Xe cẩu QAY130 là sản phẩm thuộc tập đoàn XCMG, Trung Quốc, là một trong 4 tập đoàn hàng đầu thế giới về lĩnh vực sản xuất thiết bị hạng nặng.
Thông Số Kỹ Thuật Xe Cẩu QAY130 XCMG
Hạng mục |
Mô tả |
Đơn vị |
QAY130 |
|||
Thông số kích thước |
Chiều dài cả xe |
Mm |
15028 |
|||
Chiều rộng cả xe |
Mm |
3000 |
||||
Chiều cao cả xe |
Mm |
3950 |
||||
Thông số trọng lượng |
Tự trọng cả xe trong trạng thái di chuyển |
Kg |
57000 |
|||
Tải trọng lên trục
|
Trục 1,2 |
Kg |
11000 |
|||
Trục 3,4 |
Kg |
11000 |
||||
Trục 5,6 |
kg |
11000 |
||||
Thông số động cơ |
Động cơ xe trên |
Công suất ước định |
Kw/(r/min) |
162/2100 |
||
Momen ước định |
N.m/(r/min) |
854/1400 |
||||
Tốc độ chuyển tốc ước định |
r/min |
2100 |
||||
Động cơ xe dưới |
Công suất ước định |
Kw/(r/min) |
324/1800 |
|||
Momen ước định |
N.m/(r/min) |
2100/1200 |
||||
Tốc độ chuyển tốc ước định |
r/min |
1800 |
||||
Thông số khi di chuyển |
Tốc độ di chuyển lớn nhất |
Km/h |
76 |
|||
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
m |
24/18 |
||||
Khoảng cách gầm nhỏ nhất |
mm |
300 |
||||
Góc tiếp đất |
º |
24 |
||||
Góc rời đi |
º |
17 |
||||
Khoảng cách phanh (tốc độ xe là 30km/h) |
M |
≤10
|
||||
Khả năng leo dốc lớn nhất |
% |
45 |
||||
Mức hao phí nhiên liệu trên 100km |
l |
70 |
||||
Thông số tính năng chủ yếu |
Tổng trọng lượng cẩu ước định lớn nhất |
T |
130 |
|||
Biên độ làm việc nhỏ nhất |
M |
3 |
||||
Bán kính quay vòng của đuôi xe |
Mm |
3958 |
||||
Momen cẩu lớn nhất |
Cần cơ sở |
kN.m |
4120 |
|||
Cần chính dài nhất |
kN.m |
1420 |
||||
Khoảng cách vươn của chân chống (vươn dọc/ngang) |
m |
8.0/7.5 |
||||
Độ cao nâng |
Cần cơ sở |
M |
12.2 |
|||
Cần chính dài nhất |
M |
50 |
||||
Cần chính dài nhất + Cần phụ (20m) |
M |
70 |
||||
Chiều dài cần |
Cần cơ sở |
M |
12.8 |
|||
Cần chính dài nhất |
M |
50 |
||||
Cần chính dài nhất + Cần phụ (20m) |
m |
70 |
||||
Thông số tốc độ làm việc |
Thời gian thay đổi biên độ của cần cẩu (nâng cần) |
S |
60 |
|||
Thời gian co duỗi cần (Duỗi hoàn toàn/Co hoàn toàn) |
S |
360/340 |
||||
Tốc độ quay chuyển cao nhất |
r/min |
2 |
||||
Thời gian co duỗi chân chống |
Chân chống ngang | Đồng thời duỗi |
S |
30 |
||
Đồng thời co |
S |
25 |
||||
Chân chống dọc | Đồng thời duỗi |
S |
40 |
|||
Đồng thời co |
S |
35 |
||||
Tốc độ nâng (đơn dây, tầng 4) |
Cơ cấu cẩu chính (không tải) |
m/min |
100 |
|||
Cơ cấu cẩu phụ (Không tải) |
m/min |
100 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.