THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE ỦI TY230
|
Stt |
Mô tả |
Thông số |
Đơn vị |
|
|
Động cơ |
||||
|
1 |
Model động cơ | Động cơ Cummins Trùng Khánh NTA855-C280 | ||
|
2 |
Kiểu động cơ | 4 hành trình, kiểu đứng, tubô tăng áp | ||
|
3 |
Công suất ước định/chuyển tốc |
169/2000 |
Kw/rpm |
|
|
4 |
Số xilanh-Bán kính xilanh x hành trình |
6-139.7×152.4 |
Mm |
|
|
5 |
Momen đầu ra lớn nhất |
1033/1400 |
N.m/rpm |
|
|
6 |
Hệ số tích trữ momen |
1.25 |
||
|
7 |
Hệ thống điện |
24 |
V |
|
|
8 |
Bình ắc quy |
2x195Ah/12V |
||
|
9 |
Máy phát điện |
Chỉnh lưu silic 24/35 |
V/A |
|
|
10 |
Môtơ khởi động |
24/11 |
V/kW |
|
|
Hệ thống truyền động |
||||
|
11 |
Bộ biến đổi momen thuỷ lực | Đơn cấp, điện 1 chiều, tam nguyên kiện | ||
|
12 |
Bộ biến tốc | Kiểu côn nhiều tấm, bánh răng hành tinh, bôi trơn cưỡng chế thuỷ lực, 3 số tiến, 3 số lùi | ||
|
13 |
Bộ truyền động trung ương | Bánh răng xoắn ốc nhọn, giảm tốc cấp 1, bôi trơn kiểu vẩy. | ||
|
14 |
Bộ côn chuyển hướng | Nhiều tấm kiểu ướt, lò xo tăng áp, thao tác thuỷ lực bằng tay. | ||
|
15 |
Bộ phanh chuyển hướng | Kiểu ướt, kiểu nổi, côn trực tiếp, trợ lực thuỷ lực, thao tác liên động | ||
|
16 |
Truyền động cuối cùng | Bánh răng thẳng, giảm tốc cấp II, bôi trơn kiểu vảy. | ||
|
Bộ chuyển động |
||||
|
17 |
Nhíp | Kiểu lắc, cầu chữ 八̣, kiểu treo cầu cân bằng. | ||
|
18 |
Bánh xích | Bánh răng kép đơn kiểu tổ hợp | ||
|
19 |
Độ cao bánh xích (bàn ủi thẳng nghiêng) |
72 |
mm |
|
|
20 |
Số lượng bản bánh xích |
39×2 |
||
|
21 |
Diện tích tiếp đất |
3.18 |
M2 |
|
|
22 |
Khoảng cách gầm |
405 |
Mm |
|
|
23 |
áp lực tiếp đất |
0.076 |
Mpa |
|
|
24 |
Khoảng cách trung tâm dây xích |
2000 |
mm |
|
|
25 |
Chiều dài tiếp đất của bản xích |
2840 |
mm |
|
|
26 |
Khoảng cách giữa các đốt xích |
216 |
mm |
|
|
27 |
Bánh truyền động, bánh chịu tải, bánh kéo và bánh dẫn hướng |
Kiểu phớt dầu nổi |
||
|
28 |
Số lượng bánh kéo mỗi bên |
2 |
Cái |
|
|
29 |
Số lượng bánh chịu tải mỗi bên |
7 (5 bánh đơn, 2 bánh đôi) |
Cái |
|
| Tốc độ di chuyển | ||||
|
30 |
Số tiến | Số I |
3.8 |
Km/h |
| Số II |
6.8 |
|||
| Số III |
11.3 |
|||
|
31 |
Số lùi | Số I |
4.9 |
|
| Số II |
8.2 |
|||
| Số III |
13.6 |
|||
|
Hệ thống thuỷ lực |
||||
|
32 |
Bơm |
Bơm bánh răng PAL.160 |
||
|
33 |
Lưu lượng bơm(2000rpm) |
266 |
L/min |
|
|
34 |
Van thao tác |
Kiểu van bôi trơn |
||
|
35 |
Vị trí van |
Nâng lên, giữ nguyên, hạ xuống, trôi nổi |
||
|
36 |
Xilanh dầu |
Đa tác dụng, cần pistong tráng crôm tôi lửa |
||
|
37 |
Số lượng xilanh-Bán kính x hành trình | |||
| 1. Xilanh dầu nâng hạ dao gầu |
2-120×1043 |
mm |
||
| 2. Xilanh dầu điều chỉnh nghiêng dao gầu |
1-200×130 |
mm |
||
| 3. Xilanh dầu xới |
2-150×410 |
mm |
||
|
Hệ thống điều khiển |
||||
|
38 |
Bộ biến tốc | Điều khiển thuỷ lực bằng tay | ||
|
39 |
Chuyển hướng và phanh | Kiểu trợ lực thuỷ lực | ||
|
40 |
Bộ ga | Ga tay và bàn đạp chân giảm tốc | ||
|
41 |
Dao gầu | Tùy động, thuỷ lực, điều khiển bằng tay | ||
|
42 |
Bộ xới đất | Tùy động, thuỷ lực, điều khiển bằng tay | ||
|
Thiết bị làm việc |
||||
|
43 |
Kiểu bàn ủi | Gầu thẳng nghiêng | ||
|
44 |
Kích thước bàn ủi (rộng x cao) |
3725 x 1390 |
mm |
|
|
45 |
Độ cao nâng lớn nhất |
1210 |
mm |
|
|
46 |
Độ nghiêng lớn nhất |
735 |
mm |
|
|
47 |
Độ sâu cắt lớn nhất |
540 |
mm |
|
|
48 |
Góc cắt |
55 |
(º) |
|
|
49 |
Khả năng leo dốc |
30 |
(º) |
|















