Hiển thị 121–132 của 140 kết quả

Trọng lượng vận hành : 47900Kg Dung tích gầu :               2.3~2.8m³ Động cơ :                       ISUZU Công suất :                     250/2000kw/rpm

Sản phẩm cùng danh mụcXR360XR320DXR280D Động cơ Model   Đơn vị   CUMMINS QSL-325   Công suất ước định   kW   242   Đầu động lực   Momen lực lớn nhất   kN.m   220   Tốc độ quay chuyển   r/min   7~22   Đường kính khoan lớn nhất   mm   Ф

Động cơ   Model   Đơn vị   CUMMINS QSM11-C400   Công suất ước định   kW   298   Đầu động lực   Momen lực lớn nhất   kN.m   280   Tốc độ quay chuyển   r/min   7~22   Đường kính khoan lớn nhất   mm   Ф 2500   Độ sâu

Động cơ   Model   Đơn vị   CUMMINS QSM11-C400   Công suất ước định   kW   298   Đầu động lực   Momen lực lớn nhất   kN.m   320   Tốc độ quay chuyển   r/min   7~21   Đường kính khoan lớn nhất   mm   Ф 2500   Độ sâu

Động cơ   Model   Đơn vị   CUMMINS QSM11-C400   Công suất ước định   kW   298   Đầu động lực   Momen lực lớn nhất   kN.m   360   Tốc độ quay chuyển   r/min   7~20   Đường kính khoan lớn nhất   mm   Ф 2500   Độ sâu

  • Lu rung :                      14 .000 kg
  • Lực rung :                    28 .000 kg
  • Trọng tải hoạt động : 14.000  kg

Thông số kỹ thuật xe xúc đào hỗn hợp model XT860 Stt Mô tả Thông số Đơn vị 1 Trọng lượng làm việc của xe 8400 Kg 2 Kích thước ngoài (DxRxC) 7650x2366x3600 mm 3 Vận tốc lớn nhất (Số tiến/số lùi) 23/23 4 Khoảng cách trục 2290 Km/h 5 Bán kính quay vòng 5000

th«ng sè kü thuËt xe n©ng XT530C(TB) Hạng mục Mô tả Thông số Đơn vị Đặc tính 1.1 Nhà sản xuất chế tạo  XCMG   1.2 Model XT530C(TB)   1.3 Động cơ Diesel   1.4 Sức nâng ước định 3000 Kg 1.5 Kiểu cabin Cabin tiêu chuẩn không kính   1.6 Khoảng cách trung tâm

th«ng sè kü thuËt xe n©ng XT530C(TC) Hạng mục Mô tả Thông số Đơn vị Đặc tính 1.1 Nhà sản xuất chế tạo  XCMG   1.2 Model XT530C(TC)   1.3 Động cơ Diesel   1.4 Sức nâng ước định 3000 Kg 1.5 Kiểu cabin Cabin tiêu chuẩn không kính   1.6 Khoảng cách trung tâm

th«ng sè kü thuËt xe n©ng XT550CD(TC) Hạng mục Mô tả Thông số Đơn vị Đặc tính 1.1 Nhà sản xuất chế tạo  XCMG   1.2 Model XT550CD(TC)   1.3 Động cơ Diesel   1.4 Sức nâng ước định 5000 Kg 1.5 Kiểu cabin Cabin tiêu chuẩn không kính   1.6 Khoảng cách trung tâm

th«ng sè kü thuËt xe n©ng XT550CD(TCX) Hạng mục Mô tả Thông số Đơn vị Đặc tính 1.1 Nhà sản xuất chế tạo  XCMG   1.2 Model XT550CD(TCX)   1.3 Động cơ Diesel   1.4 Sức nâng ước định 5000 Kg 1.5 Kiểu cabin Cabin tiêu chuẩn không kính   1.6 Khoảng cách trung tâm

Thông số kỹ thuật xe xúc đào hỗn hợp model XT870 Stt Mô tả Thông số Đơn vị 1 Trọng lượng làm việc của xe 7800 Kg 2 Kích thước ngoài (DxRxC) 7200x2366x3600 mm 3 Công suất ước định động cơ 82 kW 4 Tốc độ quay vòng 2200 r/min 5 Tốc độ di chuyển