QY25K-II

Phòng Kinh doanh: 0988 923 826
Kho Phụ tùng: 0961 672 061
Email: vietnamxcmg@gmail.com
Công ty TNHH Máy & Thiết bị XCMG Việt Nam​

QY25K-II

Thông số sản phẩm

TSKT chủ yếu cẩu thủy lực bánh lốp QY25K-II

No

Description

Mô tả

Đơn vị

Specification

I Dimensions

Thông số kích cỡ

1 Overall length Tổng chiều dài của xe

mm

12650

2 Overall width Tổng chiều réng cña xe

mm

2500

3 Overall height Tổng chiều cao của xe

mm

3380

II. Weight

Thông số trọng lượng

4 Dead weight in travel state Trọng lượng xe khi di chuyển

Kg

29400

5 Axle load Phụ tải trục

Trục trước

Kg

6200

Trục sau

Kg

23200

III Power

Thông số động cơ

6 Engine model MODEL động cơ SC8DK280Q3 WD615.329
7 Engine rated
output
Công suất lý thuyết động cơ Kw/(r/min) 206/2200
213/2200
8 Engine RATED TORQUE Mômen động cơ N.m/(r/min) 1112/1400
1160/1400
IV Travel

Thông số khi di chuyển

9 Max.travel speed Tốc độ di chuyển lớn nhất

Km/h

75
10 Min.turning
diameter
Đường kính quay vòng nhỏ nhất

mm

21.5
11 Min.ground
clearance
Khoảng cách gầm nhỏ nhất

mm

275
12 Approach
angle
Góc tiếp đất

160
13 Departure
angle
Góc rời

130
14 Max. Grade
ability
Khả năng leo dốc lớn nhất

30%
16 Fuel
consumption of 100km
Lượng dầu tiêu hao /100km

L

≈37
V Lifting performance

Thông số tính năng chủ yếu

17 Max.total
rated lifting load
Tổng trọng lượng cẩu ước định lớn nhất          t                     25
Biên độ lý thuyết nhỏ nhất

m

3000

19 Turing
radius at swing tadble tail
Bán kính quay vòng của đuôi xe

Mm

3065

20 Max. Load
moment
Mô men cẩu lớn nhất

1010

21 Base boom Cần cơ sở

kN.m

10.7

22 Full-extend
boom
Khi cần chính kéo dài nhất

kN.m

34.19

23 Full-extend
boom+jib
Khi cần chính kéo dài nhất + cần phụ

kN.m

42.15

24 Outrigger
extension distance
Khoảng cách hai chân chống thủy lực

5.14

Longitudinal Chiều dọc

m

5.14

Lateral Chiều ngang

m

6.0

Sản phẩm liên quan

Hỗ trợ tư vấn
Đồng hành tận tâm
Chât lượng toàn cầu
Bảo dưỡng toàn quốc