QY12B.5

Phòng Kinh doanh: 0988 923 826
Kho Phụ tùng: 0961 672 061
Email: vietnamxcmg@gmail.com
Công ty TNHH Máy & Thiết bị XCMG Việt Nam​

QY12B.5

Thông số sản phẩm

Mô tả

Đơn vị

Thông số

Thông số tính năng chủ yếu

Tải trọng cẩu lớn nhất

t

12

Biên độ lý thuyết nhỏ nhất

m

3

Bán kính quay vòng của đuôi xe

mm

2600

Moomen cẩu lớn nhất

Cần cơ sở

kN.m

428

Cần chính dài nhất

kN.m

284

Khoảng cách hai chân

Chiều dọc

m

4100

Chiều ngang

m

4900

Độ cao nâng

Của cần cơ sở

m

9.3

Chiều dài nhất của cần chính

m

23

Chiều dài lớn nhất của cần chính+ cần phụ

m

29.4

Chiều dài nhất của tay cẩu

Cần cơ sỏ

m

9.1

Cần chính dài nhất

m

22.5

Chiều dài lớn nhất của cần chính+ cần phụchọn lắp

m

22.5+7

Thông số về tốc độ làm việc

Thời gian nâng cần cẩu

Nâng tay cẩu

s

50

Thời gian co duỗi của cần cẩu

Duỗi hoàn toàn

s

75

Tốc độ quay vòng lớn nhất

r/min

2.6

Thời gian co duỗi của chân chống thuỷ lực

Chân chống thủy lực ngang

Duỗi đồng thời

s

30

Co đồng thời

s

25

Chân chống thủy lực dọc

Nâng lên đồng thời

s

30

Co đồng thời

s

25

Tốc độ nâng(tầng 2 cáp đơn)

m/min

110

Thông số tiếng ồn

Bức xạ bên ngoài máy

dBA

≤118

Vị trí điều khiển

dBA

≤90

Mô tả

Đơn vị

Thông số

Thông số kích cõ

Tổng chiều dài của xe

mm

10800

Tổng chiều rộng của xe

mm

2500

Tổng chiều cao của xe

mm

3015

Khoảng cách trục

mm

4500

Khoảng cách bánh xe Bánh trướcmột trục

mm

2090

Bánh sau (hai trục)

mm

1880

Thông số trọng lượng

Tổng trọng lượng xe khi di chuyển

kg

16000

Trục xe tải Trục trước

kg

6000

Trục sau

kg

10000

Thông số động cơ

Model động cơ

6C215-2 WD415.21 SC8DK230Q3

Công suất lý thuyết động cơ

kw/(r/min)

170/2200

158/2200

155/2200

Mômen động cơ

N.m/(r/min)

830/1400

820/1400

790/1400

Thông số khi di chuyển

Tốc độ di chuyển Tốc độ di chuyển lớn nhất

km/h

68/75

Tốc độ di chuyển nhỏ nhất

km/h

4

Đường kính quay vòng Đường kính vòng quay nhỏ nhất

m

18

Đường kính quay vòng nhỏ nhất đến đầu đ vòngnhonhỏ nhât

m

20.2

Khoảng cách gầm nhỏ nhất

mm

260

Góc tiếp đất

°

21

Góc rời

°

10

Khoảng cách phanh(ở vận tốc 30km/h)

m

≤9.5

Khả năng leo dốc lớn nhất

%

≥35

Lượng dầu tiêu hao /100km

l

30/40

Sản phẩm liên quan

Hỗ trợ tư vấn
Đồng hành tận tâm
Chât lượng toàn cầu
Bảo dưỡng toàn quốc