Động cơ
|
Model
|
Đơn vị
|
CUMMINS QSM11-C400
|
Công suất ước định
|
kW
|
298
|
|
Đầu động lực
|
Momen lực lớn nhất
|
kN.m
|
320
|
Tốc độ quay chuyển
|
r/min
|
7~21
|
|
Đường kính khoan lớn nhất
|
mm
|
Ф 2500
|
|
Độ sâu khoan lớn nhất
|
m
|
90
|
|
Xilanh dầu tăng áp
|
Áp lực lớn nhất
|
kN
|
250
|
Lực nâng lớn nhất
|
kN
|
250
|
|
Hành trình lớn nhất
|
m
|
6.0
|
|
Tời chính
|
Lực nâng lớn nhất
|
kN
|
280
|
Tốc độ tời lớn nhất
|
m/min
|
75
|
|
Tời phụ
|
Lực nâng lớn nhất
|
kN
|
100
|
Tốc độ tời lớn nhất
|
m/min
|
65
|
|
Góc nghiêng cọc khoan (Cạnh máy/Nghiêng trước/Nghiêng sau)
|
±4˚/5˚/15˚
|
||
Xe cơ sở
|
Tốc độ di chuyển tối đa
|
Km/h
|
1.5
|
Khả năng leo dốc tối đa
|
%
|
35
|
|
Khoảng cách gầm nhỏ nhất
|
mm
|
445
|
|
Độ rộng bản xích
|
mm
|
800
|
|
Tổng rộng tối đa của bánh xích
|
mm
|
3500~4800
|
|
Hệ thống thủy lực (Áp
|
Mpa
|
35
|
|
Trọng lượng làm việc cả xe
|
T
|
95
|
|
Kích thước ngoài xe
|
Trạng thái làm việc
|
mm
|
10480 x 4800 x 25155
|
Trạng thái di chuyển
|
mm
|
16550 x 3500 x 3500
|
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.