Tải trọng nâng (kg) | 3300 |
Dung tích gầu (m³) | 2.3 |
Trọng lượng máy (kg) | 11500 |
Xả tải (mm) | 3200 |
Tầm với khi nâng tối đa (mm) | 1080 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2900 |
Chiều rộng vệt bánh (mm) | 1850 |
Chiều cao bản lề khi nâng (mm) | 3830 |
Chiều cao máy (mm) | 3320 |
Lực kéo tối đa (kN) | 95 |
Thời gian nâng thủy lực (s) | 5.5 |
Tổng chu kỳ làm việc (s) | 10 |
Bán kính quay tối thiểu (mm) | 5170 |
Góc lái (°) | 38 |
Khả năng leo dốc (°) | 28 |
Loại lốp | 17.5-25-12PR |
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 7470 × 2482 × 3320 |
Mã động cơ | WP6G125E22 |
Tiêu chuẩn khí thải | China II |
Công suất/tốc độ quay (kW/ rpm) | 92/2200 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 185 |
Dung tích dầu thủy lực (L) | 165 |
Máy xúc lật XCMG LW330FV là dòng máy xúc lật được đánh giá cao nhờ hiệu suất mạnh mẽ, tải nâng 3.3 tấn và dung tích gầu lên tới 2,3m3, phù hợp với nhiều nhu cầu công việc.

Giới thiệu chung về xúc lật XCMG LW330FV tải nâng 3.3 tấn

XCMG LW330FV là mô hình máy xúc lật tầm trung, được thiết kế để đáp ứng tốt trong các điều kiện làm việc khác nhau.
Trang bị động cơ WP6G125E22 công suất 92kW, đáp ứng tính kinh tế và hiệu suất cao. Khung gầm chắc chắn, cùng hệ thống thuỷ lực mạnh mẽ, đảm bảo an toàn và bền bỉ.
Thông số nổi bật của LW330FV tải nâng 3.3 tấn

Tải trọng vận hành: 3300kg, dung tích gầu 2.3m3, đảm bảo hiệu suất cao. Kích thước 7470 × 2482 × 3320mm, bán kính quay tối thiểu 5170mm, di chuyển linh hoạt.
Hệ thống thuỷ lực đầu ra tối ưu, với thời gian nâng thủy lực 5.5 giây.
Ưu điểm của XCMG LW330FV tải nâng 3.300 kg

LW330FV mang lại khả năng làm việc bên bỉ nhờ khung xe vững và hệ thống động cơ tiết kiệm nhiên liệu. Khả năng leo dốc 28°, góc lái linh hoạt giúp di chuyển trong điều kiện khó khăn.
Thiết kế cabin hiện đại, giúp tăng tính thoải mái cho người vận hành.
Tổng kết
Máy xúc lật XCMG LW330FV là sự lựa chọn tốt nhất cho các công trình nhờ và vừa, với tính đa dụng cao, độ bền vượt trội.
Liên hệ tư vấn/mua hàng: XCMG: 0988 923 826