|
|
Mô tả |
Đơn vị |
Thông số |
||
|
Thông số kích cõ
|
Tổng chiều dài của xe |
mm |
12400 |
||
| Tổng chiều rộng của xe |
mm |
2500 |
|||
| Tổng chiều cao của xe |
mm |
3300 |
|||
| Khoảng cách trục |
mm |
4325 + 1350 |
|||
| Khoảng cách bánh xe | Bánh trước(một trục) |
mm |
2090 |
||
| Bánh sau (hai trục) |
mm |
1865 |
|||
|
Thông số trọng lượng |
Tổng trọng lượng xe khi di chuyển |
kg |
26020 |
||
| Trục xe tải | Trục trước |
kg |
6900 |
||
| Trục sau |
kg |
19120 |
|||
|
Thông số động cơ |
Model động cơ |
|
SC8DK230Q3 | ||
| Công suất lý thuyết động cơ |
kw/(r/min) |
192/2200 |
|||
| Mômen động cơ |
N.m/(r/min) |
1100/1400
|
|||
|
Thông số khi di chuyển |
Tốc độ di chuyển | Tốc độ di chuyển lớn nhất |
km/h |
75 |
|
| Tốc độ di chuyển nhỏ nhất |
km/h |
4 |
|||
| Đường kính quay vòng | Đường kính vòng quay nhỏ nhất |
m |
20 |
||
| Đường kính quay vòng nhỏ nhất đầu cần đvòngnhonhỏ nhât |
m |
24 |
|||
| Khoảng cách gầm nhỏ nhất |
mm |
270 |
|||
| Góc tiếp đất |
° |
21 |
|||
| Góc rời |
° |
11 |
|||
| Khoảng cách phanh(ở vận tốc 30km/h) |
m |
9.5 |
|||
| Khả năng leo dốc lớn nhất |
% |
35 |
|||
| Lượng dầu tiêu hao /100km |
l |
35 |
|||














