Mô tả | Thông số Kỹ thuật | |
Model | LW200KN | |
Khả năng nâng tải | 2000 kg | |
Dung tích gầu | 0.9-1.5 m3 | |
Trọng tải xe | 6500±200 kg | |
Chiều cao đổ vật liệu | 2530-2700 mm | |
Khoảng cách đổ | 860-980 mm | |
Khoảng cách trục | 2300 mm | |
Lực hãm lớn nhất | ≥60 kN | |
Thời gian nâng hạ thủy lực | ≤5 s | |
Thời gian nâng, hạ, đổ gầu | ≤8.5 | |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | 4470 s | |
Cỡ lốp | 16/70-20 | |
Kích thước máy LxWxH | 6400x1980x2950 mm | |
Model | LR4B3ZU24/0662 | |
Công suất động cơ/ Tốc độ quay | 66.2/2400 kW/rpm | |
Tốc độ di chuyển | Ⅰ-gear(F/R) | 0-9/0-9 km/h |
Ⅱ-gear(F/R) | 0-26/0-26 km/h |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.