Thông số kỹ
thuật xe xúc đào hỗn hợp model XT870
Stt |
Mô tả |
Thông số |
Đơn vị |
|
1 |
Trọng lượng làm việc của xe |
7800 |
Kg | |
2 |
Kích thước ngoài (DxRxC) | mm | ||
3 |
Công suất ước định động cơ |
82 |
kW | |
4 |
Tốc độ quay vòng |
2200 |
r/min | |
5 |
Tốc độ di chuyển lớn nhất |
40 |
Km/h | |
6 |
Lực kéo lớn nhất |
≥40 |
kN | |
7 |
Áp lực hệ thống thủy lực |
21 |
Mpa | |
8 |
Hệ thống xúc |
Độ cao xả tải |
≥2500 |
Mm |
9 |
Khoảng cách xả tải |
≥650 |
mm | |
10 |
Dung tích gầu xúc |
0.85 – 1 |
m3 | |
11 |
Hệ thống đào |
Độ sâu đào lớn nhất |
≥4290 |
mm |
12 |
Bán kính đào lớn nhất |
≥5450 |
mm | |
13 |
Dung tích gầu đào |
0.2 – 0.35 |
m3 |
Thông số kỹ
thuật xe xúc đào hỗn hợp model XT870
Stt |
Mô tả |
Thông số |
Đơn vị |
|
1 |
Trọng lượng làm việc của xe |
7800 |
Kg | |
2 |
Kích thước ngoài (DxRxC) | mm | ||
3 |
Công suất ước định động cơ |
82 |
kW | |
4 |
Tốc độ quay vòng |
2200 |
r/min | |
5 |
Tốc độ di chuyển lớn nhất |
40 |
Km/h | |
6 |
Lực kéo lớn nhất |
≥40 |
kN | |
7 |
Áp lực hệ thống thủy lực |
21 |
Mpa | |
8 |
Hệ thống xúc |
Độ cao xả tải |
≥2500 |
Mm |
9 |
Khoảng cách xả tải |
≥650 |
mm | |
10 |
Dung tích gầu xúc |
0.85 – 1 |
m3 | |
11 |
Hệ thống đào |
Độ sâu đào lớn nhất |
≥4290 |
mm |
12 |
Bán kính đào lớn nhất |
≥5450 |
mm | |
13 |
Dung tích gầu đào |
0.2 – 0.35 |
m3 |
Thông số kỹ
thuật xe xúc đào hỗn hợp model XT870
Stt
|
Mô tả
|
Thông số
|
Đơn vị
|
|
1 |
Trọng lượng làm việc của xe |
7800 |
Kg |
|
2 |
Kích thước ngoài (DxRxC) |
mm |
||
3 |
Công suất ước định động cơ |
82 |
kW |
|
4 |
Tốc độ quay vòng |
2200 |
r/min |
|
5 |
Tốc độ di chuyển lớn nhất |
40 |
Km/h |
|
6 |
Lực kéo lớn nhất |
≥40 |
kN |
|
7 |
Áp lực hệ thống thủy lực |
21 |
Mpa |
|
8 |
Hệ thống xúc |
Độ cao xả tải |
≥2500 |
Mm |
9 |
Khoảng cách xả tải |
≥650 |
mm |
|
10 |
Dung tích gầu xúc |
0.85 – 1 |
m3 |
|
11 |
Hệ thống đào |
Độ sâu đào lớn nhất |
≥4290 |
mm |
12 |
Bán kính đào lớn nhất |
≥5450 |
mm |
|
13 |
Dung tích gầu đào |
0.2 – 0.35 |
m3 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.