|
I. |
Thông |
||
|
1 |
Tổng chiều dài của xe |
mm | 13890 |
|
2 |
Tổng chiều rộng của xe |
mm | 2800 |
|
3 |
Tổng chiều cao của xe |
mm | 3440 |
|
II. |
Thông |
||
|
4 |
Trọng lượng xe khi di chuyển |
Kg | 42000 |
|
5 |
Phụ tải trục | ||
| Trục 1,2 |
Kg | 18000 | |
| Trục3,4 | Kg | 26000 | |
|
III |
Thông |
||
|
6 |
Model động cơ | WD615.338 | |
|
7 |
Công suất lý thuyết động cơ |
Kw/(r/min) | 247/2200 |
|
8 |
Mômen động cơ | N.m/(r/min) | 1350/1400 |
|
9 |
Tốc độ quay vòng lý thuyết |
r/min | 2200 |
|
IV |
Thông |
||
|
10 |
Tốc độ di chuyển |
||
|
11 |
Tốc độ di chuyển lớn nhất |
Km/h | 80 |
|
12 |
Đường kính quay vòng |
||
|
13 |
Đường kính quay vòng nhỏ nhất |
m | 24 |
|
14 |
Khoảng cách gầm nhỏ nhất |
mm | 327 |
|
15 |
Góc tiếp đất | 180 | |
|
16 |
Góc rời | 110 | |
|
17 |
Khả năng leo dốc lớn nhất |
% | 35 |
|
18 |
Lượng dầu tiêu hao /100km |
L | 40 |
|
|
Thông số tính năng chủ yếu |
||
|
19 |
Tổng trọng lượng cẩu được ước định | t | 50 |
|
20 |
Biên độ lý thuyết nhỏ nhất | m | 3 |
|
21 |
Bán kính quay vòng của đuôi xe | m | 3.71 |
|
22 |
Mômen cẩu lớn nhất | ||
|
23 |
Cần cơ sở | kN.m | 1800 |
|
24 |
Khoảng cách hai chân thuỷ lực | ||
| Chiều dọc | m | 5.93 | |
| Chiều ngang | m | 6.9 | |
|
25 |
Độ cao nâng | ||
| Của cần cơ sở | m | 11.56 | |
| Chiều dài nhất của cần chính | m | 42.58 | |
| Chiều dài lớn nhất của cần chính+ cần phụ | m | 55.8 | |
|
VI |
Thông số về tốc độ làm việc |
||
|
26 |
Thời gian cần nâng thay đổi biên độ | s | 80 |
|
27 |
Thời gian một lần duỗi | s | 180 |
|
28 |
Thời gian co cần | r/min | 2 |
|
29 |
Tốc độ quay vòng lớn nhất | ||
|
30 |
Thời gian chân thuỷ lực co duỗi | ||
| Thời gian duỗi co về hai phía ngang | s | 40/42 | |
| Thời gian duỗi co hạ/nâng lên | s | 40/42 | |
|
31 |
Tố độcnâng lớn nhất của cần chính (cáp đơn) | m/min | 110 |
|
32 |
Tốc độ nâng lớn nhất của cần phụ (cáp đơn) | m/min | 110 |
|
I. |
Thông |
||
|
1 |
Tổng chiều dài của xe |
mm | 13890 |
|
2 |
Tổng chiều rộng của xe |
mm | 2800 |
|
3 |
Tổng chiều cao của xe |
mm | 3440 |
|
II. |
Thông |
||
|
4 |
Trọng lượng xe khi di chuyển |
Kg | 42000 |
|
5 |
Phụ tải trục | ||
| Trục 1,2 |
Kg | 18000 | |
| Trục3,4 | Kg | 26000 | |
|
III |
Thông |
||
|
6 |
Model động cơ | WD615.338 | |
|
7 |
Công suất lý thuyết động cơ |
Kw/(r/min) | 247/2200 |
|
8 |
Mômen động cơ | N.m/(r/min) | 1350/1400 |
|
9 |
Tốc độ quay vòng lý thuyết |
r/min | 2200 |
|
IV |
Thông |
||
|
10 |
Tốc độ di chuyển |
||
|
11 |
Tốc độ di chuyển lớn nhất |
Km/h | 80 |
|
12 |
Đường kính quay vòng |
||
|
13 |
Đường kính quay vòng nhỏ nhất |
m | 24 |
|
14 |
Khoảng cách gầm nhỏ nhất |
mm | 327 |
|
15 |
Góc tiếp đất | 180 | |
|
16 |
Góc rời | 110 | |
|
17 |
Khả năng leo dốc lớn nhất |
% | 35 |
|
18 |
Lượng dầu tiêu hao /100km |
L | 40 |













