Item |
Unit |
Parameters |
aTổng chiều dài |
mm |
2485 |
b Tổng chiều rộng |
mm |
1190 |
c Chiều cao tổng thể khi xếp gọn |
mm |
2036 |
d Chiều dài cơ sở |
mm |
1871 |
Chiều cao làm việc tối đa |
m |
13.8 |
Chiều cao nâng hàng tối đa |
m |
11.8 |
Tải Trọng làm việc an toàn |
kg |
320 |
Extension Platform Load |
kg |
115 |
Kích thước tổng thể |
mm |
2276×1120×1254 |
Chiều dài cơ sở |
mm |
900 |
tốc độ nâng hạ chưa tải |
s |
61-71 |
Tốc độ nâng hạ có tải |
s |
43-58 |
Tải trọng vận hành tổng thể |
kg |
3150 |
Tốc đô di chuyển tối đa |
km/h |
3.2 |
Tốc độ di chuyển thấp nhất |
km/h |
0.8 |
|
|
|
Bán kính quay tối thiểu ( bánh xe trong 0 |
m |
0 |
Mặt bằng vận hành tối thiểu (Pot Hole Protector Rises/Falls) |
mm |
101/20 |
Khả năng leo dốc tối đa |
% |
25 |
Kích cỡ lốp xe |
_ |
Traceless solid |
38.1cm×12.7cm |
pin |
V/(Ah) |
4×12(300) |
Bộ sạc |
A |
30 |
Góc nghiêng cảnh báo |
° |
1.5 (Both sides) |
° |
3(front or rear) |