Xúc lật hạng nặng

LW900KN

Dung tích gầu (m³)

5

Trọng lượng máy (kg)

29500

Công suất (kW)

250

Khoảng cách trục (mm)

3600

Tải nâng (kg)

9000

DxRxC (mm)

9400x3500x3770

Phòng Kinh doanh: 0988 923 826
Kho Phụ tùng: 0961 672 061
Email: vietnamxcmg@gmail.com
Công ty TNHH Máy & Thiết bị XCMG Việt Nam​

Xúc lật hạng nặng

LW900KN

Dung tích gầu (m³)

5

Trọng lượng máy (kg)

29500

Công suất (kW)

250

Thông số sản phẩm
Dung tích gầu định mức (m³)5
Tải trọng định mức (kg)9000
Trọng lượng vận hành (kg)29500
Lực kéo lớn nhất (kN)245
Lực bứt phá lớn nhất (kN)260
Thời gian nâng cần (s)7
Tổng thời gian vận hành 3 thiết bị (s)12.5
Lốp xe 29.5R25
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)9400×3500×3770
Động cơ
Model động cơ Cummins QSM11-C335
Loại Làm mát bằng nước, 4 kỳ
Kiểu hút khí Turbo tăng áp, làm mát khí nạp
Số lượng xi lanh 6
Dung tích xy lanh (L)10.8
Bộ điều khiển tốc độ Điện tử, điều khiển toàn bộ quá trình
Công suất (kW)250
Vòng tua định mức (rpm)2100
Hệ thống nhiên liệu Phun nhiên liệu trực tiếp
Mô-men xoắn cực đại 1647Nm @ 1400 vòng/phút
Hệ thống bôi trơn Bơm bánh răng cưỡng bức
Bộ lọc dầu Kiểu lưu lượng toàn phần
Bộ lọc gió Kiểu khô (2 lớp, tự xả bụi, báo tắc lọc)
Hệ thống truyền động
Loại biến mô thủy lực Một cấp, hai pha, ba phần tử
Loại hộp số Bánh răng hành tinh
Hệ dẫn động 4 bánh chủ động (4WD)
Bánh trước Kiểu cố định, trục nổi hoàn toàn
Bánh sau Bánh trục giữa, trục nổi hoàn toàn, lệch góc 26°
Bộ giảm tốc Bánh răng côn xoắn
Bộ vi sai Kiểu thường
Bộ truyền cuối Bánh răng hành tinh, giảm tốc cấp 1
Hệ thống phanh
Phanh chính Phanh đĩa ướt thủy lực toàn phần (4 bánh)
Phanh đỗ Phanh đĩa ướt
Phanh khẩn cấp Dùng chung phanh đỗ
Hệ thống lái
Loại Khớp nối trục lái, trợ lực thủy lực toàn phần
Góc lái 40 hai chiều
Bán kính quay tối thiểu (tính theo tâm bánh ngoài) (mm)6200
Bơm lái Bơm bánh răng
Lưu lượng tối đa (L/min)168
Áp suất van an toàn (MPa)19
Xy lanh lái 2 xy lanh, kiểu tác động kép
Kích thước xy lanh lái (mm)115 × 445
Hệ thống thủy lực làm việc
Loại bơm Bơm bánh răng
Lưu lượng định mức (L/min)294+168
Áp suất van an toàn (MPa)20
Hệ thống xy lanh công tác
Xy lanh cần (mm)2 cái - 180 × 880
Xy lanh gầu (mm)1 cái - 220 × 590
Van điều khiển Tay điều khiển đơn
Các chế độ cần Nâng, giữ, hạ, thả tự do
Các chế độ gầu Gập sau, giữ, đổ tải
Thời gian thao tác
Nâng cần (s)7
Đổ gầu (s)1.2
Hạ cần (gầu rỗng) (s)4.3
Dung tích các hệ thống
Hệ thống làm mát (L)65
Bình nhiên liệu (L)420
Dầu động cơ (L)33
Dầu hệ thống thủy lực (L)340
Dầu cầu (mỗi cầu) (L)66
Dầu hộp số (L)64

Sản phẩm liên quan

Hỗ trợ tư vấn
Đồng hành tận tâm
Chât lượng toàn cầu
Bảo dưỡng toàn quốc