QY50B.5

Phòng Kinh doanh: 0988 923 826
Kho Phụ tùng: 0961 672 061
Email: vietnamxcmg@gmail.com
Công ty TNHH Máy & Thiết bị XCMG Việt Nam​

QY50B.5

Thông số sản phẩm

I

Thông
số kích cỡ

1

Tổng chiều
dài của xe
mm 13890

2

Tổng chiều
rộng của xe
mm 2800

3

Tổng chiều cao
của xe
mm 3440

II.

Thông
số trọng lượng

4

Trọng lượng xe
khi di chuyển
Kg 42000

5

Phụ tải trục
Trục
1,2
Kg 18000
Trục3,4 Kg 26000

III

Thông
số động cơ

6

Model động cơ WD615.338

7

Công suất lý
thuyết động cơ
Kw/(r/min) 247/2200

8

Mômen động cơ N.m/(r/min) 1350/1400

9

Tốc độ quay
vòng lý thuyết
r/min 2200

IV

Thông
số khi di chuyển

10

Tốc độ di
chuyển

11

Tốc độ di
chuyển lớn nhất
Km/h 80

12

Đường kính
quay vòng

13

Đường kính
quay vòng nhỏ nhất
m 24

14

Khoảng cách
gầm nhỏ nhất
mm 327

15

Góc tiếp đất 180

16

Góc rời 110

17

Khả năng leo
dốc lớn nhất
% 35

18

Lượng dầu tiêu
hao /100km
L 40

 

Thông số tính năng chủ yếu

19

Tổng trọng lượng cẩu được ước định t 50

20

Biên độ lý thuyết nhỏ nhất m 3

21

Bán kính quay vòng của đuôi xe m 3.71

22

Mômen cẩu lớn nhất

23

Cần cơ sở kN.m 1800

24

Khoảng cách hai chân thuỷ lực
Chiều dọc m 5.93
Chiều ngang m 6.9

25

Độ cao nâng
Của cần cơ sở m 11.56
Chiều dài nhất của cần chính m 42.58
Chiều dài lớn nhất của cần chính+ cần phụ m 55.8

VI

Thông số về tốc độ làm việc

26

Thời gian cần nâng thay đổi biên độ s 80

27

Thời gian một lần duỗi s 180

28

Thời gian co cần r/min 2

29

Tốc độ quay vòng lớn nhất

30

Thời gian chân thuỷ lực co duỗi
Thời gian duỗi co về hai phía ngang s 40/42
Thời gian duỗi co hạ/nâng lên s 40/42

31

Tố độcnâng lớn nhất của cần chính (cáp đơn) m/min 110

32

Tốc độ nâng lớn nhất của cần phụ (cáp đơn) m/min 110

I

Thông
số kích cỡ

1

Tổng chiều
dài của xe
mm 13890

2

Tổng chiều
rộng của xe
mm 2800

3

Tổng chiều cao
của xe
mm 3440

II.

Thông
số trọng lượng

4

Trọng lượng xe
khi di chuyển
Kg 42000

5

Phụ tải trục
Trục
1,2
Kg 18000
Trục3,4 Kg 26000

III

Thông
số động cơ

6

Model động cơ WD615.338

7

Công suất lý
thuyết động cơ
Kw/(r/min) 247/2200

8

Mômen động cơ N.m/(r/min) 1350/1400

9

Tốc độ quay
vòng lý thuyết
r/min 2200

IV

Thông
số khi di chuyển

10

Tốc độ di
chuyển

11

Tốc độ di
chuyển lớn nhất
Km/h 80

12

Đường kính
quay vòng

13

Đường kính
quay vòng nhỏ nhất
m 24

14

Khoảng cách
gầm nhỏ nhất
mm 327

15

Góc tiếp đất 180

16

Góc rời 110

17

Khả năng leo
dốc lớn nhất
% 35

18

Lượng dầu tiêu
hao /100km
L 40

Sản phẩm liên quan

Hỗ trợ tư vấn
Đồng hành tận tâm
Chât lượng toàn cầu
Bảo dưỡng toàn quốc