QUY50

Phòng Kinh doanh: 0988 923 826
Kho Phụ tùng: 0961 672 061
Email: vietnamxcmg@gmail.com
Công ty TNHH Máy & Thiết bị XCMG Việt Nam​

QUY50

Thông số sản phẩm

 

Loại

Mô tả

Đơn vị

Thông số

Thông số tính năng chủ yếu

Trọng lượng cẩu ước định lớn nhất

kg

50000

Biên độ làm việc ước định nhỏ nhất

M

3.70

Độ dài cần cẩu Cần cơ sở

M

13.0

Chiều dài cần chính

M

52.0

Chiều dài cần phụ

M

15.25

Độ cao nâng lớn nhất Cần cơ sở

M

11.6

Chiều dài cần chính

M

50.0

Cần chính+chiều dài cần phụ

M

54.0

Momen cẩu lớn nhất Cần cơ sở

N.m

1815

Chiều dài cần chính

N.m

942

Cần chính+ chiều dài cần phụ

N.m

647

Góc nghiêng làm việc của cần cẩu

º

30~80

Góc lắp đặt cần phụ

o

10, 30

Thông số khi di chuyển

Tốc độ di chuyển cao nhất

km/h

1.1

Bán kính quay vòng nhỏ nhất

m

4.15

Khả năng leo dốc lớn nhất

40%

Khoảng cách gầm nhỏ nhất

mm

173

Tốc độ khi làm việc

Thời gian biên độ cần cẩu (cần cơ sở , không tải, 30°~80°) Cần nâng

s

82

Cần hạ

s

82

Tốc độ quay chuyển (Cần cơ sở, không tải, Góc nghiêng 80°, Góc quay chuyển 360°) Quay thuận

r/min

0~2

Quay ngược

r/min

0~2

Tốc độ nâng

(Cáp đơn, tầng cáp thứ 4)

Cơ cấu nâng chính

m/min

0~65

Cơ cấu nâng phụ

m/min

0~65

Thời gian co duỗi bánh xích Duỗi ra toàn bộ

s

3

Thu về toàn bộ

s

2.6

Thông số trọng lượng

Trọng lượng cả xe

kg

49000

Áp lực tiếp đất

kPa

69

Trọng lượng phân bố lên mặt bên trái của bánh xích

kg

24500

Trọng lượng phân bố lên mặt bên phải của bánh xích

kg

24500

Trọng lượng cân bằng

kg

16000

Trọng lượng móc câu Móc cẩu chính (50t)

kg

510

Trọng lượng móc của cần đốt dài và trung bình (50t)

kg

205

Móc câu phụ (50t)

kg

87

Động cơ

Model

D6114ZG5B

Kiểu

Kiểu thẳng đứng 6 xi lanh

Công suất ước định/(tốc độ quay chuyển) kW/(r/min)

115/(1800)

Momen lớn nhất/(tốc độ quay chuyển) N.m/(r/min)

670/(1200~1400)

Hao dầu (1h công suất)

g/kWh

≤226

 

Sản phẩm liên quan

Hỗ trợ tư vấn
Đồng hành tận tâm
Chât lượng toàn cầu
Bảo dưỡng toàn quốc