Stt |
Mô tả |
Đơn vị |
Thông số |
I. |
Thông số kích thước |
||
1 |
Tổng chiều dài của xe |
mm |
12550 |
2 |
Tổng chiều rộng của xe |
mm |
2500 |
3 |
Tổng chiều cao của xe |
mm |
3380 |
II. |
Thông số trọng lượng |
||
4 |
Trọng lượng xe khi di chuyển |
Kg |
29400 |
5 |
Phụ tải trục |
|
|
Trục trước |
Kg |
6200 |
|
Trục sau |
Kg |
23200 |
|
III |
Thông số động cơ |
||
6 |
Model động cơ |
SC8DK280Q3 WD615.329 6CL280-2 | |
7 |
Công suất lý thuyết động cơ |
Kw/(r/min) | 206/2200 213/2200 206/2200 |
8 |
Mômen động cơ |
N.m/(r/min) | 1112/1400 1160/1400 1170/1400 |
IV. |
Thông số khi di chuyển |
||
9 |
Tốc độ di chuyển lớn nhất |
Km/h |
75 |
10 |
Đường kính quay vòng nhỏ nhất |
m |
22 |
11 |
Khoảng cách gầm nhỏ nhất |
mm |
260 |
12 |
Góc tiếp đất |
|
160 |
13 |
Góc rời |
|
130 |
14 |
Khả năng leo dốc lớn nhất |
|
30% |
15 |
Lượng dầu tiêu hao /100km |
L |
~37 |
V |
Thông số tính năng chủ yếu |
||
16 |
Tổng trọng lượng cẩu được ước định lớn nhất |
t |
25 |
17 |
Biên độ lý thuyết nhỏ nhất |
Mm |
3000 |
18 |
Bán kính quay vòng của đuôi xe |
Mm |
3065 |
19 |
Mômen cẩu lớn nhất |
kN.m |
1000 |
20 |
Khoảng cách hai chân thuỷ lực |
||
Chiều dọc |
m |
5.14 |
|
Chiều ngang |
m |
6.0 |
|
21 |
Độ cao nâng |
|
|
Của cần cơ sở |
m |
10.6 |
|
Chiều dài nhất của cần chính |
m |
33 |
|
Chiều dài lớn nhất của cần chính+ cần phụ |
m |
41.15 |
|
VI |
Thông số về tốc độ làm việc |
|
|
22 |
Thời gian một lần cẩu |
s |
75 |
23 |
Thời gian một lần duỗi |
s |
100 |
24 |
Tốc độ quay vòng lớn nhất |
r/min |
≥2.5 |
25 |
Khả năng nâng của cần chính khi đơn cáp |
m/min |
≥120 |
26 |
Khả năng nâng của cần phụ khi đơn cáp |
m/min |
≥120 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.