QY80K

Phòng Kinh doanh: 0988 923 826
Kho Phụ tùng: 0961 672 061
Email: vietnamxcmg@gmail.com
Công ty TNHH Máy & Thiết bị XCMG Việt Nam​

QY80K

Thông số sản phẩm
QY80K

Stt

Mô tả

Đơn vị

Thông số

I

Thông số kích thước

1

Tổng chiều dài của xe mm 14370

2

Tổng chiều rộng của xe mm 2800

3

Tổng chiều cao của xe mm 3770

4

Khoảng cách trục mm 2950+1875+1350+1400
Khoảng cách trục 1,2,5 mm 2410
Khoảng cách trục 3,4 mm 2107

5

Khoảng cách lốp
Bánh trước mm 2360
Bánh sau mm 1608

II

Thông số trọng lượng

6

Trọng lượng xe khi di chuyển Kg 54800

7

Phụ tải trục
Trục 1 Kg 9650
Trục 2 Kg 9650
Trục 3 Kg 12850
Trục 4 Kg 12850
Trục 5 Kg 9800

III

Thông số động cơ

8

Model động cơ của cẩu OM457LA

9

Công suất lý thuyết động cơ Kw/(r/min) 315/1900

10

Mômen động cơ N.m/(r/min) 2100/1100

11

Tốc độ quay vòng lý thuyết r/min 1900

12

Tốc độ không tải ổn định của động cơ r/min 560

IV

Thông số khi di chuyển

13

Tốc độ di chuyển
Tốc độ di chuyển lớn nhất Km/h 75
Tốc độ di chuyển thấp nhất Km/h 3

14

Đường kính quay vòng
Đường kính quay vòng nhỏ nhất M 23
Đường kính quay vòng nhỏ nhất ở đầu cần M 24.5

15

Tỷ lệ công suất Km/t 5.7

16

Khoảng cách gầm nhỏ nhất mm 270

17

Góc tiếp đất 220

18

Góc rời 21.50

19

Khoảng cách phanh(ở vận tốc 30km/h) ≤̃10M

20

Khả năng leo dốc lớn nhất 40%

21

Lượng dầu tiêu hao /100km L 50

22

Độ ồn bên ngoài cabin ≤̃84dB(A)

V

Thông số tính năng chủ yếu

23

Tổng trọng lượng cẩu được ước định lớn nhất t 80

24

Biên độ lý thuyết nhỏ nhất m 3

25

Bán kính quay vòng của đuôi xe mm

26

Đối trọng cân bằng mm 4200

27

Mômen cẩu lớn nhất của
Cần cơ sở kN.m 2675
Chiều dài nhất của cần chính kN.m 1341
Cần chính + phụ khi vươn cao nhất kN.m 703

28

Khoảng cách hai chân thuỷ lực theo
Chiều dọc m 7.0
Chiều ngang m 7.0

29

Độ cao nâng
Của cần cơ sở m 11.8
Chiều dài nhất của cần chính m 44.8
Chiều dài lớn nhất của cần chính+ cần phụ m 60.8

30

Chiều dài của cần nâng của
Cần cơ sở m 12
Chiều dài lớn nhất của cần chính m 45
Chiều dài lớn nhất của cần chính + cần phụ m 45+16

VI

Thông số về tốc độ làm việc

31

Thời gian cần nâng thay đổi biên độ
Thời gian nâng cần cẩu hoàn toàn s 75
Thời gian co duỗi của trục cẩu
Thời gian một lần duỗi s 165

32

Tốc độ quay vòng lớn nhất r/min 1.6

33

Tốc độ nâng (tại cáp đơn tầng thứ 4)
Khả năng nâng của cần chính m/min 100
Khả năng nâng của cần phụ m/min 115

34

Bức xạ bên ngoài xe dB(A) ≤̃118

35

Tiếng ồn trong cabin dB(A) ≤̃90
QY80K
Đã xem gần đây
Đã xem gần đây

Sản phẩm liên quan

Hỗ trợ tư vấn
Đồng hành tận tâm
Chât lượng toàn cầu
Bảo dưỡng toàn quốc