QY50K-II

Phòng Kinh doanh: 0988 923 826
Kho Phụ tùng: 0961 672 061
Email: vietnamxcmg@gmail.com
Công ty TNHH Máy & Thiết bị XCMG Việt Nam​

QY50K-II

Thông số sản phẩm

THÔNG
SỐ KỸ THUẬT XE CẨU THUỶ LỰC BÁNH LỐP MODEL QY50K-II

 

 

 

Stt

 


tả

 

Đơn
vị

 

Thông
số

 

I

 

Thông
số kích cỡ

 

1

 

Tổng chiều dài
của xe

 

mm

 

13750

 

2

 

Tổng chiều
rộng của xe

 

mm

 

2800

 

3

 

Tổng chiều cao
của xe

 

mm

 

3520

 

II

 

Thông
số trọng lượng

 

4

 

Trọng lượng xe
khi di chuyển

 

Kg

 

41000

 

5

 

Phụ tải trục

 

Trục trước

 

Kg

 

15000

 

Trục sau

 

Kg

 

26000

 

III

 

Thông
số động cơ

 

6

 

Model động cơ

 

 

WD615.334 (EURO III)

 

7

 

Công suất lý
thuyết động cơ

 

Kw/(r/min)

 

247/2200    

 

8

 

Mômen động cơ

 

N.m/(r/min)

 

1350/1400      

 

IV

 

Thông
số khi di chuyển

 

9

 

Tốc độ di
chuyển lớn nhất 

 

Km/h

 

80       

 

10

 

Đường kính
quay vòng nhỏ nhất

 

M

 

24                 

 

11

 

Khoảng cách
gầm nhỏ nhất

 

mm

 

291              

 

12

 

Góc tiếp đất

 

 

170                                                               

 

13

 

Góc rời

 

 

110                       

 

14

 

Khả năng leo
dốc lớn nhất

 

 

40%              

 

15

 

Lượng dầu tiêu
hao /100km

 

L

 

45                                   

 

V

 

Thông
số tính năng chủ yếu

 

16

 

Tổng trọng
lượng cẩu được ước định lớn nhất

 

t

 

50

 

17

 

Biên độ lý
thuyết nhỏ nhất

 

m

 

3

 

18

 

Bán kính quay
vòng của đuôi xe

 

M m

 

3482

 

19

 

Mômen cẩu lớn
nhất

 

kN.m

 

1764

 

20

 

Khoảng cách
hai chân thuỷ lực

 

Chiều dọc

 

m

 

5.91

 

Chiều ngang

 

m

 

6.9

 

21

 

Chiều dài của
cần nâng

 

Cần cơ sở

 

m

 

11.3

 

Chiều dài lớn
nhất của cần chính

 

m

 

42.7

 

Chiều dài lớn
nhất của cần chính + cần phụ

 

m

 

57.7

 

VI

 

Thông
số về tốc độ làm việc

 

22

 

Thời gian cần
nâng thay đổi biên độ

 

s

 

88

 

23

 

Thời gian cần
duỗi toàn bộ

 

THÔNG
SỐ KỸ THUẬT XE CẨU THUỶ LỰC BÁNH LỐP MODEL QY50K-II

 

Stt


tả

Đơn
vị

Thông
số

I

Thông
số kích cỡ

1

Tổng chiều dài
của xe
mm13750

2

Tổng chiều
rộng của xe
mm2800

3

Tổng chiều cao
của xe
mm3520

II

Thông
số trọng lượng

4

Trọng lượng xe
khi di chuyển
Kg41000

5

Phụ tải trục
Trục trướcKg15000
Trục sauKg26000

III

Thông
số động cơ

6

Model động cơWD615.334 (EURO III)

7

Công suất lý
thuyết động cơ
Kw/(r/min)247/2200

8

Mômen động cơN.m/(r/min)1350/1400

IV

Thông
số khi di chuyển

9

Tốc độ di
chuyển lớn nhất
Km/h80

10

Đường kính
quay vòng nhỏ nhất
M24

11

Khoảng cách
gầm nhỏ nhất
mm291

12

Góc tiếp đất170

13

Góc rời110

14

Khả năng leo
dốc lớn nhất
40%

15

Lượng dầu tiêu
hao /100km
L45

V

Thông
số tính năng chủ yếu

16

Tổng trọng
lượng cẩu được ước định lớn nhất
t50

17

Biên độ lý
thuyết nhỏ nhất
m3

18

Bán kính quay
vòng của đuôi xe
M m3482

19

Mômen cẩu lớn
nhất
kN.m1764

20

Khoảng cách
hai chân thuỷ lực
Chiều dọc m5.91
Chiều ngangm6.9

21

Chiều dài của
cần nâng
Cần cơ sởm11.3
Chiều dài lớn
nhất của cần chính
m42.7
Chiều dài lớn
nhất của cần chính + cần phụ
m57.7

VI

Thông
số về tốc độ làm việc

22

Thời gian cần
nâng thay đổi biên độ
s88

23

Thời gian cần
duỗi toàn bộ
s180

24

Tốc độ quay
vòng lớn nhất
r/min≥2.0

25

Khả năng nâng
của cần chính khi không tải
m/min≥110

26

Khả năng nâng
của cần phụ khi không tải
m/min≥110

Sản phẩm liên quan