Mô tả |
Đơn vị |
Thông số |
Trọng lượng cẩu ước định lớn nhất |
kg |
100000 |
Mô men lực cẩu lớn nhất |
kN.m |
5395 |
Chiều dài cần chính |
m |
18~72 |
Tốc độ nâng đơn cáp (không tải, tầng cáp thứ tư) |
m/min |
120 |
Tốc độ biến đổi biên độ lớn nhất (không tải, tầng cáp thứ tư) |
m/min |
45 |
Tốc độ quay chuyển lớn nhất |
r/min |
1.4 |
Tốc độ di chuyển |
Km/h |
1.0 |
Khả năng leo dốc |
% |
30 |
Tỷ lệ áp lực tiếp đất trung bình |
Mpa |
0.0927 |
Chiều dài cần phụ cố định |
m |
12~24 |
Góc lắp đặt cần phụ cố định |
o |
10,30 |
Công suất động cơ |
kW |
200 |
Trọng lượng lớn nhất (máy chính) ở trạng thái di chuyển độc lập |
t |
40.0 |
Kích thước ngoài của máy chính khi di chuyển (DxRxC) |
m |
9.6×3.30×3.30 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.