| I. Tính năng nổi bật | |
| Dung tích gầu (m3) | 3.5 - 4.5 m³ |
| Trọng lượng toàn xe (kg) | 19300 |
| Công suất (kW) | 160 |
| Khoảng cách trục (mm) | 3300 |
| Tải nâng | 5500 |
| Kích thước DxRxC (mm) | 9800x3200x3570 |
| II. Kích thước | |
| Kích thước tổng thể DxRxC (mm) | 9800x3200x3570 |
| Tâm trục (mm) | 3300 |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 500 |
| Chiều cao xả tải lớn nhất (mm) | 4230-4500 |
| Chiều cao tâm ắc gầu tối đa (mm) | 5500 |
| Chiều cao nâng gầu tối đa (mm) | 6300 |
| Chiều cao dưới tâm ắc vào thùng (Mm) | 5100 |
| III. Tính năng | |
| Dung tích gầu (m3) | 3.5 - 4.5 m³ |
| Lực nâng lớn nhất (kg) | 5000 |
| Trọng lượng toàn xe (kg) | 19300 |
| Lực đào tối đa (KN) | 180 |
| Lực kéo tối đa (KN) | 165 |
| Lực đổ nghiêng (KN) | 105 |
| IV. Động cơ | |
| Loại động cơ | WEICHAI DUZT |
| Model | WD10G220E21 |
| Vòng tuy máy (r/min) | 2200 |
| Công suất (kW) | 160 |
| Bơm cao áp công nghệ Đức (Nhập Đức) | 06 kim |
| Nhiên liệu tiêu hao thấp nhất (10L/h) | < 10L/h và 208g/kW.h |
| V. Hệ thống truyền động | |
| Biến mô công nghệ Đức | Thuỷ lực hai tuabin |
| Hộp số 6 tấn | Chịu áp lực 6000 kg |
| VI. Hạng mục số | |
| Số tiến I (km) | 16 |
| Số tiến II (km) | 41 |
| Số lùi I (km) | 30 |
| VII. Hệ thống thuỷ lực | |
| Bơm thuỷ lực, bơm di chuyển | Liên doanh Đức |
| Hệ thống bảo vệ thuỷ lực | Nhập khẩu |
| Hệ thống khoá thuỷ lực | Khi tắt máy vẫn có thể hẹ được gầu, ngửa gầu gầu ra. |
| Khi khoá thuỷ vào rồi thì không thao tác được (nâng cao an toàn lao động) | |
| Bót lái 4 dây nhập khẩu, ngăn kéo, xi lanh | Chất lượng tiêu chuẩn Đức |
| Thời gian nâng, hạ, đổ (s) | 10 |
| VIII. Hệ thống điều hoà | |
| Điều hoà | 9 cửa gió trước sau |
| Đèn pha | Pha cos tai đèn |
| IX. Lượng dầu cho các hệ thống trên xe | |
| Dầu diezel (L) | 300 |
| Dầu thuỷ lực (L) | 200 (L-HM 46) |
| Dầu máy động cơ (L) | 20 (15W40) |
| Dầu hộp số (L) | 45 (6#) |
| Dầu phanh (L) | 4 (DOT4) |
| Dầu cầu (L) | 2x27 (85W 90) |
| Nước làm mát (L) | 50 |
| X. Thông số kĩ thuật lốp | |
| Qui cách lốp (inch) | 23.5 - 25 |
| Qui cách lốp trước (mpa) | 0,39 |
| Qui cách lốp sau (mpa) | 0,33 |
| XI. Cabin | |
| Đặc điểm máy | Sử dụng chuỗi truyền momen xoắn với hiệu suất cao, lắp ráp hợp lý. |
| Kết cấu máy siêu trọng tải nổi bật, không có trọng tải thừa. | |
| Khoảng cách trục dài, đi đầu về trọng tải vận hành và tính ổn định. | |
| Cabin thiết kế theo khái niệm Ergonomics, kết cấu chắc chắn hoàn chỉnh, nội thất đẹp, không gian rộng rãi. | |
| Ca bin | Điều hòa hai chiều nhập khẩu, công suất cao, làm mát nhanh. |
| Đèn pha nhập khẩu (pha, cos tại đèn, bật tắt tại vô lăng). | |
| Hệ thống âm thanh hai loa, quạt gió phụ, kính vỡ vụn, chống tia cực tím, phản quang ánh nắng cách nhiệt. | |
| Ghế mềm, tay chang điều khiển điều chỉnh ngang, dọc, hai tầng nhập khẩu. | |
| Vô lăng gật gù, điều chỉnh lên xuống, ngang dọc tùy ý. | |
| Tắt máy bằng khóa điện. | |
| Còi hơi + còi điện. | |
| Đèn pha nhập khẩu (pha, cos tại đèn, bật tắt tại vô lăng). | |
| Hệ thống âm thanh hai loa, quạt gió phụ, kính vỡ vụn, chống tia cực tím, phản quang ánh nắng cách nhiệt. | |
| Ghế mềm, tay chang điều khiển điều chỉnh ngang, dọc, hai tầng nhập khẩu. | |
| Vô lăng gật gù, điều chỉnh lên xuống, ngang dọc tùy ý. | |
| Tắt máy bằng khóa điện. | |
| Còi hơi + còi điện. | |
-hinh-anh-0-1024x695.jpg)







-hinh-anh-4-scaled-260x260.jpg)
-hinh-anh-3-scaled-260x260.jpg)
-hinh-anh-2-scaled-260x260.jpg)
-hinh-anh-0-scaled-260x260.jpg)






-hinh-anh-4-768x521.jpg)
-hinh-anh-3-768x521.jpg)
-hinh-anh-2-768x521.jpg)
-hinh-anh-0-768x521.jpg)











