kỹ thuật XZJ5070ZYS xe ép rác XCMG
Mô tả |
XZJ5070ZYS |
Model xe cơ sở |
NKR77GLNACJAY |
Model động cơ |
4KH1-TC |
Công suất ước định |
96kw |
Kích thước ngoài |
6160x2090x2380mm |
Tổng trọng lượng |
6720kg |
Trọng lượng tải ước định |
2700kg |
Trọng lượng cả xe |
4020kg |
Khoảng cách trục |
2765mm |
Tốc độ tối đa |
95km/h |
Dung tích thùng thùng chứa rác |
5m3 |
Kích thước miệng bốc |
1460x700mm |
Khoảng cách tối đa từ miệng bốc tới mặt đất |
≤ 850mm |
Thời gian 1 chu kỳ bốc |
14~18s |
Thời gian đóng |
≤ 20s |
kỹ thuật XZJ5070ZYS xe ép rác XCMG
Mô tả |
XZJ5070ZYS |
Model xe cơ sở |
NKR77GLNACJAY |
Model động cơ |
4KH1-TC |
Công suất ước định |
96kw |
Kích thước ngoài |
6160x2090x2380mm |
Tổng trọng lượng |
6720kg |
Trọng lượng tải ước định |
2700kg |
Trọng lượng cả xe |
4020kg |
Khoảng cách trục |
2765mm |
Tốc độ tối đa |
95km/h |
Dung tích thùng thùng chứa rác |
5m3 |
Kích thước miệng bốc |
1460x700mm |
Khoảng cách tối đa từ miệng bốc tới mặt đất |
≤ 850mm |
Thời gian 1 chu kỳ bốc |
14~18s |
Thời gian đóng |
≤ 20s |
kỹ thuật XZJ5070ZYS xe ép rác XCMG
Mô tả |
XZJ5070ZYS |
Model xe cơ sở |
NKR77GLNACJAY |
Model động cơ |
4KH1-TC |
Công suất ước định |
96kw |
Kích thước ngoài |
6160x2090x2380mm |
Tổng trọng lượng |
6720kg |
Trọng lượng tải ước định |
2700kg |
Trọng lượng cả xe |
4020kg |
Khoảng cách trục |
2765mm |
Tốc độ tối đa |
95km/h |
Dung tích thùng thùng chứa rác |
5m3 |
Kích thước miệng bốc |
1460x700mm |
Khoảng cách tối đa từ miệng bốc tới mặt đất |
≤ 850mm |
Thời gian 1 chu kỳ bốc |
14~18s |
Thời gian đóng |
≤ 20s |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.