– Sử dụng xe cơ sở chuyên dụng tự chế tạo XZ25A, có thể lắp cùng động cơ đạt tiêu chuẩn thải khí EU II như 6C215-2, WD615.58 hoặc tiêu chuẩn thải khí EU III như SC8DK260Q3
– Cần cẩu 4 đốt kiểu co duỗi, một đốt cần phụ, chân chống thuỷ lực kiểu chữ H kép, xilanh đơn biến đổi biên độ kiểu đỡ trước, phương thức co duỗi vừa đồng bộ vừa lần lượt
– Bốn đốt cần được làm bằng thép tấm có độ cứng cao, tiết diện lục giác, khả năng cẩu lớn.
– Cơ cấu cẩu gồm hai cuộn tời độc lập, bộ giảm tốc hành tinh cấp II, kết cấu chắc chắn, thao tác ổn định, độ tin cậy cao. Cơ cấu chuyển trượt có chức năng tự do chuyển trượt hai chiều, trong quá trình cẩu có thể thực hiện chuyển trượt tự do
– Lắp đặt cơ cấu tăng biên độ và cần phụ có thể thay đổi góc lắp đặt, có thể phù hợp với điều kiện làm việc ở các kiến trúc cao tầng và không gian làm việc chật hẹp.
– Bộ hạn chế momen tự động hoàn toàn, màn hình hiển thị tinh thể lỏng hiển thị sự thay đổi của các tham số như biên độ làm việc, chiều dài cần, góc nghiêng cần, trọng lượng cẩu thực tế… Có chức năng cảnh báo quá tải nhằm đảm bảo an toàn cho thao tác
– Cung cấp QY25E sử dụng cho địa hình cao nguyên, thích hợp với địa hình cao trên mực nước biển, gió cát lớn, nhiệt độ thấp, không khí loãng…
Stt |
Miêu tả |
Đơn vị |
Thông số |
||
I |
Thông số kích |
||||
1 |
Tổng chiều dài của xe |
mm |
12380 |
||
2 |
Tổng chiều rộng của xe |
mm |
2500 |
||
3 |
Tổng chiều cao của xe |
mm |
3500 |
||
II |
Thông số trọng |
||||
4 |
Trọng lượng xe khi di chuyển |
Kg |
26400 |
||
5 |
Phụ tải trục |
||||
Trục trước |
Kg |
6530 |
|||
Trục sau |
Kg |
19870 |
|||
III |
Thông số động |
||||
6 |
Model động cơ |
|
WD615.58 |
6C215-2 |
SC8DK280Q3 |
7 |
Công suất lý thuyết động cơ |
Kw/(r/min) |
175/2200 |
158/2200 |
192/2200 |
8 |
Mômen động cơ |
N.m/(r/min) |
1000/1300-1600 |
790/1400 |
1000/1400 |
IV |
Thông số khi di |
||||
9 |
Tốc độ di chuyển lớn nhất |
Km/h |
63 |
63 |
63 |
10 |
Đường kính quay vòng nhỏ nhất |
mm |
19000 |
19000 |
19000 |
11 |
Khoảng cách gầm nhỏ nhất |
mm |
273 |
273 |
273 |
12 |
Góc tiếp đất |
0 |
21 |
21 |
21 |
13 |
Góc rời |
|
100 |
100 |
100 |
14 |
Khoảng cách phanh khi vận tốc là 30km/h |
m |
9,5 |
9,5 |
9,5 |
15 |
Khả năng leo dốc lớn nhất |
% |
32 |
23% |
32% |
16 |
Lượng dầu tiêu hao /100km |
L |
~38 |
~36 |
~38 |
V |
Thông số tính |
||||
17 |
Tổng trọng lượng cẩu được ước đinh lớn nhất |
t |
25 |
||
18 |
Bán kính quay vòng của đuôi xe |
mm |
3065 |
||
19 |
Mômen cẩu lớn nhất |
||||
20 |
Cần cơ sở |
kN.m |
806 |
||
21 |
Khi cần chính kéo dài nhất |
kN.m |
521 |
||
22 |
Khoảng cách hai chân thuỷ |
||||
Chiều dọc |
m |
4.8 |
|||
Chiều ngang |
m |
6.0 |
|||
23 |
Độ cao nâng |
||||
Của cần cơ sở |
m |
10.5 |
|||
Chiều dài nhất của cần chính |
m |
31.5 |
|||
Chiều dài lớn nhất của cần chính+ cần phụ (góc lắp 50) |
m |
39.2 |
|||
Chiều dài lớn nhất của cần chính+ cần phụ (góc lắp 300) |
m |
38 |
|||
VI |
Thông số về tốc |
||||
24 |
Thời gian một lần cẩu |
s |
60 |
||
25 |
Thời gian duỗi hoàn toàn |
s |
135 |
||
26 |
Tốc độ quay vòng lớn nhất |
r/min |
3 |
||
27 |
Thời gian chân thuỷ lực |
||||
28 |
Thời gian chân chống thuỷ lực đồng thời duỗi về hai phía |
s |
30 |
||
29 |
Thời gian chân chống thuỷ lực đồng thời co về hai phía |
s |
20 |
||
30 |
Thời gian chân chống thuỷ lực đồng thời duỗi xuống |
s |
27 |
||
31 |
Thời gian chân chống thuỷ lực đồng thời co lên |
s |
30 |
||
32 |
Khả năng nâng của cần chính khi đầy tải |
m/min |
90 |
||
33 |
Khả năng nâng của cần chính khi không tải |
m/min |
120 |
||
34 |
Khả năng nâng của cần phụ khi đầy tải |
m/min |
90 |
||
35 |
Khả năng nâng của cần phụ khi không tải |
m/min |
120 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.