Giới Thiệu:
-Xe san gạt lưỡi gạt 3m GR1003 là sản phẩm của XCMG công ty sản xuất thiết bị nặng hàng đầu thế giới.
-Xe san gạt lưỡi gạt 3m GR1003 là sản phẩm có phân khúc nhỏ nhất trong dòng xe gạt của XCMG,nhưng ưu điểm,tính năng và hiệu suất thì rất tốt.Được trang bị động cơ có công suất lên đến 75 kW giúp thiết bị có hiệu suất cao trong công việc.
-Xe san gạt lưỡi gạt 3m GR1003 được sử dụng trong các công trình xây dựng,san gạt nền đất dự án với khả năng gạt đất,đá và hiệu suất mạnh mẽ của mình GR1003 giúp cho người lái hoàn thành công việc nhanh chóng.
Động Cơ:
-Xe san gạt lưỡi gạt 3m được trang bị động WP4.1 của Wechai có công suất 75 kW,động cơ được thiết kế tiêu chuẩn châu âu, moment xoắn lớn tạo ra lực kéo khỏe, giúp thiết bị hoạt động hiệu quả và lực kéo lớn.
-Động cơ tiêu hao nhiên liệu thấp giúp giảm chi phí vận hành và đạt tiêu chuẩn khí thải Euro III
-Ngoài ra động cơ còn được thiết kế tốt giúp hoạt động bền bỉ,tăng tuổi thọ cho máy và giảm thiểu chi phí sửa chữa.
Cabin:
-Được thiết kế rộng rãi thoải mái và tầm nhìn bao quát dễ dàng quan sát cho người lái,giúp dễ dàng điều khiển.
-Được trang bị điều hòa tốt giúp người lái làm việc được trong môi trường khắc nghiệt,cabin còn được trang bị hệ thống âm thanh giải trí và bảng điều khiển giúp người lái biết được tình trạng của thiết bị.
Dưới Đây Là Thông Số Của GR1003
Nội dung | Đơn vị | Thông số |
THÔNG SỐ CƠ BẢN | ||
Động cơ | Weichai | |
Model động cơ | WP4.1 | |
Công suất động cơ/ vòng tua | kW/rpm | 75/2200 |
Kích thước tổng thể | mm | 7130 x 2375 x 3150 |
Trong lượng vận hành | kg | 7500 |
Qui cách lốp | 16/70-24; 13.00-24 | |
Khoảng sáng gầm xe (cầu trước) | mm | 550 |
Khoảng cách trục | mm | 5135 |
Chiều rộng tâm lốp | mm | 1900 |
THÔNG SỐ LÀM VIỆC | ||
Số tiến (06 số) | km/h | 5-8-11-17-24-38 |
Số lùi (03 số) | km/h | 5-11-24 |
Lực kéo f = 0,75 | kN | 39 |
Khả năng leo dốc | (o) | 25 |
Áp lực lốp xuống nền | KPa | 300 |
Áp suất hệ thống thủy lực | MPa | 16 |
Áp suất hộp số | MPa | 1.3 – 1.8 |
THÔNG SỐ LƯỠI SAN | ||
Góc lái tối đa bánh trước | (o) | 49 |
Góc nghiêng tối đa bánh trước | (o) | 17 |
Góc dao động lớn nhất của trục trước | (o) | 15 |
Góc dao động lớn nhất hệ thống cân bằng | (o) | 16 |
Góc dao động của khung | (o) | 27 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | mm | 6000 |
Chiều cao nâng lưỡi san | mm | 310 |
Chiều sâu làm việc lớn nhất | mm | 350 |
Góc nghiêng lưỡi san lớn nhất | (o) | 45 |
Góc cắt lưỡi san | (o) | 28 – 70 |
Góc xoay vành răng lưỡi san | (o) | 120 |
Kích thước lưỡi san (D x C) | mm | 3048 x 450 |
THÔNG SỐ DẦU TRÊN XE | ||
Dầu nhiên liệu | Lít | 280 |
Dầu động cơ | Lít | 18 (15W40) |
Dầu hộp số | Lít | 26 (6#) |
Dầu cầu | Lít | 28 (85W90) |
Dầu thủy lực | Lít | 90 (HL-46) |
Những sản phẩm tham khảo khác: Máy San Gạt Gr100 Máy San Gạt GR135Máy San Gạt GR3055
*ảnh xe san gạt GR1003
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.