Tổng quan | |
Kích thước tổng thể DxRxC (mm) | 7050x2482x3118 |
Tâm trục (mm) | 2600 |
Chiều cao xả tải lớn nhất (mm) | 2980 |
Chiều cao nâng cần tối đa (mm) | 3830 |
Cự ly bốc xếp hàng hóa (mm) | 1010 - 1210 |
Độ leo dốc (độ) | 28 |
Góc đổ gầu (độ) | 45 |
Góc thu gầu (độ) | 45 |
Độ rộng của xe (mặt ngoài lốp sau) (mm) | 2482 |
Cự ly hai bánh (mm) | 1850 |
Góc chuyển hướng (độ) | 38 |
Bán kính ngang (mm) | 5170 |
TÍNH NĂNG LW300FN | |
Dung tích gầu (M3) | 2.2 |
Trọng lượng nâng (kg) | 3000 |
Trọng lượng toàn xe (kg) | 10800 |
Lực kéo lớn nhất (KN) | 95 ± 5 |
Lực nâng lớn nhất (KN) | 130 ± 5 |
Lực đổ nghiêng (KN) | 110 |
ĐỘNG CƠ QUẠT TRỰC TIẾP | |
Model | WP6G125E201 |
Hình thức | Xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước |
Công suất/vòng tua máy (KW/r/min) | 92/2200 |
Dung tích xi lanh (mL) | 6750 |
Momen xoắn cực đại (Nm) | 500 |
Tiêu chuẩn khí thải (EURO) | II |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG | |
Biến mô | Thủy lực hai tuabin |
Hộp số | Hộp số 3 tấn - Loại bánh răng hành tinh |
Cần số | Hai số tiến, một số lùi |
HẠNG MỤC SỐ | |
Số tiến I (km) | 0 - 13 |
Số tiến II (km) | 0 - 38 |
Số lùi I (km) | 0 - 17 |
HỆ THỐNG THỦY LỰC | |
Hình thức cộng hưởng | Điều khiển bằng tay |
Thời gian nâng, hạ, đổ (s) | |
HỆ THỐNG PHANH | |
Hệ thống phanh chính | Phanh dầu trợ lực hơi |
Phanh phụ | Phanh tay |
HỆ THỐNG LÁI | |
Hình thức 5 dây | Thủy lực cộng hưởng |
Áp suất (Mpa) | 12 |
LƯỢNG DẦU CHO CÁC HỆ THỐNG TRÊN XE | |
Dầu diesel (L) | 170 |
Dầu thủy lực (L) | 175 |
Dầu máy động cơ (L) | 14 |
Dầu hộp số (L) | 44 |
Dầu phanh (L) | 4 |
Dầu cầu (L) | 2x18 |
THÔNG SỐ KĨ THUẬT LỐP | |
Quy cách lốp (inch) | 17.5-25 |
Áp suất lốp trước (Mpa) | 0.39 |
Áp suất lốp sau (Mpa) | 0.33 |
Cabin | Cabin rộng rãi, thoải mái |
Bạn đang tìm kiếm một chiếc máy xúc lật chất lượng với mức giá hợp lý? Máy xúc lật LW300FN giá bao nhiêu? Máy xúc lật XCMG LW300FN gầu 2.2 m3 là lựa chọn đáng cân nhắc.
![[2025] Giá Máy xúc lật XCMG LW300FN gầu 2.2 m3 giá bao nhiêu](https://xcmg-com.vn/wp-content/uploads/2025/03/Picture5.jpg)
2025 giá Máy xúc lật XCMG LW300FN gầu 2.2 m3 giá bao nhiêu

Máy xúc lật LW300FN giá bao nhiêu? Năm 2025 mức giá của máy dao động từ 780 triệu đến 860 triệu VNĐ, tùy thuộc vào nhiều yếu tố. Bao gồm thời điểm, đại lý bán, chiết khấu, gói bảo hành, phụ tùng lắp kèm….
Sở hữu máy xúc lật XCMG LW300FN, bạn sẽ tiết kiệm chi phí vận hành, tăng năng suất công việc và đảm bảo hiệu quả đầu tư.
Hãy liên hệ ngay XCMG: 0988 923 826 để nhận báo giá chi tiết và ưu đãi hấp dẫn.
Để biết thông tin chi tiết nhất, hãy tiếp tục tìm hiểu thêm về các thông số kỹ thuật, và liên hệ với các đại lý chính hãng
Chi tiết máy xúc lật XCMG Model LW300FN

Tính năng XCMG Model LW300FN:
Động cơ
- Động cơ Weichai WP6G125E201, động cơ mới nhất, tiết kiệm nhiên liệu.
- Xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, quạt giải nhiệt trực tiếp.
Hệ thống truyền động:
- Hộp số 3 tấn – Loại bánh răng hành tinh, hộp số bền vững, chắc chắn và linh hoạt.
- Biến mô thủy lực hai tuabin.
Cần số hai số tiến, một số lùi.
- Hệ thống thủy lực:
- Điều khiển bằng tay.
- Thời gian nâng, hạ, đổ < 9.3 giây.
Ưu điểm XCMG Model LW300FN:
Động cơ Weichai tiết kiệm nhiên liệu, hoạt động ổn định và có tuổi thọ cao. Hệ thống truyền động và thủy lực được thiết kế tối ưu, mang lại hiệu suất làm việc vượt trội.
Cabin thoải mái, giảm thiểu mệt mỏi cho người vận hành, tăng hiệu quả công việc.Tự trọng của xe lớn giúp máy chống bênh đuôi khi nâng hạ.Lực kéo và lực nâng lớn.
Lợi ích XCMG Model LW300FN
Tăng năng suất công việc, tiết kiệm chi phí vận hành và đảm bảo hiệu quả đầu tư. Đáp ứng mọi yêu cầu công việc tại các mỏ đá, mỏ quặng, trạm trộn và các công trình xây dựng.
Mang lại sự thoải mái và an toàn cho người vận hành, giúp họ làm việc hiệu quả trong thời gian dài. Máy tiết kiệm nhiên liệu.
Hộp số bền vững, chắc chắn và linh hoạt.
Tổng kết
Việc tìm kiếm máy xúc lật chất lượng cao với giá cả hợp lý luôn là thách thức lớn. Thị trường đa dạng, thông tin phức tạp khiến bạn khó khăn trong việc lựa chọn.
Liên hệ tư vấn/mua hàng/báo giá: XCMG: 0988 923 826 để được mức giá LW300FN cạnh tranh trên thị trường.