Thông số kỹ thuật tram
tron be tong LQC 80
STT |
Mô tả |
Thông số |
Đơn vị |
1 |
Năng lực sản |
60-80 |
t/h |
2 |
Buồng làm lạnh |
4 buồng/28m3 |
|
3 |
Thùng quay làm khô |
Ф1.8x6.5 |
m |
4 |
Tiêu chuẩn thải khí |
≤ 100 |
Mg/Nm3 |
5 |
Sàng rung |
4 tầng/12.2m2 |
|
6 |
Dung tích nồi trộn |
1000-1250 |
kg |
7 |
Dung tích |
2x7.5 |
t |
8 |
Dung tích |
1x50000 |
L |
9 |
Lò dẫn nhiệt |
300000 |
Kcal/h |
10 |
Dung lượng thùng thành phẩm |
60,80 |
t |
11 |
Hệ thống điều |
||
12 |
Tổng công suất |
309 |
Kw |
Thông số kỹ thuật tram
tron be tong LQC 80
STT |
Mô tả |
Thông số |
Đơn vị |
1 |
Năng lực sản |
60-80 |
t/h |
2 |
Buồng làm lạnh |
4 buồng/28m3 |
|
3 |
Thùng quay làm khô |
Ф1.8x6.5 |
m |
4 |
Tiêu chuẩn thải khí |
≤ 100 |
Mg/Nm3 |
5 |
Sàng rung |
4 tầng/12.2m2 |
|
6 |
Dung tích nồi trộn |
1000-1250 |
kg |
7 |
Dung tích |
2x7.5 |
t |
8 |
Dung tích |
1x50000 |
L |
9 |
Lò dẫn nhiệt |
300000 |
Kcal/h |
10 |
Dung lượng thùng thành phẩm |
60,80 |
t |
11 |
Hệ thống điều |
||
12 |
Tổng công suất |
309 |
Kw |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.