Xe nâng 28 tấn chính hãng XCMG, model FD280B/FD280C. Xe sử dụng nhiên liệu Diesel, đồng thời sử dụng công nghệ độc quyền giúp việc lái xe trở nên trơn chu và khí thải cũng giảm đi, bảo vệ môi trường.
Thông Số kỹ Thuật Xe Nâng 28 Tấn – FD280B/FD280C
Truck model | FD280B | FD280C | |
Rated capacity / load center | Kg/mm | 28000/1250 | 28000/1250 |
Maxlift height | mm | 4000 | 4000 |
Maxlift speed(loaded/unloaded) | mm/s | 230\240 | 280\300 |
Inclination of mast forward /backward | deg | 6\12 | 6\12 |
Travel speed loaded/unloaded | km/h | 22/25 | 30/32 |
Min.outside turning radius | mm | 7250 | 6800 |
Max.permissible gradient( loaded/unloaded) | % | ≥27 | ≥20 |
Overall length (incl.fork) | mm | 9310 | 9350 |
Overall width | mm | 3670 | 3547 |
Overall height(lowering) | mm | 5065 | 5020 |
Overhead height | mm | 3692 | 3692 |
Wheel base | mm | 4800 | 4800 |
Track front/ rear | mm | 2627/2750 | 2627/2750 |
Min.ground clearance | mm | ≥380 | 300 |
Fork length | mm | 1800 | 1800 |
Service weight | kg | 42000 | 40000 |
Engine | VOLVO | CUMMINS | |
Model | TAD721VE | QSC8.3 | |
Rated output | kw/rpm | 188/2200 | 179/2200 |
CYL No./Displacement | unit/l | 6/7.15 | 6/8.3 |
Max.torque | Nm/rpm | 910/1600 | 1085/1500 |
Front Tyes | Pneumatic | 4×16.00-25-28PR | 4×16.00-25-28PR |
Rear Tyes | Pneumatic | 2×16.00-25-28PR | 2×16.00-25-28PR |
Transmissionform | HYDRAULIC | HYDRAULIC | |
Fuel | DIESEL | DIESEL |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.