QY130K

Phòng Kinh doanh: 0988 923 826
Kho Phụ tùng: 0961 672 061
Email: vietnamxcmg@gmail.com
Công ty TNHH Máy & Thiết bị XCMG Việt Nam​

QY130K

Thông số sản phẩm

Thông số kỹ thuật chủ yếu cẩu thủy lực bánh lốp QY130K

Trọng lượng cẩu ước định lớn nhất 130 tấn
Biên độ làm việc nhỏ nhất 3m
Bán kính quay vòng đuôi xe
(trạng th
ái cân bằng)
4600mm
Mômen cẩu lớn nhất
Cần cơ sở 5003kN.m
Chiều dài
lớn nhất của cần ch
ính
2090kN.m
Khoảng cách
chân chống thuỷ lực
Chiều dọc 7.56m
Chiều ngang 7.6m (5.2m)
Độ cao nâng
Cần cơ sở 13m
Chiều dài
lớn nhất của cần ch
ính
58m
Chiều dài
lớn nhất của cần ch
ính + cần
phụ (28m)
86m
Độ dài
tay cần
Cần cơ sở 13m
Chiều dài
lớn nhất cần ch
ính
58m
Chiều dài
lớn nhất cần ch
ính + cần
phụ (28m)
86m
Góc lắp cần
phụ
0°,15°,30°
Thông số tốc độ làm
việc
Tốc độ quay vòng
lớn nhất
1.8r/min
Tốc độ nâng (đơn cáp,
tầng thứ 4)
Cơ cấu nâng chính
(không tải)
115m/min
Cơ cấu nâng phụ (không tải) 115m/min

Thông số kỹ thuật chủ yếu trạng thái làm việc cẩu QY130K

Mô tả Đơn vị Thông số
Thông số kích
thước
Tổng chiều dài mm 14950
Tổng chiều rộng mm 3000
Tổng chiều cao mm 3950
Khoảng cách
trục
Trục 1,2 mm 1420
Trục 2,3 mm 2420
Trục 3,,4 mm 1875
Trục4,5 mm 1350
Trục 5,6 mm 1400
Thông số trọng lượng Tự trọng xe ở trạng thái
di chuyển
kg 54900
Phụ tải trục Trục 1,2 kg 8500/8500
Trục 3,4 kg 8400/10750
Trục
5,6
kg 10750/8000
Thông số động cơ Động cơ xe trên Công suất ước định kw/(r/min) 162/2100
Mômen ước định N.m/(r/min) 854/1400
Động cơ xe dưới Công suất ước định kw/(r/min) 390/1800
Mômen ước định N.m/(r/min) 2400/1080
Thông số di chuyển Tốc độ di chuyển lớn nhất km/h 70
Đường kính
xoay v
òng nhỏ nhất
m 24
Khoảng cách
gầm nhỏ nhất
mm 275
Góc đến ° 23
Góc rời ° 14
Khoảng cách
phanh
Tốc độ xe 30km/h
m ≤ 10
Khả năng leo dốc lớn nhất % 40
Tiêu hao nhiên liệu trong 100km l 80

Sản phẩm liên quan

Hỗ trợ tư vấn
Đồng hành tận tâm
Chât lượng toàn cầu
Bảo dưỡng toàn quốc