|
Mô tả |
Đơn vị |
Thông số |
|||
Thông số tính năng chủ yếu |
Tải trọng cẩu lớn nhất |
t |
12 |
|||
Biên độ lý thuyết nhỏ nhất |
m |
3 |
||||
Bán kính quay vòng của đuôi xe |
mm |
2600 |
||||
Moomen cẩu lớn nhất |
Cần cơ sở |
kN.m |
428 |
|||
Cần chính dài nhất |
kN.m |
284 |
||||
Khoảng cách hai chân |
Chiều dọc |
m |
4100 |
|||
Chiều ngang |
m |
4900 |
||||
Độ cao nâng |
Của cần cơ sở |
m |
9.3 |
|||
Chiều dài nhất của cần chính |
m |
23 |
||||
Chiều dài lớn nhất của cần chính+ cần phụ |
m |
29.4 |
||||
Chiều dài nhất của tay cẩu |
Cần cơ sỏ |
m |
9.1 |
|||
Cần chính dài nhất |
m |
22.5 |
||||
Chiều dài lớn nhất của cần chính+ cần phụ(chọn lắp) |
m |
22.5+7 |
||||
Thông số về tốc độ làm việc |
Thời gian nâng cần cẩu |
Nâng tay cẩu |
s |
50 |
||
Thời gian co duỗi của cần cẩu |
Duỗi hoàn toàn |
s |
75 |
|||
Tốc độ quay vòng lớn nhất |
r/min |
2.6 |
||||
Thời gian co duỗi của chân chống thuỷ lực |
Chân chống thủy lực ngang |
Duỗi đồng thời |
s |
30 |
||
Co đồng thời |
s |
25 |
||||
Chân chống thủy lực dọc |
Nâng lên đồng thời |
s |
30 |
|||
Co đồng thời |
s |
25 |
||||
Tốc độ nâng(tầng 2 cáp đơn) |
m/min |
110 |
||||
Thông số tiếng ồn |
Bức xạ bên ngoài máy |
dB(A) |
≤118 |
|||
Vị trí điều khiển |
dB(A) |
≤90 |
|
Mô tả |
Đơn vị |
Thông số |
||
Thông số kích cõ
|
Tổng chiều dài của xe |
mm |
10800 |
||
Tổng chiều rộng của xe |
mm |
2500 |
|||
Tổng chiều cao của xe |
mm |
3015 |
|||
Khoảng cách trục |
mm |
4500 |
|||
Khoảng cách bánh xe | Bánh trước(một trục) |
mm |
2090 |
||
Bánh sau (hai trục) |
mm |
1880 |
|||
Thông số trọng lượng |
Tổng trọng lượng xe khi di chuyển |
kg |
16000 |
||
Trục xe tải | Trục trước |
kg |
6000 |
||
Trục sau |
kg |
10000 |
|||
Thông số động cơ |
Model động cơ |
|
6C215-2 WD415.21 SC8DK230Q3 |
||
Công suất lý thuyết động cơ |
kw/(r/min) |
170/2200 158/2200 155/2200 |
|||
Mômen động cơ |
N.m/(r/min) |
830/1400 820/1400 790/1400 |
|||
Thông số khi di chuyển |
Tốc độ di chuyển | Tốc độ di chuyển lớn nhất |
km/h |
68/75 |
|
Tốc độ di chuyển nhỏ nhất |
km/h |
4 |
|||
Đường kính quay vòng | Đường kính vòng quay nhỏ nhất |
m |
18 |
||
Đường kính quay vòng nhỏ nhất đến đầu đ vòngnhonhỏ nhât |
m |
20.2 |
|||
Khoảng cách gầm nhỏ nhất |
mm |
260 |
|||
Góc tiếp đất |
° |
21 |
|||
Góc rời |
° |
10 |
|||
Khoảng cách phanh(ở vận tốc 30km/h) |
m |
≤9.5 |
|||
Khả năng leo dốc lớn nhất |
% |
≥35 |
|||
Lượng dầu tiêu hao /100km |
l |
30/40 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.