|
Stt |
Mô tả |
Đơn vị |
Thông số |
|
I. |
Thông số kích cỡ |
||
|
1 |
Tổng chiều dài của xe |
mm |
11990 |
|
2 |
Tổng chiều rộng của xe |
mm |
2500 |
|
3 |
Tổng chiều cao của xe |
mm |
3350 |
|
II. |
Thông số trọng lượng |
||
|
4 |
Trọng lượng xe khi di chuyển |
Kg |
22900 |
|
5 |
Phụ tải trục | ||
| Trục trước |
Kg |
5240 |
|
| Trục giữa và sau |
Kg |
17660 |
|
|
III |
Thông số động cơ |
||
|
6 |
Model động cơ |
6C215-2 |
|
|
7 |
Tiêu chuẩn thải khí |
EU II |
|
|
8 |
Công suất lý thuyết động cơ |
Kw/(r/min) |
158/2200 |
|
9 |
Mômen động cơ |
N.m/(r/min) |
790/1400 |
|
10 |
Tốc độ quay vòng ước định của động cơ |
r/min |
2200 |
|
IV. |
Thông số khi di chuyển |
||
|
11 |
Tốc độ di chuyển lớn nhất |
Km/h |
70 |
|
12 |
Đường kính quay vòng nhỏ nhất |
mm |
20000 |
|
13 |
Khoảng cách gầm nhỏ nhất |
mm |
270 |
|
14 |
Góc tiếp đất |
210 |
|
|
15 |
Góc rời |
100 |
|
|
16 |
Khoảng cách phanh khi vận tốc là 30km/h |
M |
9.5 |
|
17 |
Khả năng leo dốc lớn nhất |
|
24% |
|
18 |
Lượng dầu tiêu hao /100km |
L |
35 |
|
V |
Thông số tính năng chủ yếu |
||
|
19 |
Tổng trọng lượng cẩu được ước định lớn nhất |
t |
16 |
|
20 |
Biên độ lý thuyết nhỏ nhất |
m |
3 |
|
21 |
Bán kính quay vòng của đuôi xe |
Mm |
3120 |
|
22 |
Mômen cẩu lớn nhất | ||
| Cần cơ sở |
kN.m |
711 |
|
| Khi cần chính kéo dài nhất |
kN.m |
449 |
|
| Khi cần chính kéo dài nhất + cần phụ |
kN.m |
186 |
|
|
23
|
Khoảng cách hai chân thuỷ lực | ||
| Chiều dọc |
m |
4.6 |
|
| Chiều ngang |
m |
5.4 |
|
|
24
|
Độ cao nâng | ||
| Của cần cơ sở |
m |
9.9 |
|
| Chiều dài nhất của cần chính |
m |
23.6 |
|
| Chiều dài lớn nhất của cần chính+ cần phụ |
m |
30.8 |
|
|
VI |
Thông số về tốc độ làm việc |
||
|
25 |
Thời gian một lần cẩu |
s |
60 |
|
26 |
Thời gian một lần duỗi |
s |
75 |
|
27 |
Tốc độ quay vòng lớn nhất |
r/min |
2.5 |
|
28 |
Thời gian chân thuỷ lực co duỗi | ||
| Thời gian chân thuỷ lực đồng thời duỗi về 2 bên |
s |
28 |
|
| Thời gian chân thuỷ lực đồng thời co về hai bên |
s |
26 |
|
| Thời gian chân chống thuỷ lực đồng thời duỗi lên xuống |
s |
32 |
|
| Thời gian chân chống thuỷ lực đồng thời co lên xuống |
s |
30 |
|
|
29 |
Khả năng nâng của cần chính khi đầy tải |
m/min |
54 |
|
30 |
Khả năng nâng của cần chính khi không tải |
m/min |
100 |
|
31 |
Khả năng nâng của cần phụ khi đầy tải |
m/min |
54 |
|
32 |
Khả năng nâng của cần phụ khi không tải |
m/min |
100 |















