Xúc lật bánh lốp

LW300FN

Dung tích gầu (m³)

2.2

Trọng lượng máy (kg)

10800

Công suất (kW)

92

Khoảng cách trục (mm)

2600

Tải nâng (kg)

3000

DxRxC (mm)

7050x2482x3118

Phòng Kinh doanh: 0988 923 826
Kho Phụ tùng: 0961 672 061
Email: vietnamxcmg@gmail.com
Công ty TNHH Máy & Thiết bị XCMG Việt Nam​

Xúc lật bánh lốp

LW300FN

Dung tích gầu (m³)

2.2

Trọng lượng máy (kg)

10800

Công suất (kW)

92

Thông số sản phẩm
Tổng quan
Kích thước tổng thể DxRxC (mm)7050x2482x3118
Tâm trục (mm)2600
Chiều cao xả tải lớn nhất (mm)2980
Chiều cao nâng cần tối đa (mm)3830
Cự ly bốc xếp hàng hóa (mm)1010 - 1210
Độ leo dốc (độ)28
Góc đổ gầu (độ)45
Góc thu gầu (độ)45
Độ rộng của xe (mặt ngoài lốp sau) (mm)2482
Cự ly hai bánh (mm)1850
Góc chuyển hướng (độ)38
Bán kính ngang (mm)5170
TÍNH NĂNG LW300FN
Dung tích gầu (M3)2.2
Trọng lượng nâng (kg)3000
Trọng lượng toàn xe (kg)10800
Lực kéo lớn nhất (KN)95 ± 5
Lực nâng lớn nhất (KN)130 ± 5
Lực đổ nghiêng (KN)110
ĐỘNG CƠ QUẠT TRỰC TIẾP
ModelWP6G125E201
Hình thứcXi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước
Công suất/vòng tua máy (KW/r/min)92/2200
Dung tích xi lanh (mL)6750
Momen xoắn cực đại (Nm)500
Tiêu chuẩn khí thải (EURO)II
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG
Biến môThủy lực hai tuabin
Hộp sốHộp số 3 tấn - Loại bánh răng hành tinh
Cần sốHai số tiến, một số lùi
HẠNG MỤC SỐ
Số tiến I (km)0 - 13
Số tiến II (km)0 - 38
Số lùi I (km)0 - 17
HỆ THỐNG THỦY LỰC
Hình thức cộng hưởngĐiều khiển bằng tay
Thời gian nâng, hạ, đổ (s)< 9.3
HỆ THỐNG PHANH
Hệ thống phanh chínhPhanh dầu trợ lực hơi
Phanh phụPhanh tay
HỆ THỐNG LÁI
Hình thức 5 dâyThủy lực cộng hưởng
Áp suất (Mpa)12
LƯỢNG DẦU CHO CÁC HỆ THỐNG TRÊN XE
Dầu diesel (L)170
Dầu thủy lực (L)175
Dầu máy động cơ (L)14
Dầu hộp số (L)44
Dầu phanh (L)4
Dầu cầu (L)2x18
THÔNG SỐ KĨ THUẬT LỐP
Quy cách lốp (inch)17.5-25
Áp suất lốp trước (Mpa)0.39
Áp suất lốp sau (Mpa)0.33
CabinCabin rộng rãi, thoải mái

 

Sản phẩm liên quan

Hỗ trợ tư vấn
Đồng hành tận tâm
Chât lượng toàn cầu
Bảo dưỡng toàn quốc