Xúc lật bánh lốp

LW300KN

Dung tích gầu (m³)

2.2

Trọng lượng máy (kg)

11000

Công suất (kW)

92

Khoảng cách trục (mm)

2900

Tải nâng (kg)

3000

DxRxC (mm)

7300x2482x3320

Phòng Kinh doanh: 0988 923 826
Kho Phụ tùng: 0961 672 061
Email: vietnamxcmg@gmail.com
Công ty TNHH Máy & Thiết bị XCMG Việt Nam​

Xúc lật bánh lốp

LW300KN

Dung tích gầu (m³)

2.2

Trọng lượng máy (kg)

11000

Công suất (kW)

92

Thông số sản phẩm
KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể DxRxC (mm)7300x2482x3320
Tâm trục (mm)2900
Khoảng sáng gầm xe (mm)370
Chiều cao xả tải lớn nhất (mm)2930
Chiều cao nâng cần tối đa (mm)4870
TÍNH NĂNG
Dung tích gầu (m3)2.2
Trọng lượng nâng (kg)3000-5000
Trọng lượng toàn xe (kg)11000
Lực kéo lớn nhất (KN)>130
Lực nâng lớn nhất (KN)>100
Lực đổ nghiêng (KN)80
ĐỘNG CƠ
ModelWP6G125E22
Loại động cơWEICHAI DUZT
Xuất xứ động cơLIÊN DOANH ĐỨC
Công xuất/ vòng tua máy (KW/r/min)92/2000
Xuất xứ kim phunĐức
Loại bơm cao áp06 kim phun
Nhiên liệu tiêu hao thấp nhất< 6L/h và 215g/KW.h
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG
Biến mô công nghệ ĐứcThủy lực hai tuabin
Hộp số 5 tấnChịu áp lực 5000 kg – 8000 kg
HẠNG MỤC SỐ
Số tiến I (km/h)0 - 16
Số tiến II (km/h)0 - 41
Số lùi I (km/h)0 - 30
HỆ THỐNG THỦY LỰC
Bơm thủy lực, bơm di chuyểnLiên doanh Đức
Bót lái, ngăn kéo, xi lanhChất lượng tiêu chuẩn của Đức
Thời gian nâng, hạ, đổ (s)9
HỆ THỐNG CẦU XE, PHANH
Hệ thống phanh chínhPhanh dầu trợ lực hơi tiêu chuẩn Đức
Phanh phụPhanh lốc kê nhập khẩu
Cầu đúc công nghệ ĐứcChịu áp lực 5000 kg – 8000 kg
HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA
Điều hòaHai chiều, Nhập khẩu, 7 cửa gió trước, sau
Đèn phaNhập khẩu, Pha, cos tại đèn
LƯỢNG DẦU CHO CÁC HỆ THỐNG TRÊN XE
Dầu diezel (L)180
Dầu thủy lực (L)170 (L-HM 46)
Dầu máy động cơ (L)20 ( 15W40)
Dầu hộp số (L)20 ( 6#)
Dầu phanh (L)4  ( DOT3)
Dầu cầu (L)2x25 (85W 90)
THÔNG SỐ KĨ THUẬT LỐP
Qui cách lốp (Icnh)17.5-25
0,32- 0,35 (lốp trước)
0,28- 0,30 (lốp sau)
CabinĐiều hòa hai chiều nhập khẩu
Đèn pha nhập khẩu, pha, cos tại đèn .
Hệ thống âm thanh hai loa, quạt gió phụ, kính vỡ vụn, chống tia cực tím, phản quang ánh nắng .
Ghế mềm, điều chỉnh ngang, dọc, hai tầng nhập khẩu
Vô lăng gật gù, điều chỉnh lên xuống ,ngang dọc tùy ý.
Tắt máy bằng khóa điện

Giới Thiệu:

-Xúc lật 2.2m3 LW300KN là xe xúc lật được nghiên cứu và sản xuất do XCMG một trong những công ty thiết bị nặng hàng đầu thế giới.

-Xúc lật 2.2m3 LW300KN là sản phẩm tiêu biểu của XCMG, xúc lật LW300KN được sử dụng trong các mỏ đá,mỏ cát,khai thác khoáng sản,công trình và các nhà máy…

ược thiết kế hiện đại và chất lượng tốt đáng tin cậy xúc lật LW300KN là một lựa chọn tuyệt vời cho các nhà máy,chủ doanh nghiệp hay các nhà thầu trong ngành xây dựng.

 

  Động Cơ Và Hộp Số:

-Xe xúc lật 2.2m3 LW300KN được trang bị động cơ WP6G125E22 được sản xuất bởi Weichai công ty sản xuất động cơ hàng đầu.

-Động cơ mạnh mẽ có công suất tối đa lên đến 92 kW/2200 rpm giúp xe xúc lật LW300KN hoạt động tối ưu tăng hiệu quả trong công việc.Ngoài ra động cơ còn được thiết kế để đáp ứng các tiêu chuẩn khí thải Euro III và có khả năng tiết kiệm nhiên liệu.

-Hộp số của xe xúc lật 2.2m3 LW300KN là hộp số tự động 2 cấp, được trang bị hệ thống điều khiển cơ, giúp tăng hiệu suất vận hành và giảm mức tiêu thụ nhiên liệu.

-Hệ thống truyền động 4 bánh toàn thời gian giúp xe vận hành ổn định trên mọi địa hình và tăng khả năng vượt địa hình của xe.

  Khung Xe Và Cabin:

-Khung xe xúc lật 2.2m3 LW300KN được làm bằng thép chất lượng cao,giúp có khả năng chịu lực tốt,chống va đập và tăng tuổi thọ cho xe.

-Ngoài ra, khung xe còn được trang bị các hệ thống giảm chấn và treo để giảm thiểu rung động và tăng độ ổn định khi hoạt động trên địa hình khó khăn, với cấu trúc chắc chắn và độ bền cao để đảm bảo an toàn cho người sử dụng trong quá trình vận hành.

-Cabin xe xúc lật 2.2m3 LW300KN được thiết kế rộng rãi thoải mái có cửa sổ và hệ thống máy lạnh.

-Cabin còn được lắp hệ thống âm thanh giải trí,bản điều khiển giúp tài biết được tình trạng của xe.

Một số model khác để tham khảo: LW300FN  LW400KN  LW500KN

Dưới Đây Là Thông Số Kỹ Thuật Của LW300KN 

Nội dung Đơn vị Thông số
Tải trọng nâng gầu kg 3000
Dung tích gầu m3 1.8 – 2.2
Trọng lượng vận hành kg 11800
Chiều cao đổ tải lớn nhất mm 2800
Tầm với đổ tải lớn nhất mm 1210
Khoảng cách trục mm 2900
Chiều rộng tâm lốp mm 1850
Chiều cao nâng hạ tối đa mm 3830
Chiều cao nâng cần lớn nhất mm 4870
Lực đào lớn nhất kN 130
Lực kéo lớn nhất kN 110
Thời gian nâng, hạ, đổ giây 9.3
Bán kính quay vòng nhỏ nhất mm 5170
Khả năng leo dốc % 28
Qui cách lốp inch 17.5 – 25
Kích thước tổng thể mm 7245 x 2482 x 3320
Động cơ Weichai WP6G125E22
Công suất động cơ kW/rpm 92/2200
Tốc độ di chuyển số I km/h 12/16
Tốc độ di chuyển số II km/h 38

*ảnh LW300KN đang làm việc trong nhà máy

 

Sản phẩm liên quan

Hỗ trợ tư vấn
Đồng hành tận tâm
Chât lượng toàn cầu
Bảo dưỡng toàn quốc