THÔNG SỐ KỸ THUẬT
CHÍNH XE THANG CỨU HỎA CDZ32B
I. Thông số kỹ thuật chính khi di chuyển
|
|||||
Mô tả |
Hạng mục |
Đơn vị |
Thông số |
||
Kích thước |
Chiều dài cả xe |
mm |
11380 |
||
Chiều cao cả xe |
mm |
3900 |
|||
Chiều rộng cả xe |
mm |
2500 |
|||
Khoảng cách trục |
Trục 1- trục 2 |
mm |
4500 |
||
Trục 2 – trục3 |
mm |
1350 |
|||
Khoảng cách lốp |
Trục trước |
mm |
2053 |
||
Trục sau |
mm |
1802 |
|||
Trọng lượng |
Trọng lượng tải đầy |
kg |
23950 |
||
Tải trục |
Trục trước |
kg |
6450 |
||
Trục sau đôi |
kg |
17500 |
|||
Di chuyển |
Vận tốc lớn nhất |
Km/h |
85 |
||
Đường kính vòng quay nhỏ nhất |
m |
≤24 |
|||
Góc tiếp cận |
0 |
16 |
|||
Góc rời |
0 |
10 |
|||
Khoảng cách phanh (tốc độ xe |
m |
≤10 |
|||
Khoảng cách gầm nhỏ nhất |
mm |
204 |
|||
Khả năng leo dốc lớn nhất |
% |
≥25 |
|||
II. Thông số kỹ thuật khi tác nghiệp
|
|||||
Mô tả |
Hạng mục |
Đơn vị |
Thông số |
||
Tính năng chủ yếu |
Độ cao làm việc ước định |
m |
32 |
||
Tải trọng ước định |
kg |
400 |
|||
Biên độ làm việc lớn nhất |
m |
19/15 |
|||
Khoảng cách chân chống (dọc x |
m |
6650 x 5800 |
|||
Phạm vi biến độ biên độ |
° |
-3 ~ 80 |
|||
Tốc độ làm việc |
Thời gian làm việc giá cần |
s |
≤130 |
||
Thời gian mở chân chống |
s |
≤40 |
|||
Tốc độ quay chuyển |
r/min |
0 ~ 1.5 |
|||
Tính năng cứu hỏa |
Lưu lượng vòi nước |
l/s |
50 |
||
Áp suất vòi nước |
MPa |
≤1.0 |
|||
Tầm bắn vòi nước |
m |
≥65 |
|||
Lưu lượng bơm cứu hỏa |
L/s |
50 |
|||
Áp suất đầu ra của bơm cứu hỏa |
Mpa |
1.8 |
|||
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.