Thông số
kỹ thuật XZJ5121ZYS xe ép rác XCMG
Mô tả |
XZJ5121ZYS |
Model xe cơ sở |
DFL1120B1 |
Model động cơ |
ISDE180-30 |
Công suất ước định |
132kw |
Kích thước ngoài |
7685x2470x2880mm |
Tổng trọng lượng |
12000kg |
Trọng lượng tải ước định |
5200kg |
Trọng lượng cả xe |
6800kg |
Khoảng cách trục |
3800mm |
Tốc độ tối đa |
90km/h |
Dung tích thùng thùng chứa rác |
8m3 |
Kích thước miệng bốc |
1680x1630mm |
Khoảng cách tối đa từ miệng bốc tới mặt đất |
≤ 1050mm |
Thời gian 1 chu kỳ bốc |
14~18s |
Thời gian đóng |
≤ 40s |
Thông số
kỹ thuật XZJ5121ZYS xe ép rác XCMG
Mô tả |
XZJ5121ZYS |
Model xe cơ sở |
DFL1120B1 |
Model động cơ |
ISDE180-30 |
Công suất ước định |
132kw |
Kích thước ngoài |
7685x2470x2880mm |
Tổng trọng lượng |
12000kg |
Trọng lượng tải ước định |
5200kg |
Trọng lượng cả xe |
6800kg |
Khoảng cách trục |
3800mm |
Tốc độ tối đa |
90km/h |
Dung tích thùng thùng chứa rác |
8m3 |
Kích thước miệng bốc |
1680x1630mm |
Khoảng cách tối đa từ miệng bốc tới mặt đất |
≤ 1050mm |
Thời gian 1 chu kỳ bốc |
14~18s |
Thời gian đóng |
≤ 40s |
Thông số
kỹ thuật XZJ5121ZYS xe ép rác XCMG
Mô tả |
XZJ5121ZYS |
Model xe cơ sở |
DFL1120B1 |
Model động cơ |
ISDE180-30 |
Công suất ước định |
132kw |
Kích thước ngoài |
7685x2470x2880mm |
Tổng trọng lượng |
12000kg |
Trọng lượng tải ước định |
5200kg |
Trọng lượng cả xe |
6800kg |
Khoảng cách trục |
3800mm |
Tốc độ tối đa |
90km/h |
Dung tích thùng thùng chứa rác |
8m3 |
Kích thước miệng bốc |
1680x1630mm |
Khoảng cách tối đa từ miệng bốc tới mặt đất |
≤ 1050mm |
Thời gian 1 chu kỳ bốc |
14~18s |
Thời gian đóng |
≤ 40s |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.