Thông số kỹ thuật chủ yếu cẩu thủy lực bánh lốp QY130K
Trọng lượng cẩu ước định lớn nhất | 130 tấn |
Biên độ làm việc nhỏ nhất | 3m |
Bán kính quay vòng đuôi xe (trạng thái cân bằng) |
4600mm |
Mômen cẩu lớn nhất | |
Cần cơ sở | 5003kN.m |
Chiều dài lớn nhất của cần chính |
2090kN.m |
Khoảng cách chân chống thuỷ lực |
|
Chiều dọc | 7.56m |
Chiều ngang | 7.6m (5.2m) |
Độ cao nâng | |
Cần cơ sở | 13m |
Chiều dài lớn nhất của cần chính |
58m |
Chiều dài lớn nhất của cần chính + cần phụ (28m) |
86m |
Độ dài tay cần |
|
Cần cơ sở | 13m |
Chiều dài lớn nhất cần chính |
58m |
Chiều dài lớn nhất cần chính + cần phụ (28m) |
86m |
Góc lắp cần phụ |
0°,15°,30° |
Thông số tốc độ làm việc |
|
Tốc độ quay vòng lớn nhất |
1.8r/min |
Tốc độ nâng (đơn cáp, tầng thứ 4) |
|
Cơ cấu nâng chính (không tải) |
115m/min |
Cơ cấu nâng phụ (không tải) | 115m/min |
Thông số kỹ thuật chủ yếu trạng thái làm việc cẩu QY130K
Mô tả | Đơn vị | Thông số | ||
Thông số kích thước |
Tổng chiều dài | mm | 14950 | |
Tổng chiều rộng | mm | 3000 | ||
Tổng chiều cao | mm | 3950 | ||
Khoảng cách trục |
Trục 1,2 | mm | 1420 | |
Trục 2,3 | mm | 2420 | ||
Trục 3,,4 | mm | 1875 | ||
Trục4,5 | mm | 1350 | ||
Trục 5,6 | mm | 1400 | ||
Thông số trọng lượng | Tự trọng xe ở trạng thái di chuyển |
kg | 54900 | |
Phụ tải trục | Trục 1,2 | kg | 8500/8500 | |
Trục 3,4 | kg | 8400/10750 | ||
Trục 5,6 |
kg | 10750/8000 | ||
Thông số động cơ | Động cơ xe trên | Công suất ước định | kw/(r/min) | 162/2100 |
Mômen ước định | N.m/(r/min) | 854/1400 | ||
Động cơ xe dưới | Công suất ước định | kw/(r/min) | 390/1800 | |
Mômen ước định | N.m/(r/min) | 2400/1080 | ||
Thông số di chuyển | Tốc độ di chuyển lớn nhất | km/h | 70 | |
Đường kính xoay vòng nhỏ nhất |
m | 24 | ||
Khoảng cách gầm nhỏ nhất |
mm | 275 | ||
Góc đến | ° | 23 | ||
Góc rời | ° | 14 | ||
Khoảng cách phanh(Tốc độ xe 30km/h) |
m | ≤ 10 | ||
Khả năng leo dốc lớn nhất | % | 40 | ||
Tiêu hao nhiên liệu trong 100km | l | 80 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.