KÍCH THƯỚC | |
Kích thước tổng thể DxRxC (mm) | 7300x2482x3320 |
Tâm trục (mm) | 2900 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 370 |
Chiều cao xả tải lớn nhất (mm) | 2930 |
Chiều cao nâng cần tối đa (mm) | 4870 |
TÍNH NĂNG | |
Dung tích gầu (m3) | 2.2 |
Trọng lượng nâng (kg) | 3000-5000 |
Trọng lượng toàn xe (kg) | 11000 |
Lực kéo lớn nhất (KN) | >130 |
Lực nâng lớn nhất (KN) | >100 |
Lực đổ nghiêng (KN) | 80 |
ĐỘNG CƠ | |
Model | WP6G125E22 |
Loại động cơ | WEICHAI DUZT |
Xuất xứ động cơ | LIÊN DOANH ĐỨC |
Công xuất/ vòng tua máy (KW/r/min) | 92/2000 |
Xuất xứ kim phun | Đức |
Loại bơm cao áp | 06 kim phun |
Nhiên liệu tiêu hao thấp nhất | < 6L/h và 215g/KW.h |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG | |
Biến mô công nghệ Đức | Thủy lực hai tuabin |
Hộp số 5 tấn | Chịu áp lực 5000 kg – 8000 kg |
HẠNG MỤC SỐ | |
Số tiến I (km/h) | 0 - 16 |
Số tiến II (km/h) | 0 - 41 |
Số lùi I (km/h) | 0 - 30 |
HỆ THỐNG THỦY LỰC | |
Bơm thủy lực, bơm di chuyển | Liên doanh Đức |
Bót lái, ngăn kéo, xi lanh | Chất lượng tiêu chuẩn của Đức |
Thời gian nâng, hạ, đổ (s) | 9 |
HỆ THỐNG CẦU XE, PHANH | |
Hệ thống phanh chính | Phanh dầu trợ lực hơi tiêu chuẩn Đức |
Phanh phụ | Phanh lốc kê nhập khẩu |
Cầu đúc công nghệ Đức | Chịu áp lực 5000 kg – 8000 kg |
HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA | |
Điều hòa | Hai chiều, Nhập khẩu, 7 cửa gió trước, sau |
Đèn pha | Nhập khẩu, Pha, cos tại đèn |
LƯỢNG DẦU CHO CÁC HỆ THỐNG TRÊN XE | |
Dầu diezel (L) | 180 |
Dầu thủy lực (L) | 170 (L-HM 46) |
Dầu máy động cơ (L) | 20 ( 15W40) |
Dầu hộp số (L) | 20 ( 6#) |
Dầu phanh (L) | 4 ( DOT3) |
Dầu cầu (L) | 2x25 (85W 90) |
THÔNG SỐ KĨ THUẬT LỐP | |
Qui cách lốp (Icnh) | 17.5-25 |
0,32- 0,35 (lốp trước) | |
0,28- 0,30 (lốp sau) | |
Cabin | Điều hòa hai chiều nhập khẩu |
Đèn pha nhập khẩu, pha, cos tại đèn . | |
Hệ thống âm thanh hai loa, quạt gió phụ, kính vỡ vụn, chống tia cực tím, phản quang ánh nắng . | |
Ghế mềm, điều chỉnh ngang, dọc, hai tầng nhập khẩu | |
Vô lăng gật gù, điều chỉnh lên xuống ,ngang dọc tùy ý. | |
Tắt máy bằng khóa điện |
Giới Thiệu:
-Xúc lật 2.2m3 LW300KN là xe xúc lật được nghiên cứu và sản xuất do XCMG một trong những công ty thiết bị nặng hàng đầu thế giới.
-Xúc lật 2.2m3 LW300KN là sản phẩm tiêu biểu của XCMG, xúc lật LW300KN được sử dụng trong các mỏ đá,mỏ cát,khai thác khoáng sản,công trình và các nhà máy…
-Được thiết kế hiện đại và chất lượng tốt đáng tin cậy xúc lật LW300KN là một lựa chọn tuyệt vời cho các nhà máy,chủ doanh nghiệp hay các nhà thầu trong ngành xây dựng.
Động Cơ Và Hộp Số:
-Xe xúc lật 2.2m3 LW300KN được trang bị động cơ WP6G125E22 được sản xuất bởi Weichai công ty sản xuất động cơ hàng đầu.
-Động cơ mạnh mẽ có công suất tối đa lên đến 92 kW/2200 rpm giúp xe xúc lật LW300KN hoạt động tối ưu tăng hiệu quả trong công việc.Ngoài ra động cơ còn được thiết kế để đáp ứng các tiêu chuẩn khí thải Euro III và có khả năng tiết kiệm nhiên liệu.
-Hộp số của xe xúc lật 2.2m3 LW300KN là hộp số tự động 2 cấp, được trang bị hệ thống điều khiển cơ, giúp tăng hiệu suất vận hành và giảm mức tiêu thụ nhiên liệu.
-Hệ thống truyền động 4 bánh toàn thời gian giúp xe vận hành ổn định trên mọi địa hình và tăng khả năng vượt địa hình của xe.
Khung Xe Và Cabin:
-Khung xe xúc lật 2.2m3 LW300KN được làm bằng thép chất lượng cao,giúp có khả năng chịu lực tốt,chống va đập và tăng tuổi thọ cho xe.
-Ngoài ra, khung xe còn được trang bị các hệ thống giảm chấn và treo để giảm thiểu rung động và tăng độ ổn định khi hoạt động trên địa hình khó khăn, với cấu trúc chắc chắn và độ bền cao để đảm bảo an toàn cho người sử dụng trong quá trình vận hành.
-Cabin xe xúc lật 2.2m3 LW300KN được thiết kế rộng rãi thoải mái có cửa sổ và hệ thống máy lạnh.
-Cabin còn được lắp hệ thống âm thanh giải trí,bản điều khiển giúp tài biết được tình trạng của xe.
Một số model khác để tham khảo: LW300FN LW400KN LW500KN
Dưới Đây Là Thông Số Kỹ Thuật Của LW300KN
Nội dung | Đơn vị | Thông số |
Tải trọng nâng gầu | kg | 3000 |
Dung tích gầu | m3 | 1.8 – 2.2 |
Trọng lượng vận hành | kg | 11800 |
Chiều cao đổ tải lớn nhất | mm | 2800 |
Tầm với đổ tải lớn nhất | mm | 1210 |
Khoảng cách trục | mm | 2900 |
Chiều rộng tâm lốp | mm | 1850 |
Chiều cao nâng hạ tối đa | mm | 3830 |
Chiều cao nâng cần lớn nhất | mm | 4870 |
Lực đào lớn nhất | kN | 130 |
Lực kéo lớn nhất | kN | 110 |
Thời gian nâng, hạ, đổ | giây | 9.3 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | mm | 5170 |
Khả năng leo dốc | % | 28 |
Qui cách lốp | inch | 17.5 – 25 |
Kích thước tổng thể | mm | 7245 x 2482 x 3320 |
Động cơ | Weichai WP6G125E22 | |
Công suất động cơ | kW/rpm | 92/2200 |
Tốc độ di chuyển số I | km/h | 12/16 |
Tốc độ di chuyển số II | km/h | 38 |
*ảnh LW300KN đang làm việc trong nhà máy