QY8B.5

Phòng Kinh doanh: 0988 923 826
Kho Phụ tùng: 0961 672 061
Email: vietnamxcmg@gmail.com
Công ty TNHH Máy & Thiết bị XCMG Việt Nam​

QY8B.5

Thông số sản phẩm

 

Mô tả

 

Đơn vị

 

Thông số

 

Thông số tính năng chủ yếu

 

Tải
trọng cẩu lớn nhất

 

t

 

8

 

Biên độ
lý thuyết nhỏ nhất

 

m

 

3

 

Bán kính quay vòng của đuôi xe

 

mm

 

2254

 

Moomen cẩu lớn nhất

 

Cần cơ bản

 

kN.m

 

428

 

Cần chính dài nhất

 

kN.m

 

284

 

Khoảng cách hai chân

 

Chiều dọc

 

m

 

3.825

 

Chiều ngang

 

m

 

4.18

 

Độ cao nâng

 

Của cần cơ sở

 

m

 

8.2

 

Chiều dài nhất của cần chính

 

m

 

19

 

Chiều
dài lớn nhất của cần chính+ cần phụ

 

m

 

25.3

 

Thông số về tốc độ làm việc

 

  Thời gian nâng cần cẩu

 

Nâng tay cẩu

 

s

 

50

 

 Thời gian co
duỗi của cần cẩu

 

Duỗi hoàn toàn

 

s

 

31

 

Tốc độ
quay vòng lớn nhất

 

r/min

 

2.8

 

Thời gian
co duỗi của chân chống thuỷ lực

 

Chân chống thủy lực ngang

 

Duỗi đồng thời

 

s

 

30

 

Co đồng thời

 

s

 

25

 

Chân chống thủy lực dọc

 

Nâng lên đồng thời

 

s

 

30

 

Co đồng thời

 

s

 

25

 

Tốc độ nâng(tầng 2 cáp đơn)

 

m/min

 

110

 

Thông số tiếng ồn

 

Bức xạ bên ngoài máy

 

dBA

 

≤118

 

Vị trí điều khiển

 

dBA

 

≤90

 

 

Mô tả

 

Đơn vị

 

Thông số

 

Thông số kích cõ

 

 

Tổng
chiều dài của xe

 

mm

 

9450

 

Tổng
chiều rộng của xe

 

mm

 

2400

 

 Tổng chiều cao của xe

 

mm

 

3180

 

Khoảng cách trục

 

mm

 

3950

 

Khoảng cách bánh xe

 

Bánh trướcmột
trục

 

mm

 

1810

 

Bánh sau (hai trục)

 

mm

 

1800

 

Thông số trọng
lượng

 

Tổng
trọng lượng xe khi di chuyển

 

kg

 

10490

 

Trục xe tải

 

Trục trước

 

kg

 

2800

 

Trục sau

 

kg

 

7690

 

Thông số động cơ

 

Model động cơ

 

 

YC4E140-30

 

Công
suất lý thuyết động cơ

 

kw/(r/min)

 

105/2500

 

  Mômen động cơ

 

N.m/(r/min)

 

500/1600

 

Thông số khi di
chuyển

 

Tốc
độ di chuyển

 

Tốc
độ di chuyển lớn nhất 

 

 

 

 

 

km/h

 

75

 

Tốc
độ di chuyển nhỏ nhất 

 

km/h

 

2.5

 

Đường kính quay vòng

 

Đường kính vòng quay nhỏ nhất

 

m

 

16

 

Đường kính quay vòng nhỏ nhất đến đầu
vòngnhonhỏ nhât

 

m

 

18

 

 Khoảng cách gầm nhỏ nhất

 

mm

 

260

 

 Góc tiếp đất

 

°

 

29

 

 Góc rời

 

°

 

11

 

Khoảng
cách phanh(ở vận tốc 30km/h)

 

m

 

≤8

 

Khả
năng leo dốc lớn nhất

 

%

 

28

 

Lượng
dầu tiêu hao /100km

 

l

 

25.5

 

Tiếng ồn

 

Tiếng
ồn bên ngoài cabin xe khi tăng tốc

 

dB
(A)

 

84

 

Tiếng
ồn trong cabin

 

dB
(A)

 

90

 

olid�,dw�k��n�t;padding:0in 5.4pt 0in 5.4pt;height:
14.8pt’>

dBA

 

≤118

 

Vị trí điều khiển

 

dBA

 

≤90

 

Sản phẩm liên quan

Hỗ trợ tư vấn
Đồng hành tận tâm
Chât lượng toàn cầu
Bảo dưỡng toàn quốc