QY25E

Phòng Kinh doanh: 0988 923 826
Kho Phụ tùng: 0961 672 061
Email: vietnamxcmg@gmail.com
Công ty TNHH Máy & Thiết bị XCMG Việt Nam​

QY25E

Thông số sản phẩm

 

– Sử dụng xe cơ sở chuyên dụng tự chế tạo XZ25A, có thể lắp cùng động cơ đạt tiêu chuẩn thải khí EU II như 6C215-2, WD615.58 hoặc tiêu chuẩn thải khí EU III như SC8DK260Q3

– Cần cẩu 4 đốt kiểu co duỗi, một đốt cần phụ, chân chống thuỷ lực kiểu chữ H kép, xilanh đơn biến đổi biên độ kiểu đỡ trước, phương thức co duỗi vừa đồng bộ vừa lần lượt

– Bốn đốt cần được làm bằng thép tấm có độ cứng cao, tiết diện lục giác, khả năng cẩu lớn.

– Cơ cấu cẩu gồm hai cuộn tời độc lập, bộ giảm tốc hành tinh cấp II, kết cấu chắc chắn, thao tác ổn định, độ tin cậy cao. Cơ cấu chuyển trượt có chức năng tự do chuyển trượt hai chiều, trong quá trình cẩu có thể thực hiện chuyển trượt tự do

– Lắp đặt cơ cấu tăng biên độ và cần phụ có thể thay đổi góc lắp đặt, có thể phù hợp với điều kiện làm việc ở các kiến trúc cao tầng và không gian làm việc chật hẹp.

– Bộ hạn chế momen tự động hoàn toàn, màn hình hiển thị tinh thể lỏng hiển thị sự thay đổi của các tham số như biên độ làm việc, chiều dài cần, góc nghiêng cần, trọng lượng cẩu thực tế… Có chức năng cảnh báo quá tải nhằm đảm bảo an toàn cho thao tác

– Cung cấp QY25E sử dụng cho địa hình cao nguyên, thích hợp với địa hình cao trên mực nước biển, gió cát lớn, nhiệt độ thấp, không khí loãng…

 

Stt

Miêu tả

Đơn vị

Thông số

 I

Thông số kích
cỡ

1

Tổng chiều dài của xe

mm

12380

2

Tổng chiều rộng của xe

mm

2500

3

Tổng chiều cao của xe

mm

3500

II

Thông số trọng
lượng

4

Trọng lượng xe khi di chuyển

Kg

26400

5

Phụ tải trục

Trục trước

Kg

6530

Trục sau

Kg

19870

III

Thông số động

6

Model động cơ

WD615.58

6C215-2

SC8DK280Q3

7

Công suất lý thuyết động cơ

Kw/(r/min)

175/2200

158/2200

192/2200

8

Mômen động cơ

N.m/(r/min)

1000/1300-1600

790/1400

1000/1400

IV

Thông số khi di
chuyển

9

Tốc độ di chuyển lớn nhất

Km/h

63

63

63

10

Đường kính quay vòng nhỏ nhất

mm

19000

19000

19000

11

Khoảng cách gầm nhỏ nhất

mm

273

273

273

12

Góc tiếp đất

0

21

21

21

13

Góc rời

100

100

100

14

Khoảng cách phanh khi vận tốc là 30km/h

m

9,5

9,5

9,5

15

Khả năng leo dốc lớn nhất

%

32

23%

32%

16

Lượng dầu tiêu hao /100km

L

~38

~36

~38

V

Thông số tính
năng chủ yếu

17

Tổng trọng lượng cẩu được ước đinh lớn nhất

t

25

18

Bán kính quay vòng của đuôi xe

mm

3065

19

Mômen cẩu lớn nhất

20

Cần cơ sở

kN.m

806

21

Khi cần chính kéo dài nhất

kN.m

521

22

Khoảng cách hai chân thuỷ
lực

Chiều dọc

m

4.8

Chiều ngang

m

6.0

23

Độ cao nâng

Của cần cơ sở

m

10.5

Chiều dài nhất của cần chính

m

31.5

Chiều dài lớn nhất của cần chính+ cần phụ (góc
lắp 50)

m

39.2

Chiều dài lớn nhất của cần chính+ cần phụ (góc
lắp 300)

m

38

VI

Thông số về tốc
độ làm việc

24

Thời gian một lần cẩu

s

60

25

Thời gian duỗi hoàn toàn

s

135

26

Tốc độ quay vòng lớn nhất

r/min

3

27

Thời gian chân thuỷ lực
co duỗi

28

Thời gian chân chống thuỷ lực đồng thời duỗi về
hai phía

s

30

29

Thời gian chân chống thuỷ lực đồng thời co về hai
phía

s

20

30

Thời gian chân chống thuỷ lực đồng thời duỗi xuống

s

27

31

Thời gian chân chống thuỷ lực đồng thời co lên

s

30

32

Khả năng nâng của cần chính khi đầy tải

m/min

90

33

Khả năng nâng của cần chính khi không tải

m/min

120

34

Khả năng nâng của cần phụ khi đầy tải

m/min

90

35

Khả năng nâng của cần phụ khi không tải

m/min

120

Sản phẩm liên quan

Hỗ trợ tư vấn
Đồng hành tận tâm
Chât lượng toàn cầu
Bảo dưỡng toàn quốc