Máy quốc XCMG gầu 09m3 – XE215C

Phòng Kinh doanh: 0988 923 826
Kho Phụ tùng: 0961 672 061
Email: vietnamxcmg@gmail.com
Công ty TNHH Máy & Thiết bị XCMG Việt Nam​

Máy quốc XCMG gầu 09m3 – XE215C

Thông số sản phẩm

THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE XÚC ĐÀO XE215C

Model Đơn vị

Unit

XE215C
Trọng lượng làm việc Operating weight Kg 21700
Dung tích gầu đào Bucket capacity 1.0
Động cơ

Engine

Model / CC-6BG1TRP
Phun thẳng

Direct injection

/
4 hành trình

Four strokes

/
Làm mát bằng nước

Water cooling

/
Tu bô tăng áp

Turbo-charging

/
Hệ thống làm mát khí nạp

Air to air intercooler

/
Số xy lanh

No. of cylinders

/ 6
Công suất ước định/ tốc độ quay

Rated power/speed

kw/rpm 128.5/2100
Lực xoán lớn nhất/ tốc độ quay

Maximum torque/speed

N.m 637.9/1800
Dung tích Displacement L 6.494
Tính năng chính

Main performance

Tốc độ di chuyển (cao/thấp) Travel speed(H/L) km/h 5.5/3.3
Tốc độ quay Swing speed r/min 13.2
Khả năng leo dốc Gradeability ° ≤35
Tỉ áp tiếp đất

Ground pressure

kPa 49.1
Lực đào gầu

Bucket digging force

kN 149
Lực đào tay gầu

Arm digging force

kN 111
Lực kéo lớn nhất

Maximum tractive force

kN 184
Hệ thống thủy lực

Hydraulic system

Bơm chính Main pump / Hai bơm piston

Two piston pumps

Lưu lượng ước định bơm chính

Rated flow of main pump

L/min 2×231
Áp lực van an toàn chính

Main safety valve pressure

MPa 34.3/37
Áp lực hệ thống di chuyển

Travel system pressure

MPa 34.3
Áp lực hệ thống quay

Swing system pressure

MPa 28
Áp lực hệ thống dẫn hướng

Pilot system pressure

MPa 3.9
Dung tích dầu

Oil Capacity

Dung tích thùng dầu nhiên liệu

Fuel tank capacity

L 400
Thung tích thùng dầu thủy lực

Hydraulic tank capacity

L 220
Dung tích dầu máy động cơ Engine oil capacity L 25
Kích thước

Appearance size

A Tổng chiều dài  Overall length mm 9625
B Tổng chiều rộng Overall width mm 2890
C Tổng chiều cao Overall height mm 2985
D Chiều rộng bệ quay Width of platform mm 2830
E Chiều dài dải xích Track length mm 4157
F Chiều rộng xe cơ sở Overall width of chassis mm 2890
G Độ rộng dải xích Track shoe width mm 600
H Khoảng cách trục dải xích

Wheel base of crawler

mm 3366
I Track gauge mm 2290
J Khoảng cách mặt đất kèm đối trọng Counterweight clearance mm 1050
K Khoảng cách mặt đất nhỏ nhất Min. ground clearance mm 486
L Bán kính quay nhỏ nhất phần đuôi

Min. tail swing radius

mm 2844
M Chiều cao dải xích

Track height

mm 942
Phạm vi làm việc

Working scope

A Chiều cao đào lớn nhất

Max. digging height

mm 9620
B Chiều cao hạ tải lớn nhất

Max. dumping height

mm 6780
C Chiều sâu đào lớn nhất

Max. digging depth

mm 6680
D Chiều sâu ngoạm đất

Maximum depth cut for 2240mm(8 ft) level bottom

mm 6320
E Độ sâu đào dọc lớn nhất

Max. vertical wall digging depth

mm 5715
F Bán kính quay lớn nhất

Max. digging radius

mm 9940
G Bán kính quay nhỏ nhất

Min. swing radius

mm 3530
Tiêu chuẩn

Standard

Chiều dài cần Length of boom mm 5680
Chiều dài tay gầu Length of arm mm 2910
Dung tích gầu Bucket capacity 1.0
  1. DANH MỤC BỘ PHẬN CHÍNH
  • XE1215C Crawler Excavator Main Parts Lists
No. Part Name Manufacturer
1 Động cơ

Engine

Japan ISUZU
3 Bơm chính

Main Pump

Korea Kawasaki
4 Van chính

Main Valve

XCMG
5 Mô tơ di chuyển

Travel Motor

Korea Doosan
6 Mô tơ quay

Swing Motor

Japan Kawasaki
7 Điều hòa không khí

AC

Shang hai Taybo
8 Sprocket, idler, carrier roller, track roller and track XCMG

 

Sản phẩm liên quan

Hỗ trợ tư vấn
Đồng hành tận tâm
Chât lượng toàn cầu
Bảo dưỡng toàn quốc