|
Loại |
Mô tả |
Đơn vị |
Thông số |
|||
|
Thông số tính năng chủ yếu |
Trọng lượng cẩu ước định lớn nhất |
kg |
50000 |
|||
| Biên độ làm việc ước định nhỏ nhất |
M |
3.70 |
||||
| Độ dài cần cẩu | Cần cơ sở |
M |
13.0 |
|||
| Chiều dài cần chính |
M |
52.0 |
||||
| Chiều dài cần phụ |
M |
15.25 |
||||
| Độ cao nâng lớn nhất | Cần cơ sở |
M |
11.6 |
|||
| Chiều dài cần chính |
M |
50.0 |
||||
| Cần chính+chiều dài cần phụ |
M |
54.0 |
||||
| Momen cẩu lớn nhất | Cần cơ sở |
N.m |
1815 |
|||
| Chiều dài cần chính |
N.m |
942 |
||||
| Cần chính+ chiều dài cần phụ |
N.m |
647 |
||||
| Góc nghiêng làm việc của cần cẩu |
º |
30~80 |
||||
| Góc lắp đặt cần phụ |
o |
10, 30 |
||||
|
Thông số khi di chuyển |
Tốc độ di chuyển cao nhất |
km/h |
1.1 |
|||
| Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
m |
4.15 |
||||
| Khả năng leo dốc lớn nhất |
|
40% |
||||
| Khoảng cách gầm nhỏ nhất |
mm |
173 |
||||
|
Tốc độ khi làm việc |
Thời gian biên độ cần cẩu (cần cơ sở , không tải, 30°~80°) | Cần nâng |
s |
82 |
||
| Cần hạ |
s |
82 |
||||
| Tốc độ quay chuyển (Cần cơ sở, không tải, Góc nghiêng 80°, Góc quay chuyển 360°) | Quay thuận |
r/min |
0~2 |
|||
| Quay ngược |
r/min |
0~2 |
||||
| Tốc độ nâng
(Cáp đơn, tầng cáp thứ 4) |
Cơ cấu nâng chính |
m/min |
0~65 |
|||
| Cơ cấu nâng phụ |
m/min |
0~65 |
||||
| Thời gian co duỗi bánh xích | Duỗi ra toàn bộ |
s |
3 |
|||
| Thu về toàn bộ |
s |
2.6 |
||||
|
Thông số trọng lượng |
Trọng lượng cả xe |
kg |
49000 |
|||
| Áp lực tiếp đất |
kPa |
69 |
||||
| Trọng lượng phân bố lên mặt bên trái của bánh xích |
kg |
24500 |
||||
| Trọng lượng phân bố lên mặt bên phải của bánh xích |
kg |
24500 |
||||
| Trọng lượng cân bằng |
kg |
16000 |
||||
| Trọng lượng móc câu | Móc cẩu chính (50t) |
kg |
510 |
|||
| Trọng lượng móc của cần đốt dài và trung bình (50t) |
kg |
205 |
||||
| Móc câu phụ (50t) |
kg |
87 |
||||
|
Động cơ |
Model |
|
D6114ZG5B |
|||
| Kiểu |
|
Kiểu thẳng đứng 6 xi lanh |
||||
| Công suất ước định/(tốc độ quay chuyển) | kW/(r/min) |
115/(1800) |
||||
| Momen lớn nhất/(tốc độ quay chuyển) | N.m/(r/min) |
670/(1200~1400) |
||||
| Hao dầu (1h công suất) |
g/kWh |
≤226 |
||||















