Trọng lượng làm việc của xe (Kg) | 7800 |
Kích thước ngoài DxRxC (mm) | 7200x2366x3600 |
Công suất ước định động cơ (kW) | 82 |
Tốc độ quay vòng (r/min) | 2200 |
Tốc độ di chuyển lớn nhất (Km/h) | 40 |
Lực kéo lớn nhất (kN) | ≥40 |
Áp lực hệ thống thủy lực (Mpa) | 21 |
Hệ thống xúc | |
Độ cao xả tải (Mm) | ≥2500 |
Khoảng cách xả tải (mm) | ≥650 |
Dung tích gầu xúc (m3) | 0.85 - 1 |
Hệ thống đào | |
Độ sâu đào lớn nhất (mm) | ≥4290 |
Bán kính đào lớn nhất (mm) | ≥5450 |
Dung tích gầu đào (m3) | 0.2 – 0.35 |