Thông số kỹ thuật XZJ5161ZYS xe ép rác XCMG
Mô tả |
XZJ5161ZYS |
Model xe cơ sở |
DFL1160BX2 |
Model động cơ |
ISDF21030 |
Công suất ước định |
155kw |
Kích thước ngoài |
8385x2470x3015mm |
Tổng trọng lượng |
16000kg |
Trọng lượng tải ước định |
7155kg |
Trọng lượng cả xe |
8650kg |
Khoảng cách trục |
4500mm |
Tốc độ tối đa |
90km/h |
Dung tích thùng thùng chứa rác |
12m3 |
Kích thước miệng bốc |
1680x1630mm |
Khoảng cách tối đa từ miệng bốc tới mặt đất |
≤ 1050mm |
Thời gian 1 chu kỳ bốc |
14~18s |
Thời gian đóng |
≤ 40s |
Thông số kỹ thuật XZJ5161ZYS xe ép rác XCMG
Mô tả |
XZJ5161ZYS |
Model xe cơ sở |
DFL1160BX2 |
Model động cơ |
ISDF21030 |
Công suất ước định |
155kw |
Kích thước ngoài |
8385x2470x3015mm |
Tổng trọng lượng |
16000kg |
Trọng lượng tải ước định |
7155kg |
Trọng lượng cả xe |
8650kg |
Khoảng cách trục |
4500mm |
Tốc độ tối đa |
90km/h |
Dung tích thùng thùng chứa rác |
12m3 |
Kích thước miệng bốc |
1680x1630mm |
Khoảng cách tối đa từ miệng bốc tới mặt đất |
≤ 1050mm |
Thời gian 1 chu kỳ bốc |
14~18s |
Thời gian đóng |
≤ 40s |
Thông số kỹ thuật XZJ5161ZYS xe ép rác XCMG
Mô tả |
XZJ5161ZYS |
Model xe cơ sở |
DFL1160BX2 |
Model động cơ |
ISDF21030 |
Công suất ước định |
155kw |
Kích thước ngoài |
8385x2470x3015mm |
Tổng trọng lượng |
16000kg |
Trọng lượng tải ước định |
7155kg |
Trọng lượng cả xe |
8650kg |
Khoảng cách trục |
4500mm |
Tốc độ tối đa |
90km/h |
Dung tích thùng thùng chứa rác |
12m3 |
Kích thước miệng bốc |
1680x1630mm |
Khoảng cách tối đa từ miệng bốc tới mặt đất |
≤ 1050mm |
Thời gian 1 chu kỳ bốc |
14~18s |
Thời gian đóng |
≤ 40s |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.