STT |
Mô tả |
Thông số |
Đơn vị |
|
1 |
Trọng lượng nâng
ước định lớn nhất |
Cần chính | 70 | t |
Cần phụ kiểu cố định | 6.5 | t | ||
2 |
Lực momen cẩu lớn nhất | 280 | t.m | |
3 |
Chiều dài cần chính | 13~58 | M | |
4 |
Góc biến đổi biên độ cần chính | -3~80 | 0 | |
5 |
Chiều dài cần phụ cố định | 9~18 | M | |
6 |
Tốc độ cáp đơn lớn nhất của cơ cấu nâng (không tải, tầng cáp 5) | 120 | m/min | |
7 |
Tốc độ cáp đơn lớn nhất của cơ cấu biến đổi biên độ cần chính (tầng cáp 1) | 57 | m/min | |
8 |
Tốc độ quay chuyển lớn nhất | 2.4 | r/min | |
9 |
Tốc độ di chuyển nhanh nhất | 1.2 | Km/h | |
10 |
Khả năng leo dốc | 30 | % | |
11 |
Áp lực tiếp đất trung bình | 0.087 | Mpa | |
12 |
Công suất động cơ Shangchai | 200 | Kw | |
13 |
Trọng lượng cả xe (móc chính, 13m cần) | 61 | T | |
14 |
Trọng lượng máy chính khi di chuyển | 39 | T | |
15 |
Kích thước lớn nhất của máy chính khi di chuyển (DxRxC) | 12.6×3.32×3.23 | m |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.