THÔNG
SỐ KỸ THUẬT XE CẨU THUỶ LỰC BÁNH LỐP MODEL QY50K-II
|
Stt
|
Mô
|
Đơn
|
Thông
|
|
I
|
Thông
|
||
|
1
|
Tổng chiều dài
|
mm
|
13750
|
|
2
|
Tổng chiều
|
mm
|
2800
|
|
3
|
Tổng chiều cao
|
mm
|
3520
|
|
II
|
Thông
|
||
|
4
|
Trọng lượng xe
|
Kg
|
41000
|
|
5
|
Phụ tải trục
|
||
|
Trục trước
|
Kg
|
15000
|
|
|
Trục sau
|
Kg
|
26000
|
|
|
III
|
Thông
|
||
|
6
|
Model động cơ
|
|
WD615.334 (EURO III)
|
|
7
|
Công suất lý
|
Kw/(r/min)
|
247/2200
|
|
8
|
Mômen động cơ
|
N.m/(r/min)
|
1350/1400
|
|
IV
|
Thông
|
||
|
9
|
Tốc độ di
|
Km/h
|
80
|
|
10
|
Đường kính
|
M
|
24
|
|
11
|
Khoảng cách
|
mm
|
291
|
|
12
|
Góc tiếp đất
|
|
170
|
|
13
|
Góc rời
|
|
110
|
|
14
|
Khả năng leo
|
|
40%
|
|
15
|
Lượng dầu tiêu
|
L
|
45
|
|
V
|
Thông
|
||
|
16
|
Tổng trọng
|
t
|
50
|
|
17
|
Biên độ lý
|
m
|
3
|
|
18
|
Bán kính quay
|
M m
|
3482
|
|
19
|
Mômen cẩu lớn
|
kN.m
|
1764
|
|
20
|
Khoảng cách
|
||
|
Chiều dọc
|
m
|
5.91
|
|
|
Chiều ngang
|
m
|
6.9
|
|
|
21
|
Chiều dài của
|
||
|
Cần cơ sở
|
m
|
11.3
|
|
|
Chiều dài lớn
|
m
|
42.7
|
|
|
Chiều dài lớn
|
m
|
57.7
|
|
|
VI
|
Thông
|
||
|
22
|
Thời gian cần
|
s
|
88
|
|
23
|
Thời gian cần
|
|
|
THÔNG
SỐ KỸ THUẬT XE CẨU THUỶ LỰC BÁNH LỐP MODEL QY50K-II
|
Stt |
Mô |
Đơn |
Thông |
|
I |
Thông |
||
|
1 |
Tổng chiều dài của xe |
mm | 13750 |
|
2 |
Tổng chiều rộng của xe |
mm | 2800 |
|
3 |
Tổng chiều cao của xe |
mm | 3520 |
|
II |
Thông |
||
|
4 |
Trọng lượng xe khi di chuyển |
Kg | 41000 |
|
5 |
Phụ tải trục | ||
| Trục trước | Kg | 15000 | |
| Trục sau | Kg | 26000 | |
|
III |
Thông |
||
|
6 |
Model động cơ | WD615.334 (EURO III) | |
|
7 |
Công suất lý thuyết động cơ |
Kw/(r/min) | 247/2200 |
|
8 |
Mômen động cơ | N.m/(r/min) | 1350/1400 |
|
IV |
Thông |
||
|
9 |
Tốc độ di chuyển lớn nhất |
Km/h | 80 |
|
10 |
Đường kính quay vòng nhỏ nhất |
M | 24 |
|
11 |
Khoảng cách gầm nhỏ nhất |
mm | 291 |
|
12 |
Góc tiếp đất | 170 | |
|
13 |
Góc rời | 110 | |
|
14 |
Khả năng leo dốc lớn nhất |
40% | |
|
15 |
Lượng dầu tiêu hao /100km |
L | 45 |
|
V |
Thông |
||
|
16 |
Tổng trọng lượng cẩu được ước định lớn nhất |
t | 50 |
|
17 |
Biên độ lý thuyết nhỏ nhất |
m | 3 |
|
18 |
Bán kính quay vòng của đuôi xe |
M m | 3482 |
|
19 |
Mômen cẩu lớn nhất |
kN.m | 1764 |
|
20 |
Khoảng cách hai chân thuỷ lực |
||
| Chiều dọc | m | 5.91 | |
| Chiều ngang | m | 6.9 | |
|
21 |
Chiều dài của cần nâng |
||
| Cần cơ sở | m | 11.3 | |
| Chiều dài lớn nhất của cần chính |
m | 42.7 | |
| Chiều dài lớn nhất của cần chính + cần phụ |
m | 57.7 | |
|
VI |
Thông |
||
|
22 |
Thời gian cần nâng thay đổi biên độ |
s | 88 |
|
23 |
Thời gian cần duỗi toàn bộ |
s | 180 |
|
24 |
Tốc độ quay vòng lớn nhất |
r/min | ≥2.0 |
|
25 |
Khả năng nâng của cần chính khi không tải |
m/min | ≥110 |
|
26 |
Khả năng nâng của cần phụ khi không tải |
m/min | ≥110 |















