt xe n©ng XT530C(TC) Hạng mục Mô tả Thông số Đơn vị Đặc tính 1.1 Nhà sản xuất chế tạo XCMG 1.2 Model XT530C(TC) 1.3 Động cơ Diesel 1.4 Sức nâng ước định 3000 Kg 1.5 Kiểu cabin Cabin tiêu chuẩn không kính 1.6 Khoảng cách trung tâm
th«ng sè kü thuËt xe n©ng XT550CD(TC) Hạng mục Mô tả Thông số Đơn vị Đặc tính 1.1 Nhà sản xuất chế tạo XCMG 1.2 Model XT550CD(TC) 1.3 Động cơ Diesel 1.4 Sức nâng ước định 5000 Kg 1.5 Kiểu cabin Cabin tiêu chuẩn không kính 1.6 Khoảng cách trung tâm
th«ng sè kü thuËt xe n©ng XT550CD(TCX) Hạng mục Mô tả Thông số Đơn vị Đặc tính 1.1 Nhà sản xuất chế tạo XCMG 1.2 Model XT550CD(TCX) 1.3 Động cơ Diesel 1.4 Sức nâng ước định 5000 Kg 1.5 Kiểu cabin Cabin tiêu chuẩn không kính 1.6 Khoảng cách trung tâm
Thông số kỹ thuật xe xúc đào hỗn hợp model XT870 Stt Mô tả Thông số Đơn vị 1 Trọng lượng làm việc của xe 7800 Kg 2 Kích thước ngoài (DxRxC) 7200x2366x3600 mm 3 Công suất ước định động cơ 82 kW 4 Tốc độ quay vòng 2200 r/min 5 Tốc độ di chuyển