Mô |
XE210 |
Đơn |
|
Trọng lượng làm việc |
21500 |
kg |
|
Dung lượng gầu |
0.91 |
M3 |
|
Động |
Model |
Isuzu |
|
Kiểu | Phun trực tiếp, 4 kì, làm mát bằng nước, tubô tăng áp |
|
|
Số xilanh |
6 |
|
|
Công suất/tốc độ quay |
103/1950 |
Kw/rpm |
|
Momen lớn nhất/tốc độ quay |
551/1600 |
Nm/rpm |
|
Lưu lượng |
6.494 |
l |
|
Tính |
Tốc độ di chuyển (cao/thấp) |
5.5/3.5 |
Km/h |
Khả năng leo dốc |
70 |
% |
|
Tốc độ quay chuyển |
13.3 |
rpm |
|
Áp lực tiếp đất |
47.3 |
kPa |
|
Lực đào của gầu |
138 |
kN |
|
Lực đào của cần |
102 |
kN |
|
Hệ thuỷ |
Bơm chính |
Bơm |
|
Lưu lượng ước định của bơm chính |
2×206 |
L/min |
|
Áp suất van an toàn chính |
31.5/34.3 |
Mpa |
|
Áp suất hệ thống di chuyển |
34.3 |
Mpa |
|
Áp suất hệ thống quay chuyển |
28 |
Mpa |
|
Áp suất hệ thống dẫn hướng |
3.9 |
Mpa |
|
Dung |
Dầu diesel |
360 |
l |
Dầu thuỷ lực |
240 |
l |
|
Dầu máy động cơ |
25 |
l |
|
Thông kích |
A. Chiều dài |
9520 |
Mm |
B. Chiều rộng |
2990 |
Mm |
|
C. Chiều cao |
3050 |
Mm |
|
D. Chiều rộng phần trên |
2710 |
Mm |
|
E. Chiều dài bánh xích |
4255 |
Mm |
|
F. Tổng chiều rộng xe cơ sở |
2990 |
Mm |
|
G. Độ rộng tấm xích tiêu chuẩn |
600 |
Mm |
|
H. Khoảng cách trục bánh xích |
3462 |
Mm |
|
I. Khoảng cách trung tâm hai bánh xích |
2390 |
Mm |
|
J. Khoảng cách từ đối trọng tới đất |
1085 |
Mm |
|
K. Khoảng cách gầm nhỏ nhất |
485 |
Mm |
|
L. Bán kính quay vòng nhỏ nhất của đuôi xe |
2750 |
Mm |
|
Phạm vi làm việc |
A. Độ cao đào lớn nhất |
9725 |
Mm |
B. Độ cao xả tải lớn nhất |
6860 |
Mm |
|
C. Độ sâu đào lớn nhất |
6605 |
Mm |
|
D. Độ sâu đào mặt bằng 8 inches |
6475 |
Mm |
|
E. Độ sâu đào thẳng lớn nhất |
5985 |
Mm |
|
F. Bán kính đào lớn nhất |
9930 |
Mm |
|
G. Bán kính đào lớn nhất |
9780 |
Mm |
|
H. Bán kính quay chuyển nhỏ nhất |
3530 |
Mm |
Máy xúc đào gầu 09 m3 XCMG – XE210
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.