Giới Thiệu:
-Xúc lật LW600KN là một loại máy xúc lật được sản xuất bởi công ty XCMG, một trong những nhà sản xuất máy xây dựng hàng đầu tại Trung Quốc. Đây là một trong những dòng máy xúc lật có kích thước lớn và được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng lớn.
Tổng Quan:
-Với trọng lượng tịnh khoảng 21 tấn, xúc lật LW600KN được trang bị động cơ diesel Weichai WD10G220E23, có công suất đạt 162 kW/2200 vòng/phút. Máy có thể di chuyển với tốc độ tối đa 38 km/h và có khả năng leo dốc lên đến 30 độ.
-Xúc lật LW600KN có thể nâng được tải trọng lên đến 6 tấn và chiều cao xả tải có thể đạt độ cao lên đến 3.5 mét. Máy được trang bị hệ thống điều khiển tự động và hệ thống phanh ABS, giúp tăng tính an toàn khi sử dụng.
-Ngoài ra, xúc lật LW600KN còn được trang bị các tính năng tiên tiến như hệ thống điều khiển bằng điện tử, hệ thống làm mát bằng nước, hệ thống khí thải Euro III và hệ thống giảm chấn thủy lực, giúp tăng độ bền và tuổi thọ của máy.
-Với những tính năng và ưu điểm trên, xúc lật LW600KN là một trong những lựa chọn hàng đầu cho các công trình xây dựng lớn, đặc biệt là trong các công trình đào đất, san lấp mặt bằng và xây dựng đường cao tốc.
-Trên đây là 1 số ưu điểm mà sản phẩm máy xúc lật LW 600KN tạo ra sự khác biết với các model sản phẩm khác như LW 300KN,LW 300FN,LW500FN,LW500KN …. Ngoài ra để cảm nhận rõ hơn nữa về dòng sản phẩm máy xúc lật này quý khách hàng có thể trực tiếp thử vận hành máy tại kho bãi của Công Ty TNHH Thiết Bị XCMG hoặc các công trường mà khách hàng đang sử dụng máy xúc lật của chúng tôi tại các tỉnh ở Việt Nam.
THÔNG SỐ KĨ THUẬT XCMG LW600KN GẦU 4.5 M3
Mô tả | Đơn vị | Thông số |
TÍNH NĂNG SẢN PHẨM | ||
Dung tích gầu | m3 | 4.5 |
Tải trọng nâng gầu | kg | 6000 |
Chiều cao đổ tải lớn nhất | mm | 3500 |
Tầm với xả tải | mm | 1300 |
Trọng lượng vận hành thiết bị | kg | 20300 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 480 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | mm | 7058 |
Góc lái lớn nhất | độ | 38 |
Khả năng leo dốc | độ | 28 |
Lực kéo lớn nhất | kN | 205 |
Lực đào lớn nhất | kN | 174 |
KÍCH THƯỚC | ||
Khoảng cách trục | mm | 3350 |
Kích thước tổng thể | mm | 8505 x 3220 x 3515 |
Khoảng cách tâm lốp | mm | 2265 |
Khoảng cách mép ngoài lốp | mm | 2860 |
Chiều cao nâng gầu lớn nhất | mm | 5550 |
ĐỘNG CƠ | ||
Nhà sản xuất | Weichai | |
Model | WD10G240E201 | |
Công suất | kW | 178 |
Tốc độ vòng quay định mức | vòng/phút | 2200 |
Mức tiêu hao nhiên liệu | g/kW.h | 215 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG | ||
Biến mô | Thủy lực hai tuabin | |
Hộp số | Điện MYF200 công nghệ ZF Đức | |
Cần số | 4 số tiến, 4 số lùi | |
HẠNG MỤC SỐ | ||
Số tiến/lùi 01 | km/h | 6 |
Số tiến/lùi 02 | km/h | 11 |
Số tiến/lùi 03 | km/h | 22 |
Số tiến/lùi 04 | km/h | 34 |
HỆ THỐNG THỦY LỰC | ||
Tay chang điều khiển | Kiểu thủy lực tùy chọn loại 01 hoặc 02 tay chang | |
Áp suất hệ thống | MPa | 24 |
Thời gian nâng, hạ, đổ | giây | 10.9 |
HỆ THỐNG LÁI | ||
Bót lái | Eaton – Mỹ | |
Áp suất bơm lái | MPa | 17 |
Van khuếch đại | Có, hỗ trợ lái an toàn và nhẹ nhàng, chuyển hướng nhanh | |
HỆ THỐNG PHANH | ||
Phanh chính | Phanh đĩa, trợ lực hơi | |
Phanh phụ | Phanh lốc kê an toàn | |
LỐP | ||
Cỡ lốp | inch | 23.5 – 25 (Tiêu chuẩn) |
26.5 – 25 (Tùy chọn) | ||
Áp suất lốp trước | MPa | 0.39 |
Áp suất lốp sau | MPa | 0.33 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.